Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

Code: #KYORITSU 6310-00, K6310-00

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

Model 6310-00
+ Chỉ thị số
+ Wiring connections : 1P 2W, 1P 3W, 3P 3W, 3P 4W
+ Voltage : 150 / 300 / 600 /1000V
+ Current : Max 3000A
+ Frequency meter range 40~70Hz
+ Không bao gồm sensor đo dòng (chọn thêm)
Bảo hành : 12 months
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Japan
Xuất xứ : Nhật

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

Can measure Flicker in accordance to IEC 61000-4-15 and EN50160 standards. Using our Flicker sensor, available as optional accessory, Pst value (short term severity in 10 minutes value) and the Plt value (long term severity in 2 hours value) can be measured.
12 kinds of Power Measurements for Power Control and Applicable to Power Quality Control including Harmonics Analysis.
One click easy-to-use operation helps complicated setting and processing of large data through the setting / analyzing software provided as accessory.
Direct communication with PC via USB cable
Built-in Input / Output Function of external signal enables the signal transmission to alarms.
2-way power supply by AC and Battery, and Nickel hydrogen battery usable with rechargeable function.
Pull / Insert of CF card possible whenever on recording under the function of memory backup device.
Can monitor insulation at leakage current by using optional leak clamp sensors.
Built-in Print Screen Function enables to record display screen
(Records 512 screens by using CF card: 1 screen 40KB).
Can display Waveform and Vector, and can confirm the wiring connection, too.
Complies fully with International Safety Standards IEC 61010-1 CAT.III 600V.
  Wiring connections 1P 2W, 1P 3W, 3P 3W, 3P 4W
  Measurements and parameters Voltage, Current, Frequency, Active power, Reactive power,
Apparent power, Active energy, Reactive energy, Apparent energy,
Power factor (cos θ), Neutral current, Demand, Harmonics,
Quality (Swell/Dip/Instantaneous Stop, Transients/Over Voltage, Inrush Current, Unbalance Rate, IEC Flicker [Pst(1 min)*, Pst, Plt]), Phase Advance Condenser
(*Pst can be shown in details for 1 minute intervals.)
  Other functions Digital output function, External communication function,
Scaling function 
  Voltage : 
  Ranges [RMS] 150 / 300 / 600 /1000V (CF: 2.5 or less, 100% or less of each range)  
  Allowable input 10~110% of each range (1000V range : 20%~)
  Display ranges 5~120% of each range
  Accuracy |±0.3%rdg±0.2%f.s. (sine wave, 45~65Hz)
  Current :
      Ranges [RMS] 8128 ( 50A type ) : 1 / 5 / 10 / 20 / 50A
8127 ( 100A type ) : 10 / 20 / 50 / 100A
8126 ( 200A type ) : 20 / 50 / 100 / 200A
8125 ( 500A type ) : 50 / 100 / 200 / 500A
8124 ( 1000A type ) : 100 / 200 / 500 / 1000A
8129 ( 3000A type ) : 300 / 1000 / 3000A
(CF:3.0 or less. 90% or less of each range
          Allowable input 10~110% of each range
  Display ranges 1~120% of each range
  Accuracy |±0.3%rdg±0.2%f.s. + Accuracy of Clamp sensor
(sine wave, 45~65Hz)
  Activa power accuracy |±0.3%rdg±0.2%f.s. + Accuracy of Clamp sensor
(Power factor 1, Sine wave, 45~65Hz)
    Influence of power factor |±1.0%rdg (reading at power factor 0.5 against power factor 1)
  Frequency meter range 40~70Hz
  Internal memory 1.8MB
Measurement file (CSV) : 256kB×6 blocks (=1.536MB)
Screen file (BMP) : 32kB×7 blocks (=0.224MB)
Configuration file (KAS) :
     Display 320×240 (RGB) Pixel, 3.5-inch color STN display
  Temperature & humidity range 23ºC±5ºC, Relative humidity 85% or less (no condensation)
  Storage Temperature & humidity range -20ºC±60ºC, Relative humidity 85% or less(no condensation)  
  Operating Temperature & humidity range 0ºC±40ºC, Relative humidity 85% or less(no condensation)
  PC Card type *1 Compact flash card
(Capacity: 32 / 64 / 128 / 256 / 512MB / 1 / 2 / 4 / 8GB)
* The CF card larger than 2GB is usable, however, the possible stored size will be limited to 2GB. For example, when the CF card of 4GB or 8GB is used, the maximum stored size will be 2GB.
     Applicable standards IEC 61010-1 CAT.III 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61326
  Power supply AC 100V ~ 240V±10% (45~65Hz)
Alkaline size AA battery LR6 (9V 1.5V × 6) or Ni-MH (HR15-51)
  Dimension 175(L)×120(W)×68(D) mm
  Weight approx. 900g (including batteries)
  Accessories 7141B (Voltage test lead set)
7148 (USB cable)
7170 (Power cord)
9125 (Carrying case)
8307 (Compact flash card 128MB)
8319 (CF Card reader)
Input terminal plate (6-kind)
Alkaline size AA battery (LR6) × 6
PQA MASTER (PC Software)
Quick manual
Cable marker × 32
 Optional accessories 8124, 8125, 8126, 8127, 8128 (Load current clamp sensor)
8129 (Flexible clamp sensor)
8146, 8147, 8148 (Leakage & Load current clamp sensor) *2
8141, 8142, 8143 (Leakage clamp sensor) *2
8322 (Compact flash card 256MB)
8323 (Compact flash card 1GB)
8312 (Power supply adaptor)
8325F (Flicker sensor)
9132 (Carrying case (for instrument))
   Set Model
MODEL Clamp Sensor
KEW 6310-01 8125 (500A) × 3
KEW 6310-02 8125 (500A) × 2
KEW 6310-03 8124 (1000A) × 3
KEW 6310-04 8124 (1000A) × 2
KEW 6310-05 8126 (200A) × 3
KEW 6310-06 8126 (200A) × 2
KEW 6310-07 8127 (100A) × 3
KEW 6310-08 8127 (100A) × 2
KEW 6310-09 8128 (5A) × 3
KEW 6310-10 8128 (5A) × 2
KEW 6310-11 8129-03 × 1
KEW 6310-12 8129-02 × 1
 
 
 
Sản phẩm liên quan
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03

GiГЎ: 71,476,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198
Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198

GiГЎ: 149,200,000 d

Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197
Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

GiГЎ: 51,820,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322

GiГЎ: 42,049,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323
Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323

GiГЎ: 27,316,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334
Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334

GiГЎ: 38,182,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332

GiГЎ: 41,433,000 d

Ampe kìm công suất Hioki 3286-20
Ampe kìm công suất Hioki 3286-20 (1000A, 12kW, True Rms)

GiГЎ: 13,374,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3
Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3 (kèm kìm đo 3000A ...

GiГЎ: 71,554,000 d

Máy phân tích công suất Extech PQ3470
Máy phân tích công suất Extech PQ3470 (max 3000A kìm đo lựa chọn, phân tích ...

GiГЎ: 63,814,000 d

thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096
Thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096(kèm kìm đo 1000A, 220V)

GiГЎ: 60,911,000 d

Phân tích công suất 3 pha Extech 382091
Phân tích công suất 3 pha Extech 382091 (đã có kìm đo 1000A)

GiГЎ: 43,500,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100
Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100 (kèm kìm đo 1200A, Datalogger)

GiГЎ: 42,529,000 d

Máy phân tích công suất PCE-PA 8000
Máy phân tích công suất PCE-PA 8000

GiГЎ: 63,560,000 d

Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62
Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

GiГЎ: 29,560,000 d

Ampe kìm Extech đo công suất 382068
Ampe kìm Extech đo công suất 382068 (1000A AC/DC, dataloger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380803
Thiết bị phân tích công suất Extech 380803 ( true RMS, datalogger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333
Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333

GiГЎ: 27,242,000 d

Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745
Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735

GiГЎ: 86,374,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003
Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II
Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II
Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075
Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075 (2000A, True RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380801
Thiết bị phân tích công suất Extech 380801 ( true RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450
Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450 (Kìm đo đến 3000A lựa chọn, ...

GiГЎ: 36,724,000 d

Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K
Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K (1000A, True RMS)

GiГЎ: 6,172,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345
Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345 (2000A)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232
Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232

GiГЎ: 9,100,000 d

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525

GiГЎ: LiГЄn hб

Phân tích nguồn đa năng U, I, P, cosϕ...
Máy phân tích nguồn đa năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn