Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II

Code: #Fluke 435-II

Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II

echnical Data

Voltage inputs

Number of inputs

4 (3 phase + neutral) dc-coupled

Maximum input voltage

1000 Vrms

Nominal voltage range

Selectable 1 V to 1000 V

Max. peak measurement voltage

6 kV (transient mode only)

Input impedance

4 MΩ//5 pF

Bandwidth

> 10 kHz, up to 100 kHz for transient mode

Scaling

1:1, 10:1, 100:1, 1,000:1 10,000:1 and variable

Current inputs

Number of inputs

4 (3 phase + neutral) dc- or ac-coupled

Type

Clamp or current transformer with mV output or i430flex-TF

Range

0.5 Arms to 600 Arms with included i430flex-TF (with sensitivity 10x)
5 Arms to 6000 Arms with included i430flex-TF (with sensitivity 1x)
0.1 mV/A to 1 V/A and custom for use with optional ac or dc clamps

Input impedance

1 MΩ

Bandwidth

> 10 kHz

Scaling

1:1, 10:1, 100:1, 1,000:1 10,000:1 and variable

Sampling system

Resolution

16 bit analog to digital converter on 8 channels

Maximum sampling speed

200 kS/s on each channel simultaneously

RMS sampling

5000 samples on 10/12 cycles according to IEC61000-4-30

PLL synchronization

4096 samples on 10/12 cycles according to IEC61000-4-7

Nominal frequency

434-II and 435-II: 50 Hz and 60 Hz
437-II: 50 Hz, 60 Hz and 400 Hz

Display modes

Waveform display

Available in all modes via SCOPE key
435-II and 437-II: Default display mode for Transients function
Update rate 5x per second
Displays 4 cycles of waveform data on screen, up to 4 waveforms simultaneously

Phasor diagram

Available in all modes via Scope waveform display
Default view for Unbalance mode

Meter readings

Available in all modes except Monitor and Transients, provides tabulated view of all available readings
Fully customizable up to 150 readings for Logger mode

Trend graph

Available in all modes except Transients
Single vertical cursor with min max and avg reading at cursor position

Bar graph

Provides 50/60** cycles of waveform information and associated 1/2 cycle rms values for Volts and Amps

Measurement modes

Scope

4 voltage waveforms, 4 current waveforms, Vrms, Vfund. Arms, A fund, V @ cursor, A @ cursor, phase angles

Volts/amps/hertz

Vrms phase to phase, Vrms phase to neutral, Vpeak, V Crest Factor, Arms Apeak, A Crest Factor, Hz

Dips and swells

Vrms½, Arms½, Pinst with programmable threshold levels for event detection

Harmonics dc, 1 to 50, up to 9th harmonic for 400 Hz

Harmonics Volts, THD, Harmonic Amps, K factor Amps, Harmonic Watts, THd Watts, K factor Watts, Interharmonic 
Volts, Interharmonic Amps, Vrms, Arms (relative to fundamental or to total rms)

Power and energy

Vrms, Arms, Wfull, Wfund., VAfull, VAfund., VAharmonics, VAunbalance, var, PF, DPF, CosQ, Efficiency factor, Wforward, Wreverse

Energy loss calculator

Wfund, VAharmonics, VAunbalance, var, A, Loss Active, Loss Reactive, Loss Harmonics, Loss Unbalance, Loss Neutral, Loss Cost (based upon user defined cost / kWh)

Inverter efficiency (requires optional dc current clamp)

Wfull, Wfund, Wdc, Efficiency, Vdc, Adc, Vrms, Arms, Hz

Unbalance

Vneg%, Vzero%, Aneg%, Azero%, Vfund, Afund, V phase angles, A phase angles

Inrush

Inrush current, Inrush duration, Arms½, Vrms½

Monitor

Vrms, Arms, harmonic Volts, THD Volts, PLT, Vrms½, Arms½, Hz, dips, swells, interruptions, rapid voltage changes, unbalance and mains signalling.
All parameters are measured simultaneously in accordance with EN50160 Flagging is applied according to IEC61000-4-30 to indicate unreliable readings due to dips or swells

Flicker (435-II and 437-II only)

Pst(1min), Pst, Plt, Pinst, Vrms ½, Arms ½, Hz

Transients (435-II and 437-II only)

Transient waveforms 4x Voltage 4x Amps, triggers: Vrms ½, Arms ½, Pinst

Mains Signaling (435-II and 437-II only)

Relative signaling voltage and absolute signaling voltage averaged over three seconds for up to two selectable signaling frequencies

Power Wave (435-II and 437-II only)

Vrms½, Arms½ W, Hz and scope waveforms for voltage amps and watts

Logger

Custom selection of up to 150 PQ parameters measured simultaneously on 4 phases

General specifications

Case

Design Rugged, shock proof with integrated protective holster
Drip and dust proof IP51 according to IEC60529 when used in tilt stand position
Shock and vibration Shock 30 g, vibration: 3 g sinusoid, random 0.03 g 2 /Hz according to MIL-PRF-28800F Class 2

Display

Brightness: 200 cd/m 2 typ. using power adapter, 90 cd/m 2 typical using battery power
Size: 127 mm x 88 mm (153 mm/6.0 in diagonal) LCD
Resolution: 320 x 240 pixels
Contrast and brightness: user-adjustable, temperature compensated

Memory

8GB SD card (SDHC compliant, FAT32 formatted) standard, upto 32GB optionally
Screen save and multiple data memories for storing data including recordings (dependent on memory size)

Real-time clock

Time and date stamp for Trend mode, Transient display, System Monitor and event capture

Environmental

Operating temperature

0 °C ~ +40 °C; +40 °C ~ +50 °C excl. battery

Storage temperature

-20 °C ~ +60 °C

Humidity

+10 °C ~ +30 °C: 95 % RH non-condensing
+30 °C ~ +40 °C: 75 % RH non-condensing
+40 °C ~ +50 °C: 45 % RH non-condensing

Maximum operating altitude

Up to 2,000 m (6666 ft) for CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
Up to 3,000 m (10,000 ft) for CAT III 600 V, CAT II 1000 V
Maximum storage altitude 12 km (40,000 ft)

Electro-Magnetic-Compatibility (EMC)

EN 61326 (2005-12) for emission and immunity

Interfaces

mini-USB-B, Isolated USB port for PC connectivity
SD card slot accessible behind instrument battery

Warranty

Three years (parts and labor) on main instrument, one year on accessories

Phase angle Measurement range:

-360° … +360°

Included accessories

Power options

BC430 Power Adapter
International plug adapter set
BP290 (Single capacity Li-ion battery) 28Wh (7 hours or more)

Leads

TL430 Test lead and Alligator clip set

Color coding

WC100 color coding clips and regional decals

Flexible current probes

i430flex-TF, 24 inch (61cm) length, 4 clamps

Memory, Software and PC connection

8 GB SD card
PowerLog on CD (includes operator manuals in PDF format)
USB cable A-Bmini

Carrying case

C1740 Soft Case for 434-II and 435-II
C437 Hard Case with rollers for 437-II

 

Sản phẩm liên quan
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03

GiГЎ: 71,476,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198
Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198

GiГЎ: 149,200,000 d

Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197
Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

GiГЎ: 51,820,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322

GiГЎ: 42,049,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323
Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323

GiГЎ: 27,316,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334
Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334

GiГЎ: 38,182,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332

GiГЎ: 41,433,000 d

Ampe kìm công suất Hioki 3286-20
Ampe kìm công suất Hioki 3286-20 (1000A, 12kW, True Rms)

GiГЎ: 13,374,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3
Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3 (kèm kìm đo 3000A ...

GiГЎ: 71,554,000 d

Máy phân tích công suất Extech PQ3470
Máy phân tích công suất Extech PQ3470 (max 3000A kìm đo lựa chọn, phân tích ...

GiГЎ: 63,814,000 d

thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096
Thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096(kèm kìm đo 1000A, 220V)

GiГЎ: 60,911,000 d

Phân tích công suất 3 pha Extech 382091
Phân tích công suất 3 pha Extech 382091 (đã có kìm đo 1000A)

GiГЎ: 43,500,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100
Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100 (kèm kìm đo 1200A, Datalogger)

GiГЎ: 42,529,000 d

Máy phân tích công suất PCE-PA 8000
Máy phân tích công suất PCE-PA 8000

GiГЎ: 63,560,000 d

Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62
Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

GiГЎ: 29,560,000 d

Ampe kìm Extech đo công suất 382068
Ampe kìm Extech đo công suất 382068 (1000A AC/DC, dataloger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380803
Thiết bị phân tích công suất Extech 380803 ( true RMS, datalogger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333
Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333

GiГЎ: 27,242,000 d

Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745
Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735

GiГЎ: 86,374,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003
Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II
Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075
Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075 (2000A, True RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380801
Thiết bị phân tích công suất Extech 380801 ( true RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450
Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450 (Kìm đo đến 3000A lựa chọn, ...

GiГЎ: 36,724,000 d

Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K
Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K (1000A, True RMS)

GiГЎ: 6,172,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345
Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345 (2000A)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232
Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232

GiГЎ: 9,100,000 d

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525

GiГЎ: LiГЄn hб

Phân tích nguồn đa năng U, I, P, cosϕ...
Máy phân tích nguồn đa năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn