Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

Code: #KYORITSU 6300-03, K6300-03

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

 + Chỉ thị số

+ Wiring connections : 1P 2W, 3P 4W, 3P 3W, 1P 3W
+ Voltage : 150 / 300 / 600V
+ Current : 3000A
Phụ kiện bao gồm : 
+ 8124 (Load Current Clamp Sensor 1000A).
+ 7141B (Voltage test lead set),
+ 7148 (USB Cable),
+ 7170 (Power cord),
+ 8307 (Compact Flash card 128MB),
+ 8319 (CF Card reader),
+ 9125 (Carrying bag),
PC Software, Batteries × 6, Quick manual
Phụ kiện tùy chọn :
8124,8125,8126,8127,8128 (Load Current Clamp Sensor).
8129 (Flexible Clamp Sensor).
8312 (Power supply adaptor)
8322 (Compact flash card 256MB)
8323 (Compact flash card 1GB)
9132 (Carrying case with magnet)
Wide range of clamp sensor up to 1000A on request.
Chi tiết xem tại : K6300
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

  12 kinds of power measurements
  Voltage (RMS), Current (RMS), active power, apparent power, reactive power, active energy, apparent energy, reactive energy, power factor (cos θ), frequency , demand measurement, current flowing on the neutral line
(Only on 3 phase 4 wire measurement)
  Regenerative electric power can be measured
  Detection of consumption power and regenerative electric power Regenerative electric power: This is the electric power which is generated by private power generator, and is supplied to electric power company.
  Display 3 different data simultaneously on large screen.
  4 types wiring system
  1 phase - 2 wire (1ch) (2ch), (3ch) 
1 phase - 3 wire 
3 phase - 3 wire
3 phase - 4 wire
  Recording internal can be set between 1 second and 1 hour
  1/2/5/10/15/20/30 second/seconds 1/2/5/10/15/20/30 minute/minutes 1 hour
  Demand measurement
  Buzzer sounding and backlight blinking give warning not to exceed the pre-setting demand target value.
  Double power supply system AC line and Alkaline size AA battery LR6 : 6 pcs.
  Continuous 7 hours can be measured by using batteries
  Supplied with interface software for downloading data to PC via USB.
  Direct communication with PC by USB connection
  The interface for compact flash card (CF card) is equipped.
  An external memory up to 8GB or less can be used.
  Back light function
  Designed to Safety Standard IEC 61010-1 CAT.III 600V.
  Measurements and parameters Voltage, Current, Active power, Apparent power, Reactive power, Active energy, Apparent energy, *Reactive energy, Power factor
(cos θ), Neutral current, Frequency meter
  Wiring connections 1P 2W, 3P 4W, 3P 3W, 1P 3W
  Voltage :
  Ranges [RMS] 150 / 300 / 600V (CF: 2.5 or less)
  Allowable input 10~110% of each range
  Display ranges 5~120% of each range
  Accuracy |±0.3%rdg±0.2%f.s. (sine wave, 45~65Hz)
  Current :
  Ranges [RMS] 8128 ( 50A type ) : 5 / 10 / 20 / 50A
8127 ( 100A type ) : 10 / 20 / 50 / 100A
8126 ( 200A type ) : 20 / 50 / 100 / 200A
8125 ( 500A type ) : 50 / 100 / 200 / 500A
8124 ( 1000A type ) : 100 / 200 / 500 / 1000A
8129 ( 3000A type ) : 1000 / 3000A
(CF:3.0 or less. 90% or less of each range)
  Allowable input 10~110% of each range
  Display ranges 1~120% of each range
  Accuracy |±0.3%rdg±0.2%f.s. + Accuracy of Clamp sensor
(sine wave, 45~65Hz)
  Activa power accuracy |±0.5%rdg±0.2%f.s. + Accuracy of Clamp sensor
(Power factor 1, Sine wave, 45~65Hz)
  Frequency meter range 40~70Hz
  Frequency meter accuracy |±3dgt
  Effect of power factor Active power : ±1.0% rdg cos θ=±0.5 (PF=1)
  Integration time for recording function 1/2/5/10/15/20/30 Seconds 1/2/5/10/15/20/30/60 Minutes
  Display update period 1 second
  Operating temperature and humidity ranges 0~+50ºC, less than 85% RH (without condensation)
  Storage temperature and humidity ranges -20~+60ºC, less than 85% RH (without condensation)
  Over load protection Voltage : 720V AC rms
Current : 600A AC rms (with Clamp sensor MODEL 8125)
  PC communication Interface USB
  CF card Interface Compact flash card
(Standard type 32 / 64 / 128 / 256 / 512MB / 1 / 2 / 4 / 8GB)
* The CF card larger than 2GB is usable, however, the possible stored size will be limited to 2GB. For example, when the CF card of 4GB or 8GB is used, the maximum stored size will be 2GB.
  Safety standard IEC 61010-1 CAT.III 600V
  Power supply AC Line : 100~240V±10% (50/60Hz)
DC Battery 9V : LR6×6(Battery life approx. 7h)
  Power consumption 10VA (MAX)
  Dimension 175(L)×120(W)×65(D) mm
  Weight Approx. 800g (including batteries)
  Accessories 7141B (Voltage test lead set),
7148 (USB Cable),
7170 (Power cord),
8307 (Compact Flash card 128MB),
8319 (CF Card reader),
9125 (Carrying bag),
PC Software, Batteries × 6, Quick manual
  Optional accessories
8124,8125,8126,8127,8128 (Load Current Clamp Sensor).
8129 (Flexible Clamp Sensor).
8312 (Power supply adaptor)
8322 (Compact flash card 256MB)
8323 (Compact flash card 1GB)
9132 (Carrying case with magnet)
Wide range of clamp sensor up to 1000A on request.
 
 
 
 
 
Sản phẩm liên quan
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03

GiГЎ: 71,476,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198
Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198

GiГЎ: 149,200,000 d

Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197
Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

GiГЎ: 51,820,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322

GiГЎ: 42,049,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323
Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323

GiГЎ: 27,316,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334
Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334

GiГЎ: 38,182,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332

GiГЎ: 41,433,000 d

Ampe kìm công suất Hioki 3286-20
Ampe kìm công suất Hioki 3286-20 (1000A, 12kW, True Rms)

GiГЎ: 13,374,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3
Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3 (kèm kìm đo 3000A ...

GiГЎ: 71,554,000 d

Máy phân tích công suất Extech PQ3470
Máy phân tích công suất Extech PQ3470 (max 3000A kìm đo lựa chọn, phân tích ...

GiГЎ: 63,814,000 d

thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096
Thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096(kèm kìm đo 1000A, 220V)

GiГЎ: 60,911,000 d

Phân tích công suất 3 pha Extech 382091
Phân tích công suất 3 pha Extech 382091 (đã có kìm đo 1000A)

GiГЎ: 43,500,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100
Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100 (kèm kìm đo 1200A, Datalogger)

GiГЎ: 42,529,000 d

Máy phân tích công suất PCE-PA 8000
Máy phân tích công suất PCE-PA 8000

GiГЎ: 63,560,000 d

Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62
Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

GiГЎ: 29,560,000 d

Ampe kìm Extech đo công suất 382068
Ampe kìm Extech đo công suất 382068 (1000A AC/DC, dataloger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380803
Thiết bị phân tích công suất Extech 380803 ( true RMS, datalogger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333
Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333

GiГЎ: 27,242,000 d

Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745
Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735

GiГЎ: 86,374,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003
Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II
Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II
Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075
Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075 (2000A, True RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380801
Thiết bị phân tích công suất Extech 380801 ( true RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450
Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450 (Kìm đo đến 3000A lựa chọn, ...

GiГЎ: 36,724,000 d

Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K
Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K (1000A, True RMS)

GiГЎ: 6,172,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345
Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345 (2000A)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232
Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232

GiГЎ: 9,100,000 d

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525

GiГЎ: LiГЄn hб

Phân tích nguồn đa năng U, I, P, cosϕ...
Máy phân tích nguồn đa năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn