Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735

GiГЎ: 86,374,000 VNДђ

Sб lЖбЈng:

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735

Code: #Fluke 1735

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735

General Specifications

Display:

¼ VGA Graphic Color transmissive displays 320 x 240 Pixel with additional background lighting and adjustable contrast, text and graphics in color

Quality:

Developed, designed and manufactured according to DIN ISO 9001

Memory:

4 MB Flash memory, 3.5 MB for measuring data

Interface:

RS-232 SUB-D socket; 115.2 k Baud, 8 data bits, no parity, 1 stop bit, firmware updates are possible with the RS- 232 interface (9-pole extension cable)

Sample rate:

10.24 kHz

Line frequency:

50 Hz or 60 Hz, user-selectable, with automatic synchronization

Power supply:

NiMH battery-pack, with ac adapter (15 V to 20 V/0.8 A)

Operation time with battery:

Typical > 12 hours without backlight and > 6 hours with backlight high

Dimensions:

240 mm x 180 mm x 110 mm

Weight:

1.7 kg, including battery

Ambient conditions

Working temperature range:

-10 °C to +50 °C

Storage temperature range:

-20 °C to +60 °C

Operating temperature range:

0 °C to +40 °C

Reference temperature range:

23 °C ± 2 °C

Note:

The above terms are defined in European Standards. To calculate the specification at any point in the working temperature range, use the temperature coefficient below.

Temperature coefficient:

± 0.1 % of the measured value per °C from the reference

Intrinsic error:

Refers to reference temperature, maximum deviation is guaranteed for two years

Operating error:

Refers to operating temperature range, maximum deviation is guaranteed for two years

Climatic class:

C1 (IEC 654-1) -5 °C to +45 °C, 5% to 95% RH, no dew

Housing:

Cycoloy shock and scratch proof thermoplast V0-type (non-flammable) with rubber protection holster

EMC

Emission:

IEC/EN 61326-1:1997 class B

Immunity:

IEC/EN 61326-1:1997

Safety Specifications:

Safety:

IEC 61010-1 600 V CAT III, double or reinforced insulation, pollution degree 2

Protection:

P65; EN60529 (refers only to the main housing without the battery compartment)
RMS values are measured with a 20 ms resolution.

V-rms wye measurement:

Measuring range:

57 V/66 V/110 V/120 V/127 V/220 V/230 V/240 V/260 V/277 V/347 V/380 V/400 V/417 V/480 V ac

Intrinsic error:

± (0.2% of measured value + 5 digits)

Operating error:

± (0.5% of m. v. + 10 digit)

Resolution:

0.1 V

V-rms delta measurement

Measuring range:

100 V/115 V/190 V/208 V/220 V/380 V/400 V/415 V/450 V/480 V/600 V/660 V/690 V/720 V/830 V ac

Intrinsic error:

± (0.2% of m. v. + 5 digit)

Operating error:

± (0.5 % of m. v. + 10 digit)

Resolution:

0.1 V

A-rms measurement

Flexi set I ranges:

15 A/150 A/3000 A rms (at sine)

Current clamp ranges:

1 A/10 A

Resolution:

0.01 A

Ranges

150 A/3000 A and 1 A/10 A

Operating error:

± (1 % of m. v. + 10 digit)

Ranges

15 A

Intrinsic error:

± (0.5 % of m. v. + 20 digit)

Operating error:

± (1 % of m. v. + 20 digit)
The errors of the current probes are not considered.

By using Flexi-Set

Flexi Set measuring error:

± (2% of m. v. + 10 digit)

Position influence:

± (3 % of m. v. + 10 digit)

CF (typical):

2.83

Note:

When using Flexi Set please make sure to position the conductor opposite to the Flexi Set-lock

Power measurement (P - Active, S - Apparent, Q- reactive, D - Distorting

Measuring range:

see V rms and A rms measurement
Power errors are calculated by adding the errors of voltage and current
Additional error due to power factor PF
Specified error x (1-[PF])
Maximum range with voltage range 830 V delta-connection and 3000 A current range is 2.490 MW, higher displayed values possible when using PTs and CTs with ratio feature

Intrinsic error:

± (0.7 % of m.v. +15 digit)

Resolution:

1 kW

Operating error:

± (1.5 % of m.v. + 20 digit)
Typical range with voltage range 230 V wye connection and 150 A current range is 34.50 KW.

Intrinsic error:

± (0.7 % of m.v. +15 digit)

Resolution:

1 W to 10 W

Operating error:

± (1.5 % of m.v. + 20 digit)
The errors of the current sensors themselves have not been considered.

Energy measurement (kWh, KVAh, kVARh)

Intrinsic error:

± (0.7 % of m.v.+ F variation error* + 15 digit)

Resolution:

1 W to 10 W

Operating error:

± (1.5 % of m.v. + F variation error* + 20 digit)
*Frequency variation error

PF (Power factor)

Range:

0.000 to 1.000

Resolution:

0.001

Accuracy:

±1 % of full scale

Frequency measurement

Measuring range:

46 Hz to 54 Hz and 56 Hz to 64 Hz

Intrinsic error:

± (0.2 % of m. v. + 5 digit)

Operating error:

± (0.5 % of m. v.+ 10 digit)

Resolution:

0.01 Hz

Harmonics

Measuring range:

To 50th harmonic (< 50 % of nom)

Accuracy

Vm, Im, THDV, THDI:

IEC 61000-4-7:2002, Class II

Vm ≥ 3% Vn:

± 5% Vm

Vm < 3 % Vnom:

±0.15% Vnom

Im ≥ 10 % Inom:

± 5% Im

Im < 10 % Inom:

± 0 5% Inom

THDV:

for THD < 3% ± 0.15% at Vnom
for THD ≥ 3% ± 5% at Vnom

THDI:

for THD < 10% ± 0.5% at Inom
for THD ≥ 10% ± 5% at Inom

Vnom:

Normal voltage range

Inom:

Nominal current range
Vm and Im are measured values of harmonic m

Events

 

Detection of voltage dips, voltage swells and voltage interruptions with a 10 ms resolution and measuring error of the half period sine wave of rms.

Intrinsic error:

± (1% of m.v. + 10 digit)

Operating error:

± (2% of m.v. + 10 digit)

Resolution:

0.1 V

Hãng sản xuất : Fluke - USA

Xuất xứ: Đức

Bảo hàng: 12 tháng

Sản phẩm liên quan
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-03

GiГЎ: 71,476,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310-00, K6310-00

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03, K6300-03

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198
Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198

GiГЎ: 149,200,000 d

Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197
Máy kiểm tra, phân tích công suất, sóng hài Hioki 3197

GiГЎ: 51,820,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3322

GiГЎ: 42,049,000 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323
Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3323

GiГЎ: 27,316,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334
Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334

GiГЎ: 38,182,500 d

Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332
Thiết bị kiểm tra công suất 1P Hioki 3332

GiГЎ: 41,433,000 d

Ampe kìm công suất Hioki 3286-20
Ampe kìm công suất Hioki 3286-20 (1000A, 12kW, True Rms)

GiГЎ: 13,374,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3
Thiết bị đo phân tích công suất, sóng hài Extech PQ3350-3 (kèm kìm đo 3000A ...

GiГЎ: 71,554,000 d

Máy phân tích công suất Extech PQ3470
Máy phân tích công suất Extech PQ3470 (max 3000A kìm đo lựa chọn, phân tích ...

GiГЎ: 63,814,000 d

thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096
Thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096(kèm kìm đo 1000A, 220V)

GiГЎ: 60,911,000 d

Phân tích công suất 3 pha Extech 382091
Phân tích công suất 3 pha Extech 382091 (đã có kìm đo 1000A)

GiГЎ: 43,500,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100
Thiết bị đo phân tích công suất Extech 382100 (kèm kìm đo 1200A, Datalogger)

GiГЎ: 42,529,000 d

Máy phân tích công suất PCE-PA 8000
Máy phân tích công suất PCE-PA 8000

GiГЎ: 63,560,000 d

Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62
Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62

GiГЎ: 29,560,000 d

Ampe kìm Extech đo công suất 382068
Ampe kìm Extech đo công suất 382068 (1000A AC/DC, dataloger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380803
Thiết bị phân tích công suất Extech 380803 ( true RMS, datalogger)

GiГЎ: 14,858,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333
Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333

GiГЎ: 27,242,000 d

Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745
Bộ Datalogger phân tích công suất Fluke 1745

GiГЎ: LiГЄn hб

Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1744

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003
Thiết bị phân tích chất lượng công suất Fluke 434/003

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II
Máy phân tích công suất và năng lượng điện 3 pha Fluke 435-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II
Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434-II

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075
Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075 (2000A, True RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị phân tích công suất Extech 380801
Thiết bị phân tích công suất Extech 380801 ( true RMS)

GiГЎ: 12,923,000 d

Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450
Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450 (Kìm đo đến 3000A lựa chọn, ...

GiГЎ: 36,724,000 d

Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K
Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K (1000A, True RMS)

GiГЎ: 6,172,000 d

Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345
Ampe kìm phân tích công suất Fluke 345 (2000A)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232
Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232

GiГЎ: 9,100,000 d

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-502

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-505

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-508

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-520

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525
Thiết bị phân tích nguồn Sonel MPI-525

GiГЎ: LiГЄn hб

Phân tích nguồn đa năng U, I, P, cosϕ...
Máy phân tích nguồn đa năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn