Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745

Code: #Fluke 1745

Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745

General Data

Intrinsic error          Refers to the reference conditions and is guaranteed for two years

Warranty 2 years

Recalibration interval               2 years recommended

Quality system        developed, designed, and manufactured according to DIN ISO 9001

Reference conditions

                23 °C ± 2 K; 74 °F ± 2 K , Vm=230 V ± 10%, 50 Hz ± 0.1 Hz or 60 Hz ± 0.1 Hz

Phase sequence:      L1, L2, L3

Interval length:        10 minutes

Wye connection:      (L1, L2, L3 to N)

Power supply:         88 V ... 265 V AC

Environment conditions

Working temperature range:    -10 °C to 55°C; 14 °F to 131°F

Operating temperature range:  0 °C to 35°C; 32 °F to 95°F

Storage temperature range:      -20 °C to 60°C; -4 °F to 140°F

Reference temperature range:  23 °C ± 2 K; 74 °F ± 2 K

Relative humidity:   Fluke 1745: Class B2 acc. IEC 60654-1

Fluke 1744/43: Class C2 acc. IEC 60654-1

Housing  robust, fully insulated housing and accessories

Protection type

Fluke 1745:             IP50 as per EN 60529

Fluke 1744/1743:    IP65 as per EN 60529

Safety      IEC/EN 61010-1 600 V CAT III, 300 V CAT IV, pollution degree 2, double insulation

Type test voltage     5.2 kV rms, 50 Hz / 60 Hz, 5 s

EMC

Emission:                IEC/EN 61326-1, EN55022

Immunity:                IEC/EN 61326-1

Voltage and Current Measurement

Input voltage

Input range VI P-N:                max 480 V AC

Input range VI P-P: max 830 V AC

Max. overload voltage:            1.2 VI

Input range selection:              By job programming

Connections:           P-P or P-N, 1- or 3-phase

Nominal voltage VN:              <= 999 kV with PTs and ratio

Input resistance:      App. 820 kΩ per chan. Lx-N Single phase (L1 or A, L2 or B, L3 or C connected): app. 300 kΩ

Intrinsic uncenrtainty:              0.1 % of VI

Voltage transformer:               Ratio: <999 kV / VI

Ration selection:      By job programming

Current input with Flexi Set

Input ranges II L1 or A, L2 or B, L3 or C, N:        15 A / 150 A / 1500 A / 3000 A ac

Measuring range:    0.75 A … 3000 A ac

Position influence:   Max. ± 2 % of measured value – for distance conductor to meas. head > 30 mm

Stray field influence:               < ± 2 A ac for Iext=500 A ac and distance to measuring head > 200 mm

Temperature coefficient:          < 0.05 % / K

Current transformer:                Ratio <= 999 kA / II

Ratio selection:        By job programming

Connection:             3-phase, 3-phase +N, 2 phase L1 or A and L3 or C (2 W-meter-method) 7 pole connector

Current input for clamp

Input ranges II L1 or A, L2 or B, L3 or C, N:        0.5 V nominal (for II) 1.4 Vpeak

Intrinsic uncertainty:                < 0.3 % of II

Max. overload:        10 V ac

Input resistance:      App. 8.2 kΩ

Current transformer:                Ratio Ω 999 kA / II

Power systems        Delta, 2-Element Delta, Wye, Single Phase, Split Single Phase

Logger

Power supply

Functional Range:   88 V to 660 V absolute, 50 Hz / 60 Hz

100 V to 350 V dc Internal fuse: 630 mA T

Power consumption:               5 Watts

Ride through:          Fluke 1745: Internal battery for typ. > 5 hours ride through with intelligent power management

Fluke 1743/44: 3 sec Capacitor

Fuse:       Power supply fuse can be replaced in service facility only. Supply can be connected in parallel to measuring inputs (up to 660 V)

Display, indicators  LEDs for status and voltage levels

Fluke 1745: LC-display with backlight for voltage, current, active power, phase sequence.

Memory

Intervals: Capacity 8 MB Flash-EPROM

A function > 12000 intervals for > 85 days with 10 min intervals

P function > 30000 intervals for > 212 days with 10 min intervals

Events:    > 13000

Memory model:       linear, circular

Interface  RS 232, 9600...115 000 Baud, automatic Baud rate selection, 3-wire communication

Dimensions

Fluke 1745:             282 mm x 216 mm x 74 mm (115in x 88in x 33in)

Fluke 1743/1744:    170 mm x 125 mm x 55 mm (69in x 51in x 22in)

Weight

Fluke 1745:             approx. 3 kg

Fluke 1743/1744:    approx. 2 kg

Measurement

A/D converter:        16 bit, sample rate: 10.24 kHz

Anti-aliasing filter:  FIR-Filter, fc =4.9 kHz

Frequency response:               Uncertainty < 1 % of Vm for 40 Hz to 2500 Hz

Interval length:        1, 3, 5, 10, 30 s, 1, 5, 10, 15, 60 minutes

Averaging time for Min/max values:       ½, 1 mains period, 200 ms,1 , 3 , 5 s

Time base:               Resolution: 10 ms (at 50 Hz), deviation: 2s/day at 23 °C; 74 °F ± 2 K

Sản phẩm liên quan
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03

GiГЎ: 71,476,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198
Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198

GiГЎ: 149,200,000 d

Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197
Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

GiГЎ: 51,820,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322

GiГЎ: 42,049,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323
Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323

GiГЎ: 27,316,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334
Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334

GiГЎ: 38,182,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332

GiГЎ: 41,433,000 d

Ampe kìm công suất Hioki 3286-20
Ampe kìm công suất Hioki 3286-20 (1000A, 12kW, True Rms)

GiГЎ: 13,374,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3
Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3 (kèm kìm đo 3000A ...

GiГЎ: 71,554,000 d

Máy phân tích công suất Extech PQ3470
Máy phân tích công suất Extech PQ3470 (max 3000A kìm đo lựa chọn, phân tích ...

GiГЎ: 63,814,000 d

thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096
Thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096(kèm kìm đo 1000A, 220V)

GiГЎ: 60,911,000 d

Phân tích công suất 3 pha Extech 382091
Phân tích công suất 3 pha Extech 382091 (đã có kìm đo 1000A)

GiГЎ: 43,500,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100
Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100 (kèm kìm đo 1200A, Datalogger)

GiГЎ: 42,529,000 d

Máy phân tích công suất PCE-PA 8000
Máy phân tích công suất PCE-PA 8000

GiГЎ: 63,560,000 d

Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62
Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

GiГЎ: 29,560,000 d

Ampe kìm Extech đo công suất 382068
Ampe kìm Extech đo công suất 382068 (1000A AC/DC, dataloger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380803
Thiết bị phân tích công suất Extech 380803 ( true RMS, datalogger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333
Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333

GiГЎ: 27,242,000 d

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735

GiГЎ: 86,374,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003
Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II
Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II
Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075
Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075 (2000A, True RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380801
Thiết bị phân tích công suất Extech 380801 ( true RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450
Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450 (Kìm đo đến 3000A lựa chọn, ...

GiГЎ: 36,724,000 d

Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K
Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K (1000A, True RMS)

GiГЎ: 6,172,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345
Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345 (2000A)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232
Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232

GiГЎ: 9,100,000 d

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525

GiГЎ: LiГЄn hб

Phân tích nguồn đa năng U, I, P, cosϕ...
Máy phân tích nguồn đa năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn