Đo điện trở vạn năng Fluke 1587

GiГЎ: 16,656,000 VNДђ

Sб lЖбЈng:

Đo điện trở vạn năng Fluke 1587

Code: #Fluke 1587

Đo điện trở vạn năng, Mega ôm mét, Fluke 1587

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Đo điện trở vạn năng Fluke 1587

Voltage DC

Maximum Voltage

1000 V

Accuracy

±(0.2%+2)

Maximum Resolution

0.001V

Voltage AC

Maximum Voltage

1000 V

Accuracy

±(2%+3)

Maximum Resolution

0.1 mV

Current DC

Maximum Amps

400mA

Amps Accuracy

±(1.0%+2)

Maximum Resolution

0.01 mA

Current AC

Maximum Amps

400mA

Amps Accuracy

±(2.0%+2) 1kHz bandwidth

Maximum Resolution

0.01 mA

Resistance

Maximum Resistance

50 MΩ

Accuracy

±(1.2%+2)

Maximum Resolution

0.1Ω

Insulation Test

Minimum Test Current @ 1kΩ/V

1mA

Test Voltages

500, 1000 V

Maximum Resistance per Test Voltage

100V: 600 MΩ

Maximum Resolution per Test Voltage

50V: 0.01 MΩ
100V: 0.01 MΩ
250V: 0.1 MΩ
500V: 0.1 MΩ
100V: 0.1 MΩ

Accuracy per Test Voltage

50V: ±(3 % + 5)
100V: ±(3 % + 5)
250V: ±(1.5 % + 5)
500V: ±(2.0 % + 5)
100V: ±(2.0 % + 5)

Environmental Specifications

Operating temperature

–20 °C to +55 °C

Storage temperature

-40°C to +60°C

Humidity (Without Condensation)

0% - 95% (10 °C – 30 °C)
0% - 75% (30 °C – 40 °C)
0% - 40% (40 °C – 55 °C)

Operating Altitude

2000 m

Safety Specifications

Overvoltage category

Complies with ANSI/ISA 82.02.01 (61010-1) 2004, CAN/CSA-C22.2 NO. 61010-1-04, and IEC/EN 61010-1 2nd Edition for measurement CAT III 1000 V and CAT IV 600 V

Agency Approvals

2000 m CAT III 1000 V, CAT IV 600 V; 3000 m CAT II 1000 V, CAT III 600 V

Mechanical & General Specifications

Size

203 x 100 x 50 mm (with holster)

Weight

624 g

Warranty

3 years

Battery life Alkaline

Meter use 1000 hours

Insulation test use

Meter can perform at least 1000 insulation tests with fresh alkaline batteries at room temperature. These are standard tests of 1000 V into 1 MΩ with a duty cycle of 5 seconds on and 25 seconds off.

IP Rating

IP40

 

Sản phẩm liên quan
Đồng hồ đo điện trở cách điện  KYORITSU 3126, K3126
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ)

GiГЎ: 29,625,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3124, K3124
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ)

GiГЎ: 24,928,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3125, K3125
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ)

GiГЎ: 10,750,000 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1507
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1507 (1000V, 2000 MΩ)

GiГЎ: 12,054,000 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1503
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1503 (1000V, 2000 MΩ)

GiГЎ: 10,614,000 d

đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3123A, K3123A
đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ )

GiГЎ: 9,600,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3122A, K3122A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ)

GiГЎ: 6,650,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3121A, K3121A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ)

GiГЎ: 6,800,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện  KYORITSU 3021, K3021
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ )

GiГЎ: 5,920,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ)

GiГЎ: 5,645,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3007A, K3007A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ)

GiГЎ: 5,216,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3001B, K3001B
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ)

GiГЎ: 4,160,000 d

Đo điện trở cách điện Hioki 3455
Đo điện trở cách điện Hioki 3455 (5kV, 5TΩ)

GiГЎ: 42,558,000 d

Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki 3490
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki 3490 (1000V, 4000MΩ)

GiГЎ: 5,114,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 (1000VDC/4GΩ)

GiГЎ: 4,790,000 d

Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki IR4017-20
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki IR4017-20 (500V, 1000MΩ)

GiГЎ: 4,022,000 d

Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20
Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20 (1000V, 4000MΩ, 5 Range)

GiГЎ: 3,898,000 d

Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20
Thiết bị đo điện trở cách điện, Megommet, Hioki IR4016-20 (500V, 100 MΩ)

GiГЎ: 3,881,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396 (5000V, 60GOhm)

GiГЎ: 19,900,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366 (1000V, 4000MOhm, datalogger)

GiГЎ: 9,827,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302 (1000V, 4000MOhm, Wireless, kim đồng hồ ...

GiГЎ: 7,720,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363 (1000V, 10GOhm)

GiГЎ: 5,600,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380360
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380360 (1000V, 2000MOhm)

GiГЎ: 4,827,500 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1555
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1555 (10kV, 2TΩ)

GiГЎ: LiГЄn hб

Đo điện trở cách điện đa năng Fluke 1577
Đo điện trở cách điện đa năng, Megomet Fluke 1577

GiГЎ: LiГЄn hб

Vôn mét tổng hợp HTI4050
Vôn mét tổng hợp HTI4050

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-304
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-304

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-305
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-305

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-306
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-306

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2
Mega ôm kế Sonel MIC-2

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-10
Mega ôm kế Sonel MIC-10

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-30
Mega ôm kế Sonel MIC-30

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2500
Mega ôm kế Sonel MIC-2500

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2505
Mega ôm kế Sonel MIC-2505

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2510
Mega ôm kế Sonel MIC-2510

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-5000
Mega ôm kế Sonel MIC-5000

GiГЎ: LiГЄn hб

IM512
Check the insulation of high-voltage electrical equipment (electric motor, transformer, and cable, etc.)

GiГЎ: LiГЄn hб

AR907A+
Đồng hồ đo điện trở cách điện AR907A+ (100V/250V/500V/1000V/2500V)

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở cách điện AR3123 (250V/500V/1000V/2500V, 0 -100GΩ)

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn