STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki 3490 |
|
5,114,000 | 5,114,000 | |||
2 |
![]() |
Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20 |
|
3,898,000 | 3,898,000 | |||
3 |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3126, K3126 |
|
29,625,000 | 29,625,000 | |||
Tổng số tiền: | 38,637,000 |