Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

Code: #Sonel MPI-505

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

Pomiar impedancji pętli zwarcia ZL-PE, ZL-N, ZL-L

Pomiar prądem 23/40A - zakres pomiarowy wg PN-EN 61557: 0,13...1999Ω
(dla przewodu pomiarowego 1,2m):

Zakres wyświetlania

Rozdzielczość

Błąd podstawowy

0,00...19,99Ω

0,01Ω

±(5% w.m. + 3 cyfr)

20,0...199,9Ω

0,1Ω

200...1999Ω

 
  • Napięcie nominalne pracy UnL-N/ UnL-L: 115/200V, 220/380V, 230/400V, 240/415V
  • Zakres roboczy napięć: 100…264V (dla ZL-PE i ZL-N) oraz 100…440V (dla ZL-L)
  • Częstotliwość nominalna sieci fn: 50Hz, 60Hz
  • Zakres roboczy częstotliwości: 45…65Hz
  • Maksymalny prąd pomiarowy: 23A przy 230V (10ms), 40A przy 400V (10ms),
  • Kontrola poprawności podłączenia zacisku PE przy pomocy elektrody dotykowej (dotyczy ZL-PE)

Pomiar impedancji pętli zwarcia ZL-PE w trybie RCD 
Zakres pomiarowy wg IEC 61557: 0,5...1999Ω dla przewodu pomiarowego 1,2m

Zakres wyświetlania

Rozdzielczość

Błąd podstawowy

0,00...19,99Ω

0,01Ω

±(6% w.m. + 10 cyfr)

20,0...199,9Ω

0,1Ω

±(6% w.m. + 5 cyfr)

200...1999Ω

 
  • Nie powoduje zadziałania wyłączników RCD o IΔn ≥ 30mA
  • Napięcie nominalne pracy Un : 115V, 220V, 230V, 240V 
  • Zakres roboczy napięć: 100…264 V
  • Częstotliwość nominalna sieci fn : 50Hz, 60Hz 
  • Zakres roboczy częstotliwości: 45…65Hz
  • Kontrola poprawności podłączenia zacisku PE przy pomocy elektrody dotykowej

Niskonapięciowy pomiar ciągłości obwodu i rezystancji
Pomiar ciągłości przewodu ochronnego prądem ±200mA 
Zakres pomiarowy wg IEC 61557-4: 0,12...400Ω

Zakres wyświetlania

Rozdzielczość

Błąd podstawowy

0,00...19,99Ω

0,01Ω

±(2% w.m. + 3 cyfry)

20,0...199,9Ω

0,1Ω

200...400Ω

1

 
  • Napięcie na otwartych zaciskach: 4…9V
  • Prąd wyjściowy przy R<2Ω: min. 200mA
  • Autokalibracja przewodów pomiarowych
  • Pomiary dla obu polaryzacji prądu

Pomiary parametrów wyłączników RCD (roboczy zakres napięć 100...264V):
Test wyłączania RCD i pomiar czasu zadziałania tA (dla funkcji pomiarowej tA )

Typ RCD

Krotność

Zakres

Rozdzielczość

Błąd podstawowy

Ogólnego
typu i
krótko-
zwłoczny

0,5*IΔn

0...300ms



1 ms



± (2% w.m. + 2 cyfry)

(dla RCD o IΔn=10mA 
i pomiaru 0,5xIΔn 
błąd: 
±(2% w.m. + 3 cyfry)

1*IΔn

2*IΔn

0...150ms

5*IΔn

0...40ms

Selektywny

0,5*IΔn

0...500ms

1*IΔn

2*IΔn

0...200ms

5*IΔn

0...150ms

 

Pomiar prądu zadziałania RCD IA dla prądu różnicowego sinusoidalnego

Prąd nominalny

Zakres pomiarowy

Rozdzielczość

Prąd pomiarowy

Błąd podstawowy

10mA

3,3...10,0mA

0,1mA

0,3xIΔ..1,0xIΔ

± 5% IΔn

30mA

9,0...30,0mA

100mA

33...100mA

1mA

300mA

90...300mA

500mA

150...500mA

1000mA

330...1000mA

 

?Możliwe rozpoczęcie pomiaru od dodatniego lub ujemnego półokresu wymuszanego
prądu upływu.

Pomiar prądu zadziałania RCD I dla prądu różnicowego pulsującego jednokierunkowego

Prąd nominalny

Zakres pomiarowy 

Rozdzielczość

Prąd pomiarowy

Błąd podstawowy

10mA

4...20,0mA

0,1mA

0,35xIΔn..2,0xIΔn

±10%IΔn

30mA

12,0...42,0mA

0,35xIΔn..1,4xIΔn

100mA

40,0...140mA

1mA

300mA

120...420mA

500mA

200...700m

 

Możliwy pomiar dla dodatnich lub ujemnych półokresów wymuszanego prądu upływu
Czas przepływu prądu pomiarowego max. 3200ms 

Pomiar rezystancji małym prądem:Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

Zakres wyświetlania

Rozdzielczość

Błąd podstawowy

0,00...19,99Ω

0,01Ω

±(5% w.m. + 3 cyfr)

20,0...199,9Ω

0,1Ω

200...1999Ω

 
  • Napięcie na otwartych zaciskach: 4…9V, prąd zwarciowy I :7mA SC
  • Sygnał dźwiękowy dla rezystancji mierzonej <30Ω + 50%
  • Kompensacja rezystancji przewodów pomiarowych

Pomiar rezystancji izolacji
Zakres pomiarowy wg IEC 61557-2:
 

  • dla UN = 100V: 100kΩ...500MΩ
  • dla UN = 250V: 250kΩ...1GΩ
  • dla UN = 500V: 500kΩ...2GΩ
  • dla UN = 1000V: 1MΩ...3GΩ

Zakres wyświetlania*)

Rozdzielczość

Błąd podstawowy

0...1999kΩ

1kΩ

±(3% w.m. + 8 cyfr)

2,00...19,99MΩ

0,01MΩ

20,0...199,9MΩ

0,1MΩ

200...500MΩ

1MΩ

200...1000MΩ

1MΩ

200..1999MΩ

1MΩ

2,00...3,00GΩ

0,01GΩ

±(4% w.m. + 6 cyfr)

 

*) nie większy niż zakres pomiarowy dla danego napięcia.

  • Napięcia pomiarowe: 100, 250V, 500V i 1000V
  • Wykrywanie obecności napięcia przed pomiarem
  • Rozładowanie mierzonego obiektu po pomiarze
  • Pomiar napięcia na zaciskach +RISO , -RISO w zakresie: 0...440V
  • Prąd powmiarowy < 2mA
Sản phẩm liên quan
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03

GiГЎ: 71,476,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198
Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198

GiГЎ: 149,200,000 d

Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197
Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

GiГЎ: 51,820,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322

GiГЎ: 42,049,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323
Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323

GiГЎ: 27,316,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334
Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334

GiГЎ: 38,182,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332

GiГЎ: 41,433,000 d

Ampe kìm công suất Hioki 3286-20
Ampe kìm công suất Hioki 3286-20 (1000A, 12kW, True Rms)

GiГЎ: 13,374,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3
Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3 (kèm kìm đo 3000A ...

GiГЎ: 71,554,000 d

Máy phân tích công suất Extech PQ3470
Máy phân tích công suất Extech PQ3470 (max 3000A kìm đo lựa chọn, phân tích ...

GiГЎ: 63,814,000 d

thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096
Thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096(kèm kìm đo 1000A, 220V)

GiГЎ: 60,911,000 d

Phân tích công suất 3 pha Extech 382091
Phân tích công suất 3 pha Extech 382091 (đã có kìm đo 1000A)

GiГЎ: 43,500,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100
Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100 (kèm kìm đo 1200A, Datalogger)

GiГЎ: 42,529,000 d

Máy phân tích công suất PCE-PA 8000
Máy phân tích công suất PCE-PA 8000

GiГЎ: 63,560,000 d

Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62
Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

GiГЎ: 29,560,000 d

Ampe kìm Extech đo công suất 382068
Ampe kìm Extech đo công suất 382068 (1000A AC/DC, dataloger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380803
Thiết bị phân tích công suất Extech 380803 ( true RMS, datalogger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333
Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333

GiГЎ: 27,242,000 d

Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745
Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735

GiГЎ: 86,374,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003
Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II
Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II
Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075
Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075 (2000A, True RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380801
Thiết bị phân tích công suất Extech 380801 ( true RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450
Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450 (Kìm đo đến 3000A lựa chọn, ...

GiГЎ: 36,724,000 d

Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K
Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K (1000A, True RMS)

GiГЎ: 6,172,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345
Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345 (2000A)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232
Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232

GiГЎ: 9,100,000 d

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525

GiГЎ: LiГЄn hб

Phân tích nguồn đa năng U, I, P, cosϕ...
Máy phân tích nguồn đa năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn