STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3124, K3124 |
|
24,928,000 | 24,928,000 | |||
2 |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20 |
|
3,881,000 | 3,881,000 | |||
3 |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3121A, K3121A |
|
6,800,000 | 6,800,000 | |||
4 |
![]() |
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki IR4017-20 |
|
4,022,000 | 4,022,000 | |||
Tổng số tiền: | 39,631,000 |