Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345

Code: #Fluke 345

Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345 (2000A)

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345

Display

 

Color transmissive LCD 320 x 240 pixels (70 mm diagonal) with 2 level backlight

Power supply

 

Battery type 1.5 V Alkaline AA MN 1500 or IEC LR6 x 6

Battery life typically

> 10 hours (backlight on full)
> 12 hours (backlight reduced)

Battery Eliminator BE345

Input 110/230 V 50/60 Hz Output 15 V dc, 300 mA

Ambient conditions (For indoor use only)

Reference conditions

All accuracies stated at 23°C ± 1°C (73.4 °F ± 1.8 °F)

Operating temperature

0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F)

Temperature coefficient of current

≤ ± 0.15 % of rdg per °C

Temperature coefficient of voltage

≤ ± 0.15 % of rdg per °C

Maximum relative humidity

80 % for temperatures up to 31 °C (87 °F) decreasing linearly to 50 % relative humidity at 40 °C (104 °F)

Maximum operating altitude

2000 m

Electrical safety

Maximum safe working voltages

Safety IEC 61010-1 600 V CAT IV double or reinforced insulation, pollution degree 2

 

Protection IP40; EN60529

Current measurement

600 V ac rms or dc between uninsulated conductor and ground

Voltage measurement

600 V ac rms or dc between either input terminal and ground, or 825 V between energized phase voltages (delta power config.)

EMC

Emission

IEC/EN 61326-1:1997 class A

Immunity

IEC/EN 61326-1:1997 Annex C Performance Criterion B

Mechanical

Dimensions (length x width x depth)

300 mm x 98 mm x 52 mm (12 in x 3.75 in x 2 in)

Weight including batteries

820 g/1.8 lb

Jaw opening

60 mm

Jaw capacity

58 mm diameter

Cleaning

The unit can be cleaned with an Isopropanol impregnated cloth. Do not use abrasives or other solvents.

Electrical data

All accuracies stated at 23 °C ± 1 °C (73.4 °F ± 1.8 °F). See Ambient conditions specifications for temperature coefficients.

Current measurement (dc, dc rms, ac rms)

Measuring range

0 to 2000 A dc or 1400 ac rms

Autorange facility

40 A / 400 A / 2000 A

Resolution

10 mA in 40 A range
100 mA in 400 A range
1 A in 2000 A range

Accuracy: DC and dc rms

I > 10 A: ± 1.5 % rdg ± 5 digits
I < 10 A: ± 0.2 A

Accuracy: AVG

I > 10 A: ± 3 % rdg ± 5 digits
I < 10 A: ± 0.5 A

Accuracy: Pk

I > 10 A: ± 5 % rdg ± 5 digits
I < 10 A: ± 0.5 A

Accuracy: AHr

I > 10 A: ± 2 % rdg ± 5 digits
I < 10 A: ± 0.5 AHr

Accuracy: CF (Crest Factor)

1.1 = CF < 3: ± 3 % rdg ± 5 digits
3 = CF < 5: ± 5 % rdg ± 5 digits
Resolution: 0.01

Accuracy: RPL (Ripple)

2 % = RPL < 100 %: ± 3 % rdg ± 5 digits
100 % = RPL < 600 %: ± 5 % rdg ± 5 digits
Resolution: 0.1 %
Idc > 5 A, Iac > 2 A

All measurements dc and 15 Hz to 1 kHz Maximum overload 10,000 A or rms x frequency < 400,000 Amps rms is a true-rms measurement (ac + dc)

Voltage measurement (dc, dc rms, ac rms)

Measuring range

0 to 825 V dc or ac rms

Autorange facility

4 V / 40 V / 400 V / 750 V

Resolution

1 mV in 4 V range
10 mV in 40 V range
100 mV in 400 V range
1 V in 750 V range

Accuracy: DC and dc rms

V > 1 V: ± 1 % rdg ± 5 digits
V < 1 V: ± 0.02 V

Accuracy: AVG

V > 1 V: ± 3% rdg ± 5 digits
V < 1 V: ± 0.03 V

Accuracy: Pk

V > 1 V: ± 5% rdg ± 5 digits
V < 1 V: ± 0.03 V

Accuracy: CF (Crest Factor)

1.1 = CF < 3: ± 3% rdg ± 5 digits
3 = CF < 5: ± 5% rdg ± 5 digits
Resolution: 0.01

Accuracy: RPL (Ripple)

2 % = RPL < 100%: ± 3 % rdg ± 5 digits
100 % = RPL < 600%: ± 5 % rdg ± 5 digits
Resolution: 0.1%
Vdc > 0.5 V, Vac > 0.2 V

 

All measurements dc and 15 Hz to 1 kHz
Maximum overload 1,000 V rms
Volts rms is a true-rms measurement (ac + dc)

Harmonics

THD (Total Harmonic Distortion)

1% = THD < 100 %: ± 3 % rdg ± 5 digits 100% = THD < 600 %: ± 5 % rdg ± 5 digits Resolution: 0.1 %

DF (Distortion Factor)

1% = DF < 100%: ± 3% rdg ± 5 digits Resolution: 0.1% H02 = Vharm < H13: ± 5 % ± 2 digits H13 = Vharm = H30: ± 10 % ± 2 digits

All measurements up to 30th harmonic (40th harmonic for 15 Hz to 22 Hz) Frequency range of fundamental F0 15 Hz to 22 Hz and 45 Hz to 65 Hz Vacrms > 1V

Watts measurement (single- and three-phase) (dc, dc rms, ac rms)

Measuring range

0 to 1650 kW dc or 1200 kW ac

Autoranging facility

4 kW, 40 kW, 400 kW, 1650 kW

Resolution

1 W in 4 kW
10 W in 40 kW
100 W in 400 kW
1 kW in 1200 kW

Accuracy

2.5 % rdg ± 5 digits
W1∅ < 2 kW ± 0.08 kW
W3∅ < 4 kW ± 0.25 kW

 

VA measurement (single- and three-phase) (dc, dc rms, ac rms)

Measuring range

0 to 1650 kVA dc or 1200 kVA ac

Autorange facility

4 kVA, 40 kVA, 400 kVA, 1650 kVA

Resolution

1 VA in 4 kVA
10 VA in 40 kVA
100 VA in 400 kVA
1 kVA in 1200 kVA

Accuracy

VA > 2 kVA: 2.5 % rdg ? 5 digits VA < 2 kVA: ? 0.08 kVA

VAR measurement (single- and three-phase)

Measuring range

0 to 1250 kVAR

Autorange facility

4 kVAR, 40 kVAR, 400 kVAR, 1200 kVAR

Resolution

1 VAR in 4 kVAR
10 VAR in 40 kVAR
100 VAR in 400 kVAR
1 kVAR in 1200 kVAR

Accuracy

VAR > 4 kVAR: ± 2.5 % rdg ± 5 digits VAR < 4 kVAR: ± 0.25 kVAR

Power factor range

0.3 < PF < 0.99

 

Power factor (single- and three-phase)

Measuring range

0.3 capacitive to 1.0 and 1.0 to 0.3 inductive (72.5° capacitive to 0° and 0° to 72.5° inductive)

Resolution

0.001

Accuracy

± 3°

Frequency range

15 Hz to 1 kHz

Displacement power factor (single- and three-phase)

Measuring range

0.3 capacitive to 1.0 and 1.0 to 0.3 inductive (72.5° capacitive to 0° and 0° to 72.5° inductive)

Resolution

0.001

Accuracy

± 3°

Frequency range

15 Hz to 22 Hz and 45 Hz to 65 Hz

Kilowatt hour (kWHr)

Measuring range

40,000 kWHr

Autorange facility

4 kWHr, 40 kWHr, 400 kWHr, 4,000 kWHr, 40,000 kWHr

Resolution

1 WHr in 4 kWHr Range
10 WHr in 40 kWHr Range
100 WHr in 400 kWHr Range
1 kWHr in 4,000 kWHr Range
10 kWHr in 40,000 kWHr Range

Accuracy

kWHr > 2 kWHr: ± 3 % ± 5 digits kWHr < 2 kWHr: ± 0.08 kWHr

All Watts /VA /VAR /PF measurements

Frequency range: DC and 15 Hz to 1 kHz
Current range: 10 A to 1400 A rms
Voltage range: 1 V to 825 V rms
Maximum input: 825 V rms/1400 A rms
Maximum overload: 1000 V rms/10,000 A All measurements dc and 15 Hz to 1 kHz. Maximum overload 10,000 A or rms x frequency < 400,000

Frequency measurement (from current or voltage sources)

Measuring range

15 Hz to 1 kHz

Resolution

0.1 Hz

Accuracy

15 to 22 Hz ± 0.5 % rdg
40 Hz to 70 Hz ± 0.5 % rdg
15 Hz to 1000 Hz ± 1% rdg

Current range

10 A to 1400 A rms

Voltage range

1 V to 825 V rms

Scope function

Current measurement

Ranges: 10 A / 20 A / 40 A / 100 A / 200 A / 400 A / 1000 A / 2000 A
Resolution: 1 A in 40 A, 10 A in 400 A, 50 A in 2000 A
Accuracy: ± 3 % rdg ± 1 pixel
Maximum overload: 10,000 A

Voltage measurement

Ranges: 4 V / 10 V / 20 V / 40 V / 100 V / 200 V / 400 V / 1000 V
Resolution: 100 mV in 4 V, 1 V in 40 V, 1

 

Sản phẩm liên quan
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03

GiГЎ: 71,476,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198
Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198

GiГЎ: 149,200,000 d

Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197
Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

GiГЎ: 51,820,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322

GiГЎ: 42,049,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323
Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323

GiГЎ: 27,316,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334
Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334

GiГЎ: 38,182,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332

GiГЎ: 41,433,000 d

Ampe kìm công suất Hioki 3286-20
Ampe kìm công suất Hioki 3286-20 (1000A, 12kW, True Rms)

GiГЎ: 13,374,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3
Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3 (kèm kìm đo 3000A ...

GiГЎ: 71,554,000 d

Máy phân tích công suất Extech PQ3470
Máy phân tích công suất Extech PQ3470 (max 3000A kìm đo lựa chọn, phân tích ...

GiГЎ: 63,814,000 d

thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096
Thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096(kèm kìm đo 1000A, 220V)

GiГЎ: 60,911,000 d

Phân tích công suất 3 pha Extech 382091
Phân tích công suất 3 pha Extech 382091 (đã có kìm đo 1000A)

GiГЎ: 43,500,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100
Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100 (kèm kìm đo 1200A, Datalogger)

GiГЎ: 42,529,000 d

Máy phân tích công suất PCE-PA 8000
Máy phân tích công suất PCE-PA 8000

GiГЎ: 63,560,000 d

Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62
Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

GiГЎ: 29,560,000 d

Ampe kìm Extech đo công suất 382068
Ampe kìm Extech đo công suất 382068 (1000A AC/DC, dataloger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380803
Thiết bị phân tích công suất Extech 380803 ( true RMS, datalogger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333
Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333

GiГЎ: 27,242,000 d

Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745
Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735

GiГЎ: 86,374,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003
Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II
Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II
Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075
Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075 (2000A, True RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380801
Thiết bị phân tích công suất Extech 380801 ( true RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450
Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450 (Kìm đo đến 3000A lựa chọn, ...

GiГЎ: 36,724,000 d

Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K
Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K (1000A, True RMS)

GiГЎ: 6,172,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232
Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232

GiГЎ: 9,100,000 d

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525

GiГЎ: LiГЄn hб

Phân tích nguồn đa năng U, I, P, cosϕ...
Máy phân tích nguồn đa năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn