STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3001B, K3001B |
|
4,160,000 | 4,160,000 | |||
2 |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380360 |
|
4,827,500 | 4,827,500 | |||
3 |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3021, K3021 |
|
5,920,000 | 5,920,000 | |||
4 |
![]() |
Đo điện trở cách điện Fluke 1503 |
|
10,614,000 | 10,614,000 | |||
Tổng số tiền: | 25,521,500 |