Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003

Code: #Fluke 434/003

Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003

Technical Data

Inputs

Number:

4 voltage and current (3 phases + neutral)

Maximum voltage:

1000 Vrms (6 kV peak)

Maximum sampling speed:

200 kS/s on each channel simultaneously

Volt/Amps/Hertz

Vrms (AC + DC) Measurement range:

1 … 1000 V

Accuracy:

0.1% of Vnom

Vpeak Measurement range:

1 … 1400 V

Accuracy:

5% of Vnom

Crest factor, voltage Measurement range:

1.0 … > 2.8

Accuracy:

±5%

Arms (AC + DC) Measurement range:

0 … 20 kA

Accuracy:

±0.5% ± 5 counts

Apeak Measurement range:

0 … 5.5 kA

Accuracy:

5%

Crest factor, A Measurement range:

1 … 10

Accuracy:

±5%

Hz 50 Hz nominal Measurement range:

40 … 70 Hz

Accuracy:

±0.01 Hz

Dips and swells

Vrms (AC+DC) 2Measurement range:

0.0% … 100% of Vnom

Accuracy:

±0.2% of nominal voltage

Arms (AC+DC) ? Measurement range:

0 …. 20 kA

Accuracy:

±1% … ± counts

Harmonics

Harmonic (interharmonic) (n) Measurement range:

DC, 1..50; (Off, 1..49) measured according to IEC 61000-4-7

Vrms Measurement range:

0.0 … 1000 V

Accuracy:

±0.05% of nominal voltage

Arms Measurement range:

0.0 ± 4000 mV x clamp scaling

Accuracy:

±5% ± 5 counts

Watts Measurement range:

Depends on clamp scaling and voltage

Accuracy:

±5% ± n x 2% or reading, ± 10 counts

DC voltage Measurement range:

0.0 ± 1000 V

Accuracy:

±0.2% of nominal voltage

THD Measurement range:

0.0 … 100.0%

Accuracy:

±2.5% V and A (± 5% Watt)

Hz Measurement range:

0 … 3500 Hz

Accuracy:

± 1 Hz

Phase angle Measurement range:

-360° … +360°

Accuracy:

± n x 1.5°

Power and energy

Watt, VA, VAR Measurement range:

1.0 … 20.00 MVA1

Accuracy:

±1% ± counts

kWh, kVAh, kVARh Measurement range:

00.00 … 200.0 GVAh1

Accuracy:

± 1.5% ± 10 counts

Power Factor/ Cos / DPF Measurement range:

0 … 1

Accuracy:

± 0.03

Flicker

Pst (1 min), Pst, Plt, PF5 Measurement range:

0.00 … 20.00

Accuracy:

±5%

Unbalance

Volts Measurement range:

0.0 … 5.0%

Accuracy:

±0.5%

Current Measurement range:

0.0 … 20%

Accuracy:

± 1%

Transient Capture

Volts Measurement range:

±6000 V

Accuracy:

±2.5% of Vrms

Minimum detect duration

5 µs (200kS/s sampling)

Inrush mode

Arms (AC+DC) Measurement range:

0.000 … 20.00 kA1

Accuracy:

±1% of meas ± 5 counts

Inrush duration (selectable) Measurement range:

7.5 s … 30 min

Accuracy:

±20 ms (Fnom = 50 Hz)

Autotrend recording

Sampling:

5 readings/sec continuous sampling per channel

Memory:

1800 min, max and avg points for each reading

Recording time:

Up to 450 days

Zoom:

Up to 12x horizontal zoom

Memory

Screens & data:

50, shared memory divided between logging, screens and data sets

Notes

1 Depending on clamp scaling
2 Value is measured over 1 cycle, commencing at a fundamental zero crossing, and refreshed each half-cycle

The advanced functions Interharmonics, Energy, Transients and Inrush are optional for the Fluke 434 and standard available on the Fluke 435.

Environmental Specifications

Operating Temperature:

0 °C to +50 °C

Safety Specifications

Safety

EN61010-1 (2nd edition) pollution degree 2; 1000 V CAT III / 600 V CAT IV ANSI/ISA S82.01

Mechanical & General Specifications

Size

256 x 169 x 64 mm

Weight

1.1 kg

Battery Life

Rechargeable NiMH pack (installed):

>7 hours

Battery charging time:

4 hours typical

Shock & Vibration

Shock:

30 g

Vibration:

3 g according to MIL-PRF-28800F Class 2

Case

Rugged, shock proof with integrated protective holster, IP51 (drip and dust proof)

Warranty

3 years

 

Sản phẩm liên quan
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03

GiГЎ: 71,476,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198
Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198

GiГЎ: 149,200,000 d

Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197
Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

GiГЎ: 51,820,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322

GiГЎ: 42,049,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323
Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323

GiГЎ: 27,316,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334
Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334

GiГЎ: 38,182,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332

GiГЎ: 41,433,000 d

Ampe kìm công suất Hioki 3286-20
Ampe kìm công suất Hioki 3286-20 (1000A, 12kW, True Rms)

GiГЎ: 13,374,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3
Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3 (kèm kìm đo 3000A ...

GiГЎ: 71,554,000 d

Máy phân tích công suất Extech PQ3470
Máy phân tích công suất Extech PQ3470 (max 3000A kìm đo lựa chọn, phân tích ...

GiГЎ: 63,814,000 d

thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096
Thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096(kèm kìm đo 1000A, 220V)

GiГЎ: 60,911,000 d

Phân tích công suất 3 pha Extech 382091
Phân tích công suất 3 pha Extech 382091 (đã có kìm đo 1000A)

GiГЎ: 43,500,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100
Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100 (kèm kìm đo 1200A, Datalogger)

GiГЎ: 42,529,000 d

Máy phân tích công suất PCE-PA 8000
Máy phân tích công suất PCE-PA 8000

GiГЎ: 63,560,000 d

Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62
Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

GiГЎ: 29,560,000 d

Ampe kìm Extech đo công suất 382068
Ampe kìm Extech đo công suất 382068 (1000A AC/DC, dataloger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380803
Thiết bị phân tích công suất Extech 380803 ( true RMS, datalogger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333
Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333

GiГЎ: 27,242,000 d

Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745
Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735

GiГЎ: 86,374,000 d

Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II
Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II
Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075
Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075 (2000A, True RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380801
Thiết bị phân tích công suất Extech 380801 ( true RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450
Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450 (Kìm đo đến 3000A lựa chọn, ...

GiГЎ: 36,724,000 d

Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K
Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K (1000A, True RMS)

GiГЎ: 6,172,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345
Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345 (2000A)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232
Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232

GiГЎ: 9,100,000 d

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525

GiГЎ: LiГЄn hб

Phân tích nguồn đa năng U, I, P, cosϕ...
Máy phân tích nguồn đa năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn