Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

GiГЎ: 29,560,000 VNДђ

Sб lЖбЈng:

Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

Code: #PCE-GPA 62

Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

- Dải điện áp đo: 4,0 ... 600,0 V RMS , ± 0,5 %

- Dải đo dòng điện: 4,0 ... 1500,0 A, ± 1% V

- Dải đo công suất tác dụng P: 10 W ... 9999 kW

- Công suất biểu kiến S: 10 VA ... 9999 kVA

- Công suất phản kháng Q: 10 VAr ... 9999 kVAr

- Hệ số công xuất: 0,000 ... 1,000

- Góc pha: -180 ... +180 / ±1 / 0,1
            0 ... +360 / ±1 / 0,1

- Dải đo tần số (U > 50 V): 46 ... 65 Hz ±0,3 Hz / 0,1 Hz

- Đo kWh: 0 ... 999.999 kWh, ± 1 %

- Đo kVAh : 0 ... 999.999 kVAh, ± 1 %

- Đo  kVarh : 0 ... 999.999 kVarh ± 1

- Đầu kìm mở lớn nhất: 55 mm

- Chọn dải đo: tự động

- Chỉ thị quá tải:  báo OL

- Bộ nhớ: 50.000 giá trị đọc

- Giao tiếp máy tính: USB

- Phần mềm và cáp truyền dữ liệu: tương thích hệ điều hành Win 2000, XP, ME

- Màn hình hiển thị : LCD, 128 x 64

- Nguồn cung cấp: pin 2x 1,5 V AA

- Dòng điện tiêu thụ: khoảng  10 mA

- Kích thước: 271 x 112 x 46 mm

- Trọng lượng: 650 g

- Điều kiện hoạt động: 85 % max. R.H. / -10 ... + 50 °C

- Cấp bảo vệ  / Tiêu chuẩn : CAT III 600 V / EN 61010-2-032

Hãng sản xuất: PCE -UK
Bảo hành : 12 months

Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

Technical Specifications

Voltage measurement

4,0 ... 600,0 V RMS value ± 0,5 % of the measured value ± 5 digits / 0,1 V

Voltage peaks (> 10V)

50 Hz - 60 Hz / ± 5 % ± 50 digits

Current measurements

4,0 ... 1500,0 A real ± 1% V. of the measured value ± 5 digits / 0,01 A

Current peaks (> 20A)

50 Hz - 60 Hz / ± 5 % ± 50 digits

Active power P

10 W ... 9999 kW in 5 measurement ranges
± 1 % of the value + 20 digits (>20 V y >20 A)
± 2 % of the value + 40 digits (>20 V y >20 A)
0,1 W ... 1 kW according to the measurement range

Apparent power S

10 VA ... 9999 kVA in 5 measurement ranges
± 1 % of the value + 20 digits (>20 V y >20 A)
± 2 % of the value + 40 digits (>20 V y >20 A)
0,1 VA ... 1 kVA according to the measurement range

Reactive power Q

10 VAr ... 9999 kVAr in 5 measurements ranges
± 1 % of the value + 20 digits (>20 V y >20 A)
± 2 % of the value + 40 digits (>20 V y >20 A)
0,1 VAr ... 1 kVAr according to the measurement range

PF power factor

0,000 ... 1,000
± 0,04 (>20 V >20 A) / 0,001
± 0,1 (>20 V >20 A) / 0,001

Phase angle

-180 ... +180 / ±1 / 0,1
    0 ... +360 / ±1 / 0,1

Frequency measurement (U > 50 V)

46 ... 65 Hz
±0,3 Hz / 0,1 Hz

Active energy

0 ... 999.999 kWh
± 1 % of the value + 20 digits

Apparent energy

0 ... 999.999 kVAh
± 1 % of the value + 20 digits

Reactive energy

0 ... 999.999 kVarh
± 1 % of the value + 20 digits

Harmonics in the voltage (relative)
50 - 60 Hz > 80 V AC

1 - 20 th / ± 2 % / 0,1 %
21 - 50 th / ± 4 % of the value ± 2 % / 0,1 %

Harmonics in the voltage (absolute)
50 - 60 Hz > 80 V AC

1 - 20 th / ± 2 % / 0,1 %
21 - 50 th / ± 4 % of the value ± 0,5 % / 0,1 %

Harmonics in the current (relative)
50 - 60 Hz > 80 V AC

1 - 20 th / ± 2 % / 0,1 %
21 - 50 th / ± 4 % of the valuew ± 2 % / 0,1 %

Harmonics in the current (absolute)
50 - 60 Hz > 80 V AC

1 - 20 th / ± 2 % of the value ± 0,4 A / 0,1 A
21 - 50 th / ± 4 % of the value ± 0,4 A / 0,1 A

Total harmonic distortion (THD-F)
50 - 60 Hz > 80 V y > 20 A

0,0 - 20 % / 2 % / 0,1 %
20,1 - 100 % / ± 6 % of the value ± 1 % / 0,1 %
100,1 - 999,9 % / ± 10 % of the value ± 1 % / 0,1 %

Max. clamp opening

55 mm

Range selection

auto

Overload indication

"OL = Overload

Memory

50.000 readings

Interface

USB

Software and data cable

included in the delivery. They can be used with 
Win 2000, XP, y ME

Display

graphic LCD display, 128 x 64 with backlight

Power supply

2x 1,5 V AA batteries

Energy consumption

aprox. 10 mA

Dimensions

271 x 112 x 46 mm

Weight

650 g with batteries

Operating conditions

85 % max. R.H. / -10 ... + 50 °C

Protection / Standards

CAT III 600 V / EN 61010-2-032

 

 

Sản phẩm liên quan
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03

GiГЎ: 71,476,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198
Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198

GiГЎ: 149,200,000 d

Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197
Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

GiГЎ: 51,820,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322

GiГЎ: 42,049,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323
Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323

GiГЎ: 27,316,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334
Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334

GiГЎ: 38,182,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332

GiГЎ: 41,433,000 d

Ampe kìm công suất Hioki 3286-20
Ampe kìm công suất Hioki 3286-20 (1000A, 12kW, True Rms)

GiГЎ: 13,374,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3
Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3 (kèm kìm đo 3000A ...

GiГЎ: 71,554,000 d

Máy phân tích công suất Extech PQ3470
Máy phân tích công suất Extech PQ3470 (max 3000A kìm đo lựa chọn, phân tích ...

GiГЎ: 63,814,000 d

thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096
Thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096(kèm kìm đo 1000A, 220V)

GiГЎ: 60,911,000 d

Phân tích công suất 3 pha Extech 382091
Phân tích công suất 3 pha Extech 382091 (đã có kìm đo 1000A)

GiГЎ: 43,500,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100
Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100 (kèm kìm đo 1200A, Datalogger)

GiГЎ: 42,529,000 d

Máy phân tích công suất PCE-PA 8000
Máy phân tích công suất PCE-PA 8000

GiГЎ: 63,560,000 d

Ampe kìm Extech đo công suất 382068
Ampe kìm Extech đo công suất 382068 (1000A AC/DC, dataloger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380803
Thiết bị phân tích công suất Extech 380803 ( true RMS, datalogger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333
Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333

GiГЎ: 27,242,000 d

Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745
Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735

GiГЎ: 86,374,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003
Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II
Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II
Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075
Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075 (2000A, True RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380801
Thiết bị phân tích công suất Extech 380801 ( true RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450
Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450 (Kìm đo đến 3000A lựa chọn, ...

GiГЎ: 36,724,000 d

Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K
Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K (1000A, True RMS)

GiГЎ: 6,172,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345
Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345 (2000A)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232
Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232

GiГЎ: 9,100,000 d

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525

GiГЎ: LiГЄn hб

Phân tích nguồn đa năng U, I, P, cosϕ...
Máy phân tích nguồn đa năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn