| STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20 |
|
3,898,000 | 3,898,000 | |||
| 2 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3126, K3126 |
|
29,625,000 | 29,625,000 | |||
| 3 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A |
|
5,645,000 | 5,645,000 | |||
| 4 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302 |
|
7,720,000 | 7,720,000 | |||
| 5 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3125, K3125 |
|
10,750,000 | 10,750,000 | |||
| Tổng số tiền: | 57,638,000 | |||||||



