Panme đo trong cơ khí mitutoyo 145-187 50-70mm,
Panme đo trong cơ khí mitutoyo 145-187 50-70mm,

GiГЎ: LiГЄn hб

Panme đo trong 3 điểm INSIZE  3227-275
Panme đo trong 3 điểm INSIZE 250-275mm/0.005, 3227-275

GiГЎ: 24,973,000 d

Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology- Đài Loan, TP-05S
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology- Đài Loan, TP-05S, 50-100mm/0.005

GiГЎ: LiГЄn hб

Panme đo trong Mitutoyo-Nhật Bản, 141-205
Panme đo trong Mitutoyo-Nhật Bản, 141-205, 50-200mm/0.01

GiГЎ: 2,949,000 d

Panme đo trong INSIZE 25-50mm, 3220-50
Panme đo trong INSIZE 25-50mm, 3220-50

GiГЎ: 1,151,000 d

Panme đo trong lỗ dạng khẩu Mitutoyo- Nhật Bản, 137-201
Panme đo trong lỗ dạng khẩu Mitutoyo- Nhật Bản, 137-201, 50-150mm/0.01

GiГЎ: 2,740,000 d

Panme đo trong lỗ dạng khẩu Mitutoyo- Nhật Bản, 137-204
Panme đo trong lỗ dạng khẩu Mitutoyo- Nhật Bản, 137-204, 50-1000mm, 0.01mm

GiГЎ: 5,420,000 d

Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-185
Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-185 , 5-30mm/5µm

GiГЎ: 3,510,000 d

Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-188
Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-188, 75-100mm/8µm

GiГЎ: 6,370,000 d

Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-189
Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-189, 100-125mm/ 9µm

GiГЎ: 6,458,000 d

Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-192
Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-192, 175-200mm/ 10µm

GiГЎ: 8,735,000 d

Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-218
Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-218, 225-250mm/ 11µm

GiГЎ: 10,913,000 d

Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-220
Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-220, 275-300mm/ 12µm

GiГЎ: 12,662,000 d

1
Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn