| STT |
Hình ảnh |
Tên sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
| 1 |
|
Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20 |
|
3,898,000 |
3,898,000 |
| 2 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3126, K3126 |
|
29,625,000 |
29,625,000 |
| 3 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A |
|
5,645,000 |
5,645,000 |
| 4 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302 |
|
7,720,000 |
7,720,000 |
| 5 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3125, K3125 |
|
10,750,000 |
10,750,000 |
| 6 |
|
Đo điện trở cách điện Fluke 1507 |
|
12,054,000 |
12,054,000 |
| 7 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366 |
|
9,827,000 |
9,827,000 |
| 8 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3124, K3124 |
|
24,928,000 |
24,928,000 |
| 9 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3121A, K3121A |
|
6,800,000 |
6,800,000 |
| 10 |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3007A, K3007A |
|
5,216,000 |
5,216,000 |
| 11 |
|
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20 |
|
3,881,000 |
3,881,000 |
| Tổng số tiền: |
120,344,000 |