Đồng hồ đo điện trở cách điện  KYORITSU 3021, K3021

GiГЎ: 5,920,000 VNДђ

Sб lЖбЈng:

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3021, K3021

Code: #KYORITSU 3021, K3021

Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ )

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Đồng hồ đo điện trở cách điện  KYORITSU 3021, K3021

Đo điện trở cách điện : 

Điện áp thử : 125V     250V 500V 1000V
Giải đo :    4.000/40.00/200.0MΩ
    4.000/40.00/400.0/2000MΩ
Độ chính xác:      |±2%rdg±6dgt
Đo liên tục :
Giải đo     40.00/400.0Ω
Độ chĩnh xác : |±2%rdg±8dgt
Đo AC :
Giải đo :     AC 20~600V (50/60Hz) 
              DC -20~-600V/+20~+600V
Độ chính xác : |±3%rdg±6dgt 
Kích thước :105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g
Nguồn :      R6P×6 or LR6×6
Phụ kiện : Que đo,  R6P (AA)×6, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật

Insulation resistance

Test voltage

125V

250V

500V

1000V

Measuring range
(Auto range)

4.000/40.00/
200.0MΩ

4.000/40.00/400.0/2000MΩ

First Effective Measuring range

0.1~20MΩ

0.1~40MΩ

0.1~200MΩ

0.1~1000MΩ

Mid-scale value

5MΩ

50MΩ

Accuracy

|±2%rdg±6dgt

Second effective measuring range lower

0~0.099MΩ

Second effective measuring range upper

20.01~
200.0MΩ

40.01~
2000MΩ

200.1~
2000MΩ

1001~
2000MΩ

Accuracy

|±5%rdg±6dgt

Rated current

DC 1~1.2mA

Output short circuit current

1.5mA max

Ω/Continuity

Auto range

40.00/400.0Ω

Accuracy

|±2%rdg±8dgt

Output Voltage on open circuit

5V±20%

Output short circuit current

DC 220±20mA

Fuse

Quick acting ceramic fuse 0.5A/600V (Ø6.35×32mm)

AC Voltage

Range

AC 20~600V (50/60Hz)
DC -20~-600V/+20~+600V

Accuracy

|±3%rdg±6dgt

General

Applicable standards

IEC 61010-1 CAT.III 600V, IEC 61557-1,2,4, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP40)

Dimensions / Weight

105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx.

Power source

R6P×6 or LR6×6

Accessories

7150A (Remote control switch set),
9121 (Shoulder strap), R6P (AA)×6, Instruction Manual

Optional

7115 (Extension Probe), 8016 (Hook type prod),
8923 (Fuse [0.5A/600V]), 9089 (Carrying Case)

 

Sản phẩm liên quan
Đồng hồ đo điện trở cách điện  KYORITSU 3126, K3126
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ)

GiГЎ: 29,625,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3124, K3124
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ)

GiГЎ: 24,928,000 d

Đo điện trở vạn năng Fluke 1587
Đo điện trở vạn năng, Mega ôm mét, Fluke 1587

GiГЎ: 16,656,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3125, K3125
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ)

GiГЎ: 10,750,000 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1507
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1507 (1000V, 2000 MΩ)

GiГЎ: 12,054,000 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1503
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1503 (1000V, 2000 MΩ)

GiГЎ: 10,614,000 d

đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3123A, K3123A
đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ )

GiГЎ: 9,600,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3122A, K3122A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ)

GiГЎ: 6,650,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3121A, K3121A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ)

GiГЎ: 6,800,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ)

GiГЎ: 5,645,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3007A, K3007A
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ)

GiГЎ: 5,216,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3001B, K3001B
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ)

GiГЎ: 4,160,000 d

Đo điện trở cách điện Hioki 3455
Đo điện trở cách điện Hioki 3455 (5kV, 5TΩ)

GiГЎ: 42,558,000 d

Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki 3490
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki 3490 (1000V, 4000MΩ)

GiГЎ: 5,114,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 (1000VDC/4GΩ)

GiГЎ: 4,790,000 d

Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki IR4017-20
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki IR4017-20 (500V, 1000MΩ)

GiГЎ: 4,022,000 d

Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20
Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20 (1000V, 4000MΩ, 5 Range)

GiГЎ: 3,898,000 d

Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20
Thiết bị đo điện trở cách điện, Megommet, Hioki IR4016-20 (500V, 100 MΩ)

GiГЎ: 3,881,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396 (5000V, 60GOhm)

GiГЎ: 19,900,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366 (1000V, 4000MOhm, datalogger)

GiГЎ: 9,827,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302 (1000V, 4000MOhm, Wireless, kim đồng hồ ...

GiГЎ: 7,720,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363 (1000V, 10GOhm)

GiГЎ: 5,600,000 d

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380360
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380360 (1000V, 2000MOhm)

GiГЎ: 4,827,500 d

Đo điện trở cách điện Fluke 1555
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1555 (10kV, 2TΩ)

GiГЎ: LiГЄn hб

Đo điện trở cách điện đa năng Fluke 1577
Đo điện trở cách điện đa năng, Megomet Fluke 1577

GiГЎ: LiГЄn hб

Vôn mét tổng hợp HTI4050
Vôn mét tổng hợp HTI4050

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-304
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-304

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-305
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-305

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-306
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-306

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2
Mega ôm kế Sonel MIC-2

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-10
Mega ôm kế Sonel MIC-10

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-30
Mega ôm kế Sonel MIC-30

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2500
Mega ôm kế Sonel MIC-2500

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2505
Mega ôm kế Sonel MIC-2505

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-2510
Mega ôm kế Sonel MIC-2510

GiГЎ: LiГЄn hб

Mega ôm kế Sonel MIC-5000
Mega ôm kế Sonel MIC-5000

GiГЎ: LiГЄn hб

IM512
Check the insulation of high-voltage electrical equipment (electric motor, transformer, and cable, etc.)

GiГЎ: LiГЄn hб

AR907A+
Đồng hồ đo điện trở cách điện AR907A+ (100V/250V/500V/1000V/2500V)

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở cách điện AR3123 (250V/500V/1000V/2500V, 0 -100GΩ)

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn