Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

GiГЎ: 51,820,000 VNДђ

Sб lЖбЈng:

Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

Code: #Hioki 3197

Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

- Kiểu đo: 1 pha 2 dây, 1 pha 3 dây, 3 pha 3 dây, 3 pha 4

- Dải điện áp: 600.0 V AC

- Dải dòng điện: 500.0 mA đến 5.000 kA AC (phụ thuộc kìm đo)

- Dải công suất: 300.0 W đến 9.00 MW (phụ thuộc kìm đo)

- Cấp chính xác

+Điện áp: ±0.3 % rdg. ±0.2 % f.s.

+Dòng điện: ±0.3 % rdg. ±0.2 % f.s + cấp chính xác kìm đo

+Công suất: ±0.3 % rdg. ±0.2 % f.s + cấp chính xác kìm đo (tại hệ số công suất bằng 1)

 Các thông số đo

+ Dòng điện điện áp RMS

+ Điện áp (1/2) RMS: nữa chu kỳ

+ Dòng điện (1/2) RMS: nữa chu kỳ

+ Tần số

+ P, Q, S, hệ số công suất/ Displacement Power Factor/ KWh, KVAh

+ Demand (Công suất tác dụng hoặc công suất biểu kiến)

+ Phân tích sóng hài tới bậc thứ 50 (Time series recording is not capable)

+ Điện áp và dòng điện đỉnh

+ Tổng điện áp hài, tỷ lệ méo

+ Voltage Unbalance Factor

+ K Factor (Time series recording is not capable)

+ Tổng dòng điện hài, tỷ lệ méo (Time series recording is not capable)

- Event Detection

+ Voltage Swells (Rise), Voltage Dips (Drop), Interruptions: RMS value detected using voltage (1/2) measured every half cycle

+ Dòng khởi động: phát hiện dòng RMS mỗi một nữa chu kỳ

+ Transient Overvoltage: 50 Vrms or more detection, 10 to 100 kHz

+ Timer: Detect events at preset intervals

+ Manual: Detect events when keys are pressed

Number of Recordable Events: 50 event waveforms, 20 event voltage fluctuation graphs, 1 inrush current graph, 1000 event counts

Giao tiếp USB 2.0 (kết nối máy tính)

Màn hình: 4.7-inch color STN LCD

Nguồn: AC ADAPTER 9418-15 (100 - 240V, 50/60Hz), BATTERY PACK 9459, Continuous use 6 hours (LCD Back-light auto-OFF 5min.), 23VA max.

Kích thước, mass: 128 mm (5.04 in) W × 246 mm (9.69 in) H × 63 mm (2.48 in) D, 1.2 kg (42.3 oz) (with Battery pack)

Phụ kiện kèm theo: dây đo điện áp L9438-55 ×1 (4 dây mà đen), AC ADAPTER 9418-15 ×1, pin 9459 ×1, cáp USB ×1, Input Terminal Labels ×1, Input Cord Labels ×1, CD-R phần mềm×1, dây đeo ×1, hộp đựng ×1, Hướng đẫn sử dụng ×1

Hãng sản xuất: Hioki Nhât

Xuất xứ: Nhật

Bảo hành 12 tháng. 

Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

Measurement line type

Single-phase 2-wire, single-phase 3-wire, three-phase 3-wire, three-phase 4-wire

Voltage range

600.0 V AC

Current ranges

500.0 mA to 5.000 kA AC (depends on current sensor in use)

Power ranges

300.0 W to 9.00 MW (depends on combination of current range and line type)

Basic accuracy

Voltage: ±0.3 % rdg. ±0.2 % f.s.
Current: ±0.3 % rdg. ±0.2 % f.s. + current sensor accuracy
Active power: ±0.3 % rdg. ±0.2 % f.s. + current sensor accuracy (at power factor=1)

Measurement items

RMS Voltage and Current (200 ms calculation)

Voltage (1/2) RMS: one cycle calculation refreshed every half cycle.

Current (1/2) RMS: half-cycle calculation.

Frequency

Active Power/ Reactive Power/ Apparent Power/ Power Factor/ Displacement Power Factor/ Active or Reactive Energy Consumption

Demand (Active or Reactive power)

Up to 50th Harmonic Analysis (Time series measurement or recording is not capable)

Peak Voltage and Current

Total harmonic voltage distortion ratio

Voltage Unbalance Factor

K Factor (Time series recording is not capable)

Total harmonic current distortion ratio (Time series recording is not capable)

Event Detection

Voltage Swells (Rise), Voltage Dips (Drop), Interruptions: RMS value detected using voltage (1/2) measured every half cycle

Inrush Current: RMS value detected using current (1/2) every half cycle

Transient Overvoltage: 50 Vrms or more detection, 10 to 100 kHz

Timer: Detect events at preset intervals

Manual: Detect events when keys are pressed

Number of Recordable Events

50 event waveforms, 20 event voltage fluctuation graphs, 1 inrush current graph, 1000 event counts

Interface

USB 2.0 (Communication to the PC)

Display

4.7-inch color STN LCD

Power supply

AC ADAPTER 9418-15 (100 - 240V, 50/60Hz), BATTERY PACK 9459, Continuous use 6 hours (LCD Back-light auto-OFF 5min.), 23VA max.

Dimensions, mass

128 mm (5.04 in) W × 246 mm (9.69 in) H × 63 mm (2.48 in) D, 1.2 kg (42.3 oz) (with Battery pack)

Supplied accessories

VOLTAGE CORD L9438-55 ×1 (Black×4), AC ADAPTER 9418-15 ×1, BATTERY PACK 9459 ×1, USB Cable ×1, Input Terminal Labels ×1, Input Cord Labels ×1, CD-R (Applications software) ×1, Strap ×1, Carrying case ×1, Measurement guide ×1, Instruction manual ×1

 

Sản phẩm liên quan
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03

GiГЎ: 71,476,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198
Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198

GiГЎ: 149,200,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322

GiГЎ: 42,049,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323
Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323

GiГЎ: 27,316,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334
Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334

GiГЎ: 38,182,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332

GiГЎ: 41,433,000 d

Ampe kìm công suất Hioki 3286-20
Ampe kìm công suất Hioki 3286-20 (1000A, 12kW, True Rms)

GiГЎ: 13,374,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3
Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3 (kèm kìm đo 3000A ...

GiГЎ: 71,554,000 d

Máy phân tích công suất Extech PQ3470
Máy phân tích công suất Extech PQ3470 (max 3000A kìm đo lựa chọn, phân tích ...

GiГЎ: 63,814,000 d

thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096
Thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096(kèm kìm đo 1000A, 220V)

GiГЎ: 60,911,000 d

Phân tích công suất 3 pha Extech 382091
Phân tích công suất 3 pha Extech 382091 (đã có kìm đo 1000A)

GiГЎ: 43,500,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100
Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100 (kèm kìm đo 1200A, Datalogger)

GiГЎ: 42,529,000 d

Máy phân tích công suất PCE-PA 8000
Máy phân tích công suất PCE-PA 8000

GiГЎ: 63,560,000 d

Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62
Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

GiГЎ: 29,560,000 d

Ampe kìm Extech đo công suất 382068
Ampe kìm Extech đo công suất 382068 (1000A AC/DC, dataloger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380803
Thiết bị phân tích công suất Extech 380803 ( true RMS, datalogger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333
Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333

GiГЎ: 27,242,000 d

Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745
Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735

GiГЎ: 86,374,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003
Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II
Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II
Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075
Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075 (2000A, True RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380801
Thiết bị phân tích công suất Extech 380801 ( true RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450
Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450 (Kìm đo đến 3000A lựa chọn, ...

GiГЎ: 36,724,000 d

Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K
Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K (1000A, True RMS)

GiГЎ: 6,172,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345
Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345 (2000A)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232
Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232

GiГЎ: 9,100,000 d

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525

GiГЎ: LiГЄn hб

Phân tích nguồn đa năng U, I, P, cosϕ...
Máy phân tích nguồn đa năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn