Mega ôm kế Sonel MIC-5000

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Mega ôm kế Sonel MIC-5000

Code: #Sonel MIC-5000

Mega ôm kế Sonel MIC-5000

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Mega ôm kế Sonel MIC-5000

The most important features of MIC-5000 are:

  • Insulation resistance measurement:
    - test voltage selection between 250...5000V in 50V intervals, or predefined 250, 500, 1000, 2500, 5000V,
    - on-line insulation resistance measurement or leakage current,
    - automatic discharge of tested object’s capacitance after measurement of insulation resistance,
    - direct measurement of one or two absorption coefficients,
    - acoustic determination of 5 seconds time intervals that facilitates to take time characteristics during insulation resistance measurement,
    - saving measured value of test voltages and selected times T1, T2 and T3 ranging from 1... 600 seconds for the measurements of one or two absorption coefficients (DAR, PI or Ab1, Ab2),
    - indicator of the actual test voltage value during a measurement,
    - protection against live objects.
  • AC/DC voltage measurement in range 0...600V.
  • Memory for 999 measurement results with an ability to transfer the datato a PC.
  • Automatic selection of measurement ranges.
  • Powered by rechargeable battery pack:
    - included with the device an external power supply for automatic battery charging to ensure prolonged battery life and optimal working conditions,
    - battery status indicator.
  • AUTO-OFF function.
  • Meter meets the requirements of the standard EN 61557.

Electric security:
- type of insulation: double, according to EN 61010-1 and IEC 61557
- measurement category: CAT III 600V acc. to EN 61010-1
- measurement category for terminals and circuit 5kV: interpolated III 5000V 
- protection class acc. to EN 60529: IP54

Rated operational conditions:
- operating temperature: -10...+50°C,
- test voltage accuracy (Robc[Ω]≥1000*Un[V]): -0...+10% of the set value,
- voltage fluctuation due to temperature changes better than: 0,2%/°C,
- converter output current:
min. 1,0mA for rated test voltage
1,0...3,0mA for 2500V
1,0...1,4mA for 5000V
- measurement rate: approx. 1 measure/second
- quality standard: ISO 9001

Other technical data:
- power supply: Ni-MH battery pack
- power supply adaptor: 100...240V
- minimum measurement time 5kV/1mA according to 
EN 61557 (5s/25s) 5h or 600 measurements
- time to auto-off:
mode RISO/IL depends on T2 or T3 (T2/T3 + 300 seconds) settings
other modes 300 seconds

Insulation resistance measurement

  • test voltage can be set in the range between 250V and 5000V with 50V intervals
  • test voltage accuracy (Robc [Ω] ≥ 1000*UN [V]): 0 +10% of the set value
  • voltage fluctuation due to temperature changes - better than 0,2% / °C
  • measurement times T1, T2 i T3 for absorption coefficient measurement selected from the range between 1sec and 600sec with accuracy ± 1sec
  • measurement range according to PN-EN 61557-2: RISOmin...5,0TΩ; RISOmin=UISOnom/1mA

Range

 

Resolution

Accuracy

0,0...999,9kΩ

0,1kΩ

±(3% m.v. + 20 digits)

1,000...9,999MΩ

0,001MΩ

10,00...99,99MΩ

0,01MΩ

100,0...999,9MΩ

0,1MΩ

1,000...9,999GΩ

0,001GΩ

10,00...99,99GΩ

0,01GΩ

100,0...999,9GΩ

0,1GΩ

1,000...5,000TΩ

0,001TΩ

 

• for measurements of limited converter current, the accuracy is not specified.

Minimum insulation resistance measured without limited converter current

Test voltage

Range

250V

250kΩ

500V

500kΩ

1000V

1,0MΩ

2500V

2,5MΩ

5000V

5,0MΩ

DC voltage measurement

Range

Resolution

Accuracy

0...600V

1V

±(3% m.v. + 2 digits)

AC voltage measurement : Mega ôm kế Sonel MIC-5000
50Hz (sinusoidal shape with harmonic contents < 2%)

Range

Resolution

Accuracy

0...600V

1V

±(3% m.v. + 2 digits)

 

„m.v.” - measured value.

Leakage current reading

Range

Resolution

Accuracy

0...Ipmax

depending on range 

-ΔI-, +ΔI+

Ipmax - maximum converter current 1,2 ± 0,2 mA, 
ΔI-, +ΔI+ - current reading accuracy calculated using the following formula:

UISO - test voltage

R - displayed insulation resistance value
ΔR - resistance measurement defined for a particular measurement

Sản phẩm liên quan
Đồng hồ đo điện trở cách điện  KYORITSU 3126, K3126
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ)

GiГЎ: 29,625,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3124, K3124
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ)

GiГЎ: 24,928,000 d

Đo điện trở vạn năng Fluke 1587
Đo điện trở vạn năng, Mega ôm mét, Fluke 1587

GiГЎ: 16,656,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3125, K3125
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ)

GiГЎ: 10,750,000 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1507
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1507 (1000V, 2000 MΩ)

GiГЎ: 12,054,000 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1503
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1503 (1000V, 2000 MΩ)

GiГЎ: 10,614,000 d

đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3123A, K3123A
đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ )

GiГЎ: 9,600,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3122A, K3122A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ)

GiГЎ: 6,650,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3121A, K3121A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ)

GiГЎ: 6,800,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện  KYORITSU 3021, K3021
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ )

GiГЎ: 5,920,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ)

GiГЎ: 5,645,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3007A, K3007A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ)

GiГЎ: 5,216,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3001B, K3001B
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ)

GiГЎ: 4,160,000 d

Đo điện trở cách điện Hioki 3455
Đo điện trở cách điện Hioki 3455 (5kV, 5TΩ)

GiГЎ: 42,558,000 d

Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki 3490
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki 3490 (1000V, 4000MΩ)

GiГЎ: 5,114,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 (1000VDC/4GΩ)

GiГЎ: 4,790,000 d

Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki IR4017-20
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki IR4017-20 (500V, 1000MΩ)

GiГЎ: 4,022,000 d

Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20
Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20 (1000V, 4000MΩ, 5 Range)

GiГЎ: 3,898,000 d

Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20
Thiết bị đo điện trở cách điện, Megommet, Hioki IR4016-20 (500V, 100 MΩ)

GiГЎ: 3,881,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396 (5000V, 60GOhm)

GiГЎ: 19,900,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366 (1000V, 4000MOhm, datalogger)

GiГЎ: 9,827,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302 (1000V, 4000MOhm, Wireless, kim đồng hồ ...

GiГЎ: 7,720,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363 (1000V, 10GOhm)

GiГЎ: 5,600,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380360
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380360 (1000V, 2000MOhm)

GiГЎ: 4,827,500 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1555
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1555 (10kV, 2TΩ)

GiГЎ: LiГЄn hб

Đo điện trở cách điện đa năng Fluke 1577
Đo điện trở cách điện đa năng, Megomet Fluke 1577

GiГЎ: LiГЄn hб

Vôn mét tổng hợp HTI4050
Vôn mét tổng hợp HTI4050

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-304
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-304

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-305
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-305

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-306
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-306

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2
Mega ôm kế Sonel MIC-2

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-10
Mega ôm kế Sonel MIC-10

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-30
Mega ôm kế Sonel MIC-30

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2500
Mega ôm kế Sonel MIC-2500

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2505
Mega ôm kế Sonel MIC-2505

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2510
Mega ôm kế Sonel MIC-2510

GiГЎ: LiГЄn hб

IM512
Check the insulation of high-voltage electrical equipment (electric motor, transformer, and cable, etc.)

GiГЎ: LiГЄn hб

AR907A+
Đồng hồ đo điện trở cách điện AR907A+ (100V/250V/500V/1000V/2500V)

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở cách điện AR3123 (250V/500V/1000V/2500V, 0 -100GΩ)

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn