Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

Code: #Sonel PQM-701

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

- Hãng sản xuất: Sonel

- Model: PQM-701

- Xuất xứ: Ba Lan

ANALIZER MEASURES AND RECORDS ACCORDING TO THE EN 61000-4-30 CLASS-A STANDARD

The device is designed to work with networkswith nominal frequency 50/60Hz.

The device is designed to work with networks with nominal voltage:

110/190V,

115/200V,

220/380V,

230/400V,

240/415V,

400/690V.

The network configuration is set from he computer software.

Supported networks:

single-phase,

two-phase with the common N,

three-phase star with and without N,

three-phase triangle.

Possible measurements:

Measurements according to EN 50160

Voltage L1, L2, L3, N-PE (five inputs, compiles with EN 61000-4-30, class A) 
- average, minimum, maximum and instantaneous values, range to 690V, ability to work with voltage transformers,

Current L1, L2, L3, N (four inputs) 
- average, minimum, maximum and instantaneous values, measurement current with range to 3kA (depends on used clamp), ability to work with current transformers,

Crest factor for voltage and current,

Frequency from 40Hz to 70Hz (compiles with EN 61000-4-30, class A),

Active, reactive, distortion, apparent power, including the type of reactive power (capacitive, inductive),

Power recording: 
- Budeanu method, 
- IEEE 1459,

Active, reactive, apparent energy,

Power factor, cosφ, tgφ,

K factor (transformer overload caused by the harmonics),

Up to 50th harmonics for voltage and current (compiles with EN 61000-4-7, class I),

Total Harmonic Distortion (THD) for voltage and current,

Short-term (PST) and long-term (PLT) flicker (compiles with EN 61000-4-15, class A),

Unballace of Voltage (compiles with EN 61000-4-30, class A) and current,

Voltage dips, swells and interruption registration including oscillograms (compiles with EN 61000-4-30, class A),

Current events registration including oscillograms, 

Current and voltage oscillograms registration after each averaging period. 

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

Specification

Range 

Resolution

Accuracy

AC 
voltage 
(TRMS)

0,0…690,0V 

0,01 % Un

±0,1% Un

Crest 
Factor

Voltage

1,00…10,00 
(≤1,65 for
voltage 690V) 

0,01

±5%

Current

1,00…10,00 
(≤3,6 Inom

0,01

± 5% m.v. 

AC 
current 
TRMS 

-

depends on 
the clamp* 

0,01 % of nominal range

±0,1% of nominal
range
(add clamps 
accuracy)

Frequency

-

40,00...70,00 Hz

0,01Hz 

±0,01 Hz

Active, 
reactive,
apparent 
power 
and 
distortion

depends 
of configuration
(transformers, 
clamp)

up to 4 
decimal places

depends 
on configuration
(transformers, 
clamp)

Energia czynna,
bierna i pozorna

depends 
of configuration
(transformers, 
clamp)

up to 4 
decimal places

the same 
as above

Cosφ
and Power 
Factor (PF)

0,00...1,00 

0,01 

±0,03 

Tgφ 

-

0,00...10,00

0,01

depends on Active 
and Reactive 
power accuracy

Harmonics

Voltage 

same as for AC 
voltage TRMS 

same as for 
AC voltage TRMS

±5% Uh 
for Uh ≥ 1% Un
±0,05% Un 
for Uh < 1% Un
 

Current

same as for AC 
current TRMS 

same as for 
AC current TRMS

± 5% I
for Ih ≥ 3% In
± 0,15% In 
for Ih < 3% In

Total 
Harmonics 
Distortion

Voltage

0,0..100,0% 

0,1%

±5%

Current

±5% 

Harmonics 
active 
and 
reactive 
power 

-

depends on configuration
(transformers, 
clamp)

depends 
on current
and voltage 
minimum value

Angle 
between 
voltage
and current
harmonics

-

-180,0…+180,0o

0,1o

±(h x 1o

K-Factor

1,0...50,0 

0,1

±10% 

Flicker

0,20...10,00 

0,01

±5% 

Unbalance 

Napięcie oraz
prąd

0,0...20,0%

0,1%

±0,15%
(absolute error) 

 

 

Sản phẩm liên quan
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03

GiГЎ: 71,476,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198
Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198

GiГЎ: 149,200,000 d

Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197
Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

GiГЎ: 51,820,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322

GiГЎ: 42,049,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323
Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323

GiГЎ: 27,316,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334
Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334

GiГЎ: 38,182,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332

GiГЎ: 41,433,000 d

Ampe kìm công suất Hioki 3286-20
Ampe kìm công suất Hioki 3286-20 (1000A, 12kW, True Rms)

GiГЎ: 13,374,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3
Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3 (kèm kìm đo 3000A ...

GiГЎ: 71,554,000 d

Máy phân tích công suất Extech PQ3470
Máy phân tích công suất Extech PQ3470 (max 3000A kìm đo lựa chọn, phân tích ...

GiГЎ: 63,814,000 d

thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096
Thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096(kèm kìm đo 1000A, 220V)

GiГЎ: 60,911,000 d

Phân tích công suất 3 pha Extech 382091
Phân tích công suất 3 pha Extech 382091 (đã có kìm đo 1000A)

GiГЎ: 43,500,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100
Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100 (kèm kìm đo 1200A, Datalogger)

GiГЎ: 42,529,000 d

Máy phân tích công suất PCE-PA 8000
Máy phân tích công suất PCE-PA 8000

GiГЎ: 63,560,000 d

Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62
Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

GiГЎ: 29,560,000 d

Ampe kìm Extech đo công suất 382068
Ampe kìm Extech đo công suất 382068 (1000A AC/DC, dataloger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380803
Thiết bị phân tích công suất Extech 380803 ( true RMS, datalogger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333
Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333

GiГЎ: 27,242,000 d

Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745
Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735

GiГЎ: 86,374,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003
Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II
Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II
Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075
Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075 (2000A, True RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380801
Thiết bị phân tích công suất Extech 380801 ( true RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450
Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450 (Kìm đo đến 3000A lựa chọn, ...

GiГЎ: 36,724,000 d

Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K
Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K (1000A, True RMS)

GiГЎ: 6,172,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345
Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345 (2000A)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232
Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232

GiГЎ: 9,100,000 d

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525

GiГЎ: LiГЄn hб

Phân tích nguồn đa năng U, I, P, cosϕ...
Máy phân tích nguồn đa năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn