Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S

Code: #Sonel MZC-310S

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S

  • Measurement of very low short circuit loop impedances (with resolution 0,1mΩ) with a current of 150A at 230V; maximum 280A at 440V or measurement with a current of 23A at 230V; maximum 42A at 440V.
    - measurements in installations with rated voltages between: 220/380V and 230/400V and frequencies 45...65Hz,
    - ability to perform measurements in short circuit system: phase-phase, phase-protective, phase-neutral,
    - differentiation between the phase voltage and the inter-phase voltage while calculating the shortcircuit current,
    - Ability to change the length of test leads (measurement 23/42A),
    - four-pole method, test leads do not require calibration (measurement 150/280A).
  • Touch voltage and touch shock voltage measurement (with resistor 1kΩ).
  • AC voltage measurement in range 0...440V.
  • Memory for 999 measurement results with an ability to transfer the data to a PC.
  • Meter meets the requirements of the standard EN 61557.

Electric security: Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S
- type of insulation: double, according to EN 61010-1 and IEC 61557
- measurement category: CAT IV 300V acc. to EN 61010-1
- protection class acc. to EN 60529: IP20

Other technical data:
- power supply alkaline batteries LR14 (C) (5 pcs.)
- resistor limiting the current:
for measurement 4p: 1,5Ω 
for measurement 2p: 10Ω
- number of short circuit loop measurements (alkaline batteries): min. 2000 (4/min.)
- temperature coefficient: ±0,1% of measured value /°C 

Rated operational conditions:
- operating temperature: 0...+40°C

Voltages measurement (True RMS)

Range

Resolution

Accuracy

0...440V

1V

±(2% m.v. + 2 digits)

 

· frequency range: DC, 45...65Hz
· input impedance of the voltmeter: >200kΩ

Frequency measurement (for voltages within the range 50...440V)

Range

Resolution

Accuracy

45,0...65,0Hz

0,1Hz

±(0,1% m.v. + 1 digits)

 

Short circuit loop parameters measurement using high current (4p, Imax=280A)

High-current of measurement of short circuit loop impedance ZS:
measuring range according to IEC61557: 7,2mΩ...1999mΩ

Range

Resolution

Accuracy

0...199,9mΩ 

0,1mΩ

±(2% m.v. + 2mΩ)

200...1999mΩ

1mΩ

 

Short circuit resistance RS and reactance XS display range

Range

Resolution

Accuracy

0...199,9mΩ 

0,1mΩ

±(2% m.v. + 2mΩ)
impedance reading for 
a particular measurement

200...1999mΩ

1mΩ

 

Prospective short circuit loop current
measuring range according to IEC 61557:
for Un = 230V 115,0A...32,0kA
for Un = 400V 200A...55,7kA 

Range

Resolution

Accuracy

115,0...199,9A

0,1A

accuracy of the current
indication computed,
respectively,
with the use of resistance
measurement

200...1999A

1A

2,00...19,99kA

0,01kA

20,0...199,9kA

0,1kA

200kA...*

1kA

 

* 230 kA for UL-N
400 kA for UL-L

Measurement of short circuit loop using standard current (2p, Imax=42A)

Touch voltage measurement UST (shock voltage UT)

Range

Resolution

Accuracy

0...100V

1V

±(10% m.v. + 2 digits)

 

Short circuit loop impedance ZS measurement:
measuring range according to IEC61557: 0,13Ω...199,9Ω for 1,2m long test leads

Range

Resolution

Accuracy

0,00...19,99Ω

0,01Ω

±(2% m.v. + 3 digits)

20,0...199,9Ω

0,1Ω

±(3% m.v. + 3 digits)

 

Short circuit resistance RS and reactance XS display range

Range

Resolution

Accuracy

0,00...19,99Ω

0,01Ω

±(2% m.v. + 3 digits)
impedance reading for 
a particular measurement

20,0...199,9Ω

0,1Ω

±(2% m.v. + 3 digits)
impedance reading for 
a particular measurement

 

Prospective short circuit loop current

Range

Resolution

Accuracy

1,150...1,999A

0,001A

accuracy of the current
indication computed,
respectively,
with the use of resistance
measurement

2,00...19,99A

0,01A

20,0...199,9A

0,1A

200...1999A

1A

2,00...19,99kA

0,01kA

20,0...40,0kA

0,1kA

 

Sản phẩm liên quan
Đồng hồ đo điện trở cách điện  KYORITSU 3126, K3126
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ)

GiГЎ: 29,625,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3124, K3124
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ)

GiГЎ: 24,928,000 d

Đo điện trở vạn năng Fluke 1587
Đo điện trở vạn năng, Mega ôm mét, Fluke 1587

GiГЎ: 16,656,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3125, K3125
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ)

GiГЎ: 10,750,000 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1507
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1507 (1000V, 2000 MΩ)

GiГЎ: 12,054,000 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1503
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1503 (1000V, 2000 MΩ)

GiГЎ: 10,614,000 d

đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3123A, K3123A
đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ )

GiГЎ: 9,600,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3122A, K3122A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ)

GiГЎ: 6,650,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3121A, K3121A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ)

GiГЎ: 6,800,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện  KYORITSU 3021, K3021
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ )

GiГЎ: 5,920,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ)

GiГЎ: 5,645,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3007A, K3007A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ)

GiГЎ: 5,216,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3001B, K3001B
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ)

GiГЎ: 4,160,000 d

Đo điện trở cách điện Hioki 3455
Đo điện trở cách điện Hioki 3455 (5kV, 5TΩ)

GiГЎ: 42,558,000 d

Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki 3490
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki 3490 (1000V, 4000MΩ)

GiГЎ: 5,114,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 (1000VDC/4GΩ)

GiГЎ: 4,790,000 d

Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki IR4017-20
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki IR4017-20 (500V, 1000MΩ)

GiГЎ: 4,022,000 d

Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20
Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20 (1000V, 4000MΩ, 5 Range)

GiГЎ: 3,898,000 d

Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20
Thiết bị đo điện trở cách điện, Megommet, Hioki IR4016-20 (500V, 100 MΩ)

GiГЎ: 3,881,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396 (5000V, 60GOhm)

GiГЎ: 19,900,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366 (1000V, 4000MOhm, datalogger)

GiГЎ: 9,827,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302 (1000V, 4000MOhm, Wireless, kim đồng hồ ...

GiГЎ: 7,720,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363 (1000V, 10GOhm)

GiГЎ: 5,600,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380360
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380360 (1000V, 2000MOhm)

GiГЎ: 4,827,500 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1555
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1555 (10kV, 2TΩ)

GiГЎ: LiГЄn hб

Đo điện trở cách điện đa năng Fluke 1577
Đo điện trở cách điện đa năng, Megomet Fluke 1577

GiГЎ: LiГЄn hб

Vôn mét tổng hợp HTI4050
Vôn mét tổng hợp HTI4050

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-304
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-304

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-305
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-305

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-306
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-306

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2
Mega ôm kế Sonel MIC-2

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-10
Mega ôm kế Sonel MIC-10

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-30
Mega ôm kế Sonel MIC-30

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2500
Mega ôm kế Sonel MIC-2500

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2505
Mega ôm kế Sonel MIC-2505

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2510
Mega ôm kế Sonel MIC-2510

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-5000
Mega ôm kế Sonel MIC-5000

GiГЎ: LiГЄn hб

IM512
Check the insulation of high-voltage electrical equipment (electric motor, transformer, and cable, etc.)

GiГЎ: LiГЄn hб

AR907A+
Đồng hồ đo điện trở cách điện AR907A+ (100V/250V/500V/1000V/2500V)

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở cách điện AR3123 (250V/500V/1000V/2500V, 0 -100GΩ)

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn