Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
29,625,000 d
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
24,928,000 d
Đo điện trở vạn năng, Mega ôm mét, Fluke 1587
Khuyến mại
GiГЎ:
16,656,000 d
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
10,750,000 d
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1507 (1000V, 2000 MΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
12,054,000 d
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1503 (1000V, 2000 MΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
10,614,000 d
đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ )
Khuyến mại
GiГЎ:
9,600,000 d
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
6,650,000 d
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
6,800,000 d
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ )
Khuyến mại
GiГЎ:
5,920,000 d
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
5,645,000 d
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
5,216,000 d
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
4,160,000 d
Đo điện trở cách điện Hioki 3455 (5kV, 5TΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
42,558,000 d
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki 3490 (1000V, 4000MΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
5,114,000 d
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 (1000VDC/4GΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
4,790,000 d
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki IR4017-20 (500V, 1000MΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
4,022,000 d
Đo điện trở cách điện, Megomet Hioki IR4056-20 (1000V, 4000MΩ, 5 Range)
Khuyến mại
GiГЎ:
3,898,000 d
Thiết bị đo điện trở cách điện, Megommet, Hioki IR4016-20 (500V, 100 MΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
3,881,000 d
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396 (5000V, 60GOhm)
Khuyến mại
GiГЎ:
19,900,000 d
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366 (1000V, 4000MOhm, datalogger)
Khuyến mại
GiГЎ:
9,827,000 d
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG302 (1000V, 4000MOhm, Wireless, kim đồng hồ ...
Khuyến mại
GiГЎ:
7,720,000 d
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363 (1000V, 10GOhm)
Khuyến mại
GiГЎ:
5,600,000 d
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380360 (1000V, 2000MOhm)
Khuyến mại
GiГЎ:
4,827,500 d
Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1555 (10kV, 2TΩ)
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Đo điện trở cách điện đa năng, Megomet Fluke 1577
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Vôn mét tổng hợp HTI4050
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-304
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-305
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-306
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Đồng hồ đo điện trở vòng Sonel MZC-310S
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Mega ôm kế Sonel MIC-2
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Mega ôm kế Sonel MIC-10
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Mega ôm kế Sonel MIC-30
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Mega ôm kế Sonel MIC-2500
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Mega ôm kế Sonel MIC-2505
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Mega ôm kế Sonel MIC-2510
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Mega ôm kế Sonel MIC-5000
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Check the insulation of high-voltage electrical equipment (electric motor, transformer, and cable, etc.)
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Đồng hồ đo điện trở cách điện AR907A+ (100V/250V/500V/1000V/2500V)
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб