| STT |
Hình ảnh |
Tên sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
| 1 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 |
|
4,790,000 |
4,790,000 |
| 2 |
|
Đo điện trở vạn năng Fluke 1587 |
|
16,656,000 |
16,656,000 |
| 3 |
|
Đo điện trở cách điện Fluke 1555 |
|
0 |
0 |
| 4 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363 |
|
5,600,000 |
5,600,000 |
| 5 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3001B, K3001B |
|
4,160,000 |
4,160,000 |
| 6 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380360 |
|
4,827,500 |
4,827,500 |
| 7 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3021, K3021 |
|
5,920,000 |
5,920,000 |
| 8 |
|
Đo điện trở cách điện Fluke 1503 |
|
10,614,000 |
10,614,000 |
| Tổng số tiền: |
52,567,500 |