Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

Code: #Sonel MPI-520

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

Possible measurements

  • Short-circuit loop measurement:
    - impedance measurement with 23A current (44A phase-to-phase) - short-circuit resistor R=10Ω,
    - measurement range: 95...440V, frequency 45...65Hz,
  • Short-circuit loop measurement with resolution 0,01Ω, in distribution network without tiggering RCD (IΔn≥30mA):
    - automatic calculation of short-circuit, detection of phase voltage and phase-to-phase voltage,
    - additional UNI-Schuko plug for automatic measurement, AGT adapter for 3 phase network measurement.
  • Testing of general and selective RCD with the rated differential current of 10,30,100,300,500 and 1000mA. (Type AC, A and B).
  • Measurement of insulation resistance:
    - with test voltage 250V, 500V, 1000V,
    - measurement range up to 3GΩ,
    - UNI-Schuko plug for insulation measurement,
    - automatic discharging after measurement,
    - automatic measurement of all resistences in 3,4,5-wire cables using optional adapter AUTO-ISO,
    - acoustic signals in 5sec intervals for insulation resistance characteristic, 
    - safety measurement - protection against overvoltage.
  • Measurement of earthing resistance.
  • Bi-directional testing of PE wire continuity using 200mA current.
    - Autocalibration of test leads.
  • Phase sequence testing.
  • Memory is divided into 10 memory banks each of them containing 99 memory cells.
  • Battery charge indicator.
  • AUTO-OFF function.
  • USB interface.

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

Short-circuit loop impedance measurement ZL-PE, ZL-N, ZL-L

Measurement using 23/40A current measurement range in accordance with IEC 61557: 0,13...1999,9Ω
(for 1,2m lead ):

Range

Resolution

Accuracy

0,00...19,99Ω

0,01Ω

±(5% m.v. + 3 dgt)

20,0...199,9Ω

0,1Ω

200...1999Ω

 

rated voltage: 95...270V (for ZL-PE i ZL-N) and 95...440V (for ZL-L
frequency: 45...65Hz

Short-circuit loop impedance measurement ZL-PERCD 
Measurement using 15mA current measurement range in accordance with 
IEC 61557: 0,50...1999,9Ω

Range

Resolution

Accuracy

0,00...19,99Ω

0,01Ω

±(6% m.v. + 10 dgt)

20,0...199,9Ω

0,1Ω

±(6% m.v. + 5 dgt)

200...1999Ω

rated voltage: 95...270V
frequency: 45...65Hz

Measurement of earthing R
Rated voltage in accordance with IEC 61557-5:
0,5Ω…1,99kΩ for 50V 
0,56Ω…1,99kΩ for 25V

Range

Resolution

Accuracy

0,00...9,99Ω

0,01Ω

±(2% m.v. + 4 dgt)

10,0...99,9Ω

0,1Ω

±(2% m.v. + 3 dgt)

100...999Ω

1,00...1,99kΩ

0,01kΩ

Insulation resistance measurement
Measurement range in accordance with IEC 61557-2:
- for UN = 50V: 50kΩ...250MΩ
- for UN = 100V: 100kΩ...500MΩ
- for UN = 250V: 250kΩ...1GΩ
- for UN = 500V: 500kΩ...2GΩ
- for UN = 1000V: 1MΩ...3GΩ

Display range*)

Resolution

Accuracy**)

0...1999kΩ

1kΩ


±(3% m.v. + 8 dgt)

2,00...19,99MΩ

0,01MΩ

20,0...199,9MΩ

0,1MΩ

200...999MΩ

1MΩ

1,00...3,00GΩ

0,01GΩ

±(4% m.v. + 6 dgt)

   

*) limited to measurement range.
**) with UNI-Schuko additional error ±2%.

Phase sequence
- phase sequence indicator: forward, reverse
- mains voltage range UL-L: 100...440V (45…65Hz) UL-L: 100...440V (45...65Hz)
- display of pase-to-phase voltages

Measurement of the active P, passive Q and apparent S power and cosφ
- Range of voltages ULN: 0...440V
- Nominal frequency of the network: 45...65Hz
- frequency measurement for voltage 50...440V in range 45,0...65,0Hz (accuracy max. ± 0,1%m.v. + 1 digit)
?- measurement cosφ: 0,00...1,00 (resolution 0,01)

Low voltage test of the circuit and insulation continuity
Test of PE wire continuity using a ±200mA current

Range

Resolution

Accuracy

0,00...19,99Ω

0,01Ω

±(2% m.v. + 3 dgt)

20,0...199,9Ω

0,1Ω

200...400Ω

1

Voltage on open terminals: 4…9V
Test current at R<2Ω: min. 200mA at rated battery voltage
Autocalibration of test leads
Measurements for both polarizations of the current

RCD trigger and response time test t(for tmode)Measurement ranges 
in accordance with IEC 61557: 0ms ... up to the upper bound of the displayed value

Breaker Type

Test Current
Multiplier

Measurement
Range

Resolution

Accuracy

Standard

0,5*IΔn

0...300ms



1 ms



± (2% m.v. + 2 dgt)

1*IΔn

2*IΔn

0...150ms

5*IΔn

0...40ms

Selective

0,5*IΔn

0...500ms

1*IΔn

2*IΔn

0...200ms

5*IΔn

0...150ms

Precision of the differential current: for 0,5*IΔn:-8...0% dla 1*IΔn, 2*IΔn, 5*IΔn: 0...8%

Measurement of the RCD triggering current (IA) for sine waveform testing current

Selected
Current

Range

Resolution 

Test
Current

Accuracy

10mA

3,3...10,0mA

0,1mA

0,3xIΔ..1,0xIΔ

± 5% IΔn

30mA

9,0...30,0mA

100mA

33...100mA

1mA

300mA

90...300mA

500mA

150...500mA

1000mA

330...1000mA

1mA

It is possible to start the measurement from the positive or negative half of the forced leaking current

Measurement of the RDC triggering current (IA ) for a unidirectional half period sine 
waveform test current with a 6mA direct current offset

Selected
Current

Range

Resolution

Test
Current 

Accuracy

10mA

4...20,0mA

0,1mA

0,4xIΔn..2,0xIΔn

±10%IΔn

30mA

12,0...42,0mA

0,4xIΔn..1,4xIΔn

100mA

40,0...140mA

1mA

300mA

120...420mA

500mA

200...700mA

- a measurement is possible for a positive or negative forced leakage current

Measurement of the RCD triggering current (IA ) for direct testing current

Selected
Current

Range

Resolution

Test
Current

Accuracy

10mA

4,0...20,0mA

0,1mA

0,4xIΔn..2,0xIΔn

±10%IΔn

30mA

12,0...60,0mA

1mA

100mA

40...200mA

300mA

120...600mA

500mA

200...1000mA

- a measurement is possible for a positive or negative forced leakage current

„m.v.” measured value.

Sản phẩm liên quan
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03

GiГЎ: 71,476,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198
Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198

GiГЎ: 149,200,000 d

Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197
Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

GiГЎ: 51,820,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322

GiГЎ: 42,049,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323
Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323

GiГЎ: 27,316,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334
Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334

GiГЎ: 38,182,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332

GiГЎ: 41,433,000 d

Ampe kìm công suất Hioki 3286-20
Ampe kìm công suất Hioki 3286-20 (1000A, 12kW, True Rms)

GiГЎ: 13,374,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3
Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3 (kèm kìm đo 3000A ...

GiГЎ: 71,554,000 d

Máy phân tích công suất Extech PQ3470
Máy phân tích công suất Extech PQ3470 (max 3000A kìm đo lựa chọn, phân tích ...

GiГЎ: 63,814,000 d

thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096
Thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096(kèm kìm đo 1000A, 220V)

GiГЎ: 60,911,000 d

Phân tích công suất 3 pha Extech 382091
Phân tích công suất 3 pha Extech 382091 (đã có kìm đo 1000A)

GiГЎ: 43,500,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100
Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100 (kèm kìm đo 1200A, Datalogger)

GiГЎ: 42,529,000 d

Máy phân tích công suất PCE-PA 8000
Máy phân tích công suất PCE-PA 8000

GiГЎ: 63,560,000 d

Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62
Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

GiГЎ: 29,560,000 d

Ampe kìm Extech đo công suất 382068
Ampe kìm Extech đo công suất 382068 (1000A AC/DC, dataloger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380803
Thiết bị phân tích công suất Extech 380803 ( true RMS, datalogger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333
Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333

GiГЎ: 27,242,000 d

Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745
Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735

GiГЎ: 86,374,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003
Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II
Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II
Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075
Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075 (2000A, True RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380801
Thiết bị phân tích công suất Extech 380801 ( true RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450
Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450 (Kìm đo đến 3000A lựa chọn, ...

GiГЎ: 36,724,000 d

Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K
Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K (1000A, True RMS)

GiГЎ: 6,172,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345
Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345 (2000A)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232
Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232

GiГЎ: 9,100,000 d

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525

GiГЎ: LiГЄn hб

Phân tích nguồn đa năng U, I, P, cosϕ...
Máy phân tích nguồn đa năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn