Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011 (sản phẩm đã ngừng sản xuất)

Code: #KYORITSU 1011, K1011

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011

có các thông số kỹ thuật sau:

- Chỉ thị số.

- DCV: 600mV/6/60/600V 

- ACV: 600mV/6/60/600V

- HZ: 10/100/1000KHz/10MHz

- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A 

- ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.

- Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ 

- Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA

- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF

- Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F) 

- Nguồn : R6P (1.5Vx2)

- Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm

- Phụ kiện :  Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn

Bảo hành : 12 tháng

Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

Xuất xứ : Trung Quốc 

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011

DC V

600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V
(Input Impedance: 10MΩ, 100MΩ only 600mV)
|±0.5%±2dgt (600.0mV/6.000/60.00/600.0V)
|±0.8%±3dgt (600V)

AC V

6.000/60.00/600.0/600V
(Input Impedance: 10MΩ)
|±1.0%±3dgt (6.000/60.00/600.0V)
|±1.5%±3dgt (600V)

DC A

600/6000µA/60/600mA/6/10A
|±1.2%±3dgt (600/6000µA/60/600mA)
|±2.0%±5dgt (6/10A)

AC A

600/6000µA/60/600mA/6/10A
|±1.5%±4dgt (600/6000µA/60/600mA)
|±2.2%±5dgt (6/10A)

Ω

600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ
|±1.0%±2dgt (600Ω/6/60/600kΩ/6MΩ)
|±2.0%±3dgt (60MΩ)

Continuity buzzer

0~600Ω (Buzzer sounds below 100Ω)

Diode Check

2.8V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current

Capacitance

40/400nF/4/40/400/4000µF

Frequency

10/100/1000Hz/10/100/1000kHz/10MHz

DUTY

0.1~99.9% (Pulse width/Pulse period)
|±2.0%±2dgt (~10kHz)

Temperature

-50~300ºC (-58~572ºF)
(with the use of Temperature probe 8216)

http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif

Note:

KEW 1011 can measure max. 700ºC
In order to measure over 300ºC, please use a K-type temperature probe available in the market.

Display

6040 Counts

Withstand Voltage

AC 3700V / 1min.

Applicable standards

IEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution degree 2
IEC 61010-1 CAT.II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031
IEC 61326

Power Source

R6P (1.5V) × 2 (Auto-power-OFF within 15 minutes)

Dimensions

161(L) × 82(W) × 50(D)mm

Weight

Approx. 280g

Accessories

7066A (Test leads)
8216 (K-type Temperature probe)
0.8A/600V (Ceramic Fuse) × 1http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gifbuilt-in
10A/600V (Ceramic Fuse) × 1http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gifbuilt-in
R6P × 2http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gifInstruction Manual

Mời bạn tham khảo thêm: đồng hồ vạn năng giá rẻ chất lượng khác

Sản phẩm liên quan
Đồng hồ vạn năng Agilent U1253B
Đồng hồ vạn năng Agilent U1253B (0.025%, True RMS, độ chính xác cao, phát PWM, ...

GiГЎ: 9,640,000 d

Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289 (True Rms)

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE-87-5
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE-87-5 (True Rms)

GiГЎ: 9,730,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS)

GiГЎ: 6,730,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (MEAN/RMS)

GiГЎ: 10,090,000 d

Đồng hồ vạn năng FLUKE-179 EJKCT
Đồng hồ vạn năng FLUKE-179 EJKCT

GiГЎ: 6,800,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS)

GiГЎ: 6,052,000 d

Đồng hồ vạn năng Fluke-115
Đồng hồ vạn năng Fluke-115 (True RMS)

GiГЎ: 3,780,000 d

Đồng hồ vạn năng Fluke 114
Đồng hồ vạn năng Fluke 114

GiГЎ: 3,395,500 d

Đồng hồ vạn năng Fluke 17B
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B

GiГЎ: 2,240,000 d

Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000

GiГЎ: 1,505,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MM570A
Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MM570A (0.02%, đo nhiệt độ kiểu ...

GiГЎ: 5,730,000 d

Đồng hồ vạn năng Extech EX542
Đồng hồ vạn năng Extech EX542 (0.06%, true RMS, dataloger, Wireless PC)

GiГЎ: 5,785,000 d

Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MP530A
Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MP530A (0.08%)

GiГЎ: 3,850,000 d

Đồng hồ vạn năng
Đồng hồ vạn năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng Extech EX411
Đồng hồ vạn năng Extech EX411 (True RMS)

GiГЎ: 1,310,000 d

Bộ kít đồng hồ vạn năng + bút thử điện Extech EX505-K
Bộ kít đồng hồ vạn năng + bút thử điện Extech EX505-K

GiГЎ: 2,420,000 d

Bộ kít đo đa năng Extech MN24-KIT
Bộ kít đo đa năng Extech MN24-KIT

GiГЎ: 880,000 d

Bút thử điện không tiếp xúc Extech 381676
Bút thử điện không tiếp xúc Extech 381676 (có chức năng đồng hồ vạn năng)

GiГЎ: 862,000 d

Đồng hồ vạn năng + NCV Extech DM220
Đồng hồ vạn năng + NCV Extech DM220

GiГЎ: 862,000 d

Đồng hồ vạn năng Extech MN26T
Đồng hồ vạn năng Extech MN26T (đo nhiệt độ kiểu K)

GiГЎ: 755,000 d

Bút thử điện Extech 381626
Bút thử điện Extech 381626

GiГЎ: 820,500 d

Đồng hồ vạn năng + NVC Extech MN42
Đồng hồ vạn năng + NVC Extech MN42

GiГЎ: 686,000 d

Đồng hồ vạn năng +NCV Extech EX310
Đồng hồ vạn năng +NCV Extech EX310

GiГЎ: 686,000 d

Đồng hồ vạn năng bỏ túi Extech DM110
Đồng hồ vạn năng bỏ túi Extech DM110

GiГЎ: 686,000 d

Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009

GiГЎ: 850,000 d

Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-10
Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-10

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-40
Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-40

GiГЎ: LiГЄn hб

Overrange indication:only figure 1 on the display  Polarity indication:-displayed for negetive polarity
This meter is a handheld 3 or measuring DC and AC voltage,DC and AC current,resistance,diode,transistor,frequency,temperature,capacitance ...

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn AT-VC8045

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn