Đo điện trở cách điện Hioki 3455

GiГЎ: 42,558,000 VNДђ

Sб lЖбЈng:

Đo điện trở cách điện Hioki 3455

Code: #Hioki 3455

Đo điện trở cách điện Hioki 3455 (5kV, 5TΩ)

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Đo điện trở cách điện Hioki 3455

Điện áp thử : 250VDC/500VDC/1kVDC/2.5kVDC/5kVDC

Điện trở đo : 0 ~ 5TΩ (Tùy điện áp thử)
Độ chính xác : ±5% (Mỗi giải)
Dòng phát : 2mA Max
Dòng đo : 1nA ~ 1.2mA (6 dải)
Đo điện áp : ±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC (50/60 Hz)
Độ chính xác : ±5 % rdg. ±5 dgt
Đo nhiệt độ : -10.0 °C to 70.0 °C
Chức năng khác : Lưu dữ liệu, truyền thông PC, Giờ, trung bình, khóa....
Hiện thị :LCD
Nguồn : LR6 (AA) x6 hay AC Adapter 9753
Kích thước : 260mmx260.6mmx119.5mm
Khối lượng : 2.8kg
Phụ kiện : Pin x 6, que đo 9750-01, 9750-02, 9750-03, 9751-01, 9751-02, 9751-03, USB Cable, CD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
Xuất xứ : Nhật

Testing voltage

250 V DC

500 V DC

1 kV DC

2.5 kV DC

5 kV DC

Measurement
resistance
organization
(Auto ranging)

0.00MΩ - 9.99MΩ,
9.0MΩ - 99.9MΩ,
90MΩ - 999MΩ,
0.90GΩ - 9.99GΩ,
9.0GΩ - 99.9GΩ,
90GΩ - 250GΩ

0.00MΩ - 9.99MΩ,
9.0MΩ - 99.9MΩ,
90MΩ - 999MΩ,
0.90GΩ - 9.99GΩ,
9.0GΩ - 99.9GΩ,
90GΩ - 500GΩ

0.00MΩ - 9.99MΩ,
9.0MΩ - 99.9MΩ,
90MΩ - 999MΩ,
0.90GΩ - 9.99GΩ,
9.0GΩ - 99.9GΩ,
90GΩ - 999GΩ,
0.90TΩ - 1.00TΩ

0.00MΩ - 9.99MΩ,
9.0MΩ - 99.9MΩ,
90MΩ - 999MΩ,
0.90GΩ - 9.99GΩ,
9.0GΩ - 99.9GΩ,
90GΩ - 999GΩ,
0.90TΩ - 2.50TΩ

0.00MΩ - 9.99MΩ,
9.0MΩ - 99.9MΩ,
90MΩ - 999MΩ,
0.90GΩ - 9.99GΩ,
9.0GΩ - 99.9GΩ,
90GΩ - 999GΩ,
0.90TΩ - 5.00TΩ

Accuracy
Resistance up to
testing V/100 nA

±5% rdg. ±5dgt.
0.00MΩ - 2.50GΩ

±5% rdg. ±5dgt.
0.00MΩ - 5.00GΩ

±5% rdg. ±5dgt.
0.00MΩ - 10.0GΩ

±5% rdg. ±5dgt.
0.00MΩ - 25.0GΩ

±5% rdg. ±5dgt.
0.00MΩ - 50.0GΩ

Short current

2 mA Max.

2 mA Max.

2 mA Max.

2 mA Max.

2 mA Max.

Leak current measurement

1.00 nA to 1.20 mA, 6 ranges (measuring current while testing voltage is generated)

Voltage measurement

±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC (50/60 Hz),
Accuracy: ±5 % rdg. ±5 dgt. , Input resistance: Approx. 10 MΩ

Temperature measurement

-10.0 °C to 70.0 °C, Accuracy: ±1.5 °C
0.0 °C to 40.0 °C, Accuracy: ±1.0°C
(used with the 9631-01/-05 optional sensor)

Other function

Diagnosis insulation, Data storage, PC communication, Elapsed time display, Clock, Average, Data hold, Auto discharge, Auto power-off, etc.

Display

Digital LCD, max. 999 dgt. with backlight, Bar graph display

Power consumption

LR6 (AA) alkaline batteries × 6, BATTERY PACK 9459, or AC Adapter 9753 (100 - 240 VAC, output 12 VDC) Continuous use : [LR6] 5 hr, [9459] 9 hr, (Occur 5 kV, +/- open terminal)

Dimensions, mass

260 mm (10.24 in) W × 260.6 mm (9.87 in) H × 119.5 mm (4.70 in) D, 2.8 kg (98.8 oz)

Supplied accessories

LR6 (AA) alkaline batteries × 6, TEST LEAD 9750-01 (red) × 1, TEST LEAD 9750-02 (black) × 1, TEST LEAD 9750-03 (blue) × 1, ALLIGATOR CLIP 9751-01 (red) × 1, ALLIGATOR CLIP 9751-02 (black) × 1, ALLIGATOR CLIP 9751-03 (blue) × 1, USB cable × 1, PC application software (CD-R) × 1

 

 

Sản phẩm liên quan
Đồng hồ đo điện trở cách điện  KYORITSU 3126, K3126
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ)

GiГЎ: 29,625,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3124, K3124
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ)

GiГЎ: 24,928,000 d

Đo điện trở vạn năng Fluke 1587
Đo điện trở vạn năng, Mega ôm mét, Fluke 1587

GiГЎ: 16,656,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3125, K3125
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ)

GiГЎ: 10,750,000 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1507
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1507 (1000V, 2000 MΩ)

GiГЎ: 12,054,000 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1503
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1503 (1000V, 2000 MΩ)

GiГЎ: 10,614,000 d

đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3123A, K3123A
đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ )

GiГЎ: 9,600,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3122A, K3122A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ)

GiГЎ: 6,650,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3121A, K3121A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ)

GiГЎ: 6,800,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện  KYORITSU 3021, K3021
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ )

GiГЎ: 5,920,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ)

GiГЎ: 5,645,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3007A, K3007A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ)

GiГЎ: 5,216,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3001B, K3001B
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ)

GiГЎ: 4,160,000 d

Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki 3490
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki 3490 (1000V, 4000MΩ)

GiГЎ: 5,114,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 (1000VDC/4GΩ)

GiГЎ: 4,790,000 d

Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki IR4017-20
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki IR4017-20 (500V, 1000MΩ)

GiГЎ: 4,022,000 d

Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20
Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20 (1000V, 4000MΩ, 5 Range)

GiГЎ: 3,898,000 d

Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20
Thiết bị đo điện trở cách điện, Megommet, Hioki IR4016-20 (500V, 100 MΩ)

GiГЎ: 3,881,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396 (5000V, 60GOhm)

GiГЎ: 19,900,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366 (1000V, 4000MOhm, datalogger)

GiГЎ: 9,827,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302 (1000V, 4000MOhm, Wireless, kim đồng hồ ...

GiГЎ: 7,720,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363 (1000V, 10GOhm)

GiГЎ: 5,600,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380360
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380360 (1000V, 2000MOhm)

GiГЎ: 4,827,500 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1555
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1555 (10kV, 2TΩ)

GiГЎ: LiГЄn hб

Đo điện trở cách điện đa năng Fluke 1577
Đo điện trở cách điện đa năng, Megomet Fluke 1577

GiГЎ: LiГЄn hб

Vôn mét tổng hợp HTI4050
Vôn mét tổng hợp HTI4050

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-304
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-304

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-305
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-305

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-306
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-306

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2
Mega ôm kế Sonel MIC-2

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-10
Mega ôm kế Sonel MIC-10

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-30
Mega ôm kế Sonel MIC-30

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2500
Mega ôm kế Sonel MIC-2500

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2505
Mega ôm kế Sonel MIC-2505

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2510
Mega ôm kế Sonel MIC-2510

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-5000
Mega ôm kế Sonel MIC-5000

GiГЎ: LiГЄn hб

IM512
Check the insulation of high-voltage electrical equipment (electric motor, transformer, and cable, etc.)

GiГЎ: LiГЄn hб

AR907A+
Đồng hồ đo điện trở cách điện AR907A+ (100V/250V/500V/1000V/2500V)

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở cách điện AR3123 (250V/500V/1000V/2500V, 0 -100GΩ)

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn