Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20

GiГЎ: 3,898,000 VNДђ

Sб lЖбЈng:

Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20

Code: #Hioki IR4056-20

Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20 (1000V, 4000MΩ, 5 Range)

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20

Điện áp thử :50V/125V/250V/500V/1000VDC

Điện trở : 100MΩ/250MΩ/500MΩ/2000 MΩ/4000MΩ
Độ chính xác :
0.200 - 10.00     ±4% rdg.
0.200 - 25.0     ±4% rdg.
0.200 - 50.0     ±4% rdg.
0.200 - 500     ±4% rdg.
0.200 - 1000
Điện trở giới hạn trong các giải : 0.05 MΩ/0.125 MΩ /0.25 MΩ/0.5 MΩ/1 MΩ
Bảo vệ quá tải : AC 600 V (10s)     AC 1200 V (10s)
DCV : 4.2V to 600V, 4 ranges,: ±1.3% rdg
ACV : 420V/ 600V, 2 ranges,50/60 Hz,±2.3% rdg.
Điện trở thấp : 10 Ω to 1000 Ω, 3 ranges, ±3 % rdg.
Hiện thị : LCD
Thời gian phản hồi :~0.8 second 
Kiểm tra mạch, tự động xả, phát hiện AC/DC, So sánh, tự động tắt nguồn
Nguồn : LR6 (AA)  × 4 
Kích thước : 159 mmW × 177 mmH × 53 mmD
Khối lượng : 600 g 
Phụ kiện : Que đo, HDSD, Pinx4
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
Xuất xứ : Nhật

Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year)

Testing voltage

50V DC

125V DC

250V DC

500V DC

1000V DC

Effective maximum indicated value

100 MΩ

250 MΩ

500 MΩ

2000 MΩ

4000 MΩ

Accuracy
1st effective measuring range MΩ

±4% rdg.
0.200 - 10.00

±4% rdg.
0.200 - 25.0

±4% rdg.
0.200 - 50.0

±4% rdg.
0.200 - 500

±4% rdg.
0.200 - 1000

Lower limit resistance

0.05 MΩ

0.125 MΩ

0.25 MΩ

0.5 MΩ

1 MΩ

Overload protection

AC 600 V (10s)

AC 1200 V (10s)

DC voltage measurement

4.2V (0.001V resolution) to 600V (1V resolution), 4 ranges, Accuracy: ±1.3% rdg. ±4 dgt., Input resistance: 100 kΩ or higher

AC voltage measurement

420V (0.1V resolution) / 600V (1V resolution), 2 ranges, 50/60 Hz, Accuracy: ±2.3% rdg. ±8 dgt., Input resistance: 100 kΩ or higher, Average rectifier

Low resistance measurement

For checking the continuity of ground wiring, 10 Ω (0.01 Ω resolution) to 1000 Ω (1 Ω resolution), 3 ranges, Basic accuracy: ±3 % rdg. ±2 dgt., testing current 200 mA or more (at 6 Ω or less)

Display

Semi-transmissive FSTN LCD with back lighting, bar-graph indicator

Response time

Approx. 0.8 second for PASS/FAIL decision (at HIOKI's conditions)

Other functions

Live circuit indicator, Automatic electric discharge, Automatic DC/AC detection, Comparator, Drop proof, Auto power save

Power supply

LR6 (AA) alkaline batteries × 4 Continuous use: 20 hours (at HIOKI’s conditions) Number of measurements: 1000 times (at 5 s ON, 25 s OFF cycle, insulation measure of lower limit resistance value to maintain nominal output voltage)

Dimensions, mass

159 mm (6.26 in) W × 177 mm (6.97 in) H× 53 mm (2.09 in) D, 600 g (21.2 oz) (including batteries, excluding test leads)

Supplied accessories

TEST LEAD L9787 ×1, Neck strap ×1, Instruction Manual ×1, LR6 (AA) alkaline batteries

 

Sản phẩm liên quan
Đồng hồ đo điện trở cách điện  KYORITSU 3126, K3126
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ)

GiГЎ: 29,625,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3124, K3124
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ)

GiГЎ: 24,928,000 d

Đo điện trở vạn năng Fluke 1587
Đo điện trở vạn năng, Mega ôm mét, Fluke 1587

GiГЎ: 16,656,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3125, K3125
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ)

GiГЎ: 10,750,000 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1507
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1507 (1000V, 2000 MΩ)

GiГЎ: 12,054,000 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1503
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1503 (1000V, 2000 MΩ)

GiГЎ: 10,614,000 d

đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3123A, K3123A
đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ )

GiГЎ: 9,600,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3122A, K3122A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ)

GiГЎ: 6,650,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3121A, K3121A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ)

GiГЎ: 6,800,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện  KYORITSU 3021, K3021
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ )

GiГЎ: 5,920,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ)

GiГЎ: 5,645,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3007A, K3007A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ)

GiГЎ: 5,216,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3001B, K3001B
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ)

GiГЎ: 4,160,000 d

Đo điện trở cách điện Hioki 3455
Đo điện trở cách điện Hioki 3455 (5kV, 5TΩ)

GiГЎ: 42,558,000 d

Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki 3490
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki 3490 (1000V, 4000MΩ)

GiГЎ: 5,114,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 (1000VDC/4GΩ)

GiГЎ: 4,790,000 d

Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki IR4017-20
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki IR4017-20 (500V, 1000MΩ)

GiГЎ: 4,022,000 d

Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20
Thiết bị đo điện trở cách điện, Megommet, Hioki IR4016-20 (500V, 100 MΩ)

GiГЎ: 3,881,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396 (5000V, 60GOhm)

GiГЎ: 19,900,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366 (1000V, 4000MOhm, datalogger)

GiГЎ: 9,827,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302 (1000V, 4000MOhm, Wireless, kim đồng hồ ...

GiГЎ: 7,720,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363 (1000V, 10GOhm)

GiГЎ: 5,600,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380360
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380360 (1000V, 2000MOhm)

GiГЎ: 4,827,500 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1555
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1555 (10kV, 2TΩ)

GiГЎ: LiГЄn hб

Đo điện trở cách điện đa năng Fluke 1577
Đo điện trở cách điện đa năng, Megomet Fluke 1577

GiГЎ: LiГЄn hб

Vôn mét tổng hợp HTI4050
Vôn mét tổng hợp HTI4050

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-304
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-304

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-305
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-305

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-306
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-306

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2
Mega ôm kế Sonel MIC-2

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-10
Mega ôm kế Sonel MIC-10

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-30
Mega ôm kế Sonel MIC-30

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2500
Mega ôm kế Sonel MIC-2500

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2505
Mega ôm kế Sonel MIC-2505

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2510
Mega ôm kế Sonel MIC-2510

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-5000
Mega ôm kế Sonel MIC-5000

GiГЎ: LiГЄn hб

IM512
Check the insulation of high-voltage electrical equipment (electric motor, transformer, and cable, etc.)

GiГЎ: LiГЄn hб

AR907A+
Đồng hồ đo điện trở cách điện AR907A+ (100V/250V/500V/1000V/2500V)

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở cách điện AR3123 (250V/500V/1000V/2500V, 0 -100GΩ)

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn