Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-40

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-40

Code: #Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-40

Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-40

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-40

( Đồng hồ vạn năng sonel )

Thông số kỹ thuật: Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-40

Hãng sản xuất:  Sonel- Ba lan

Xuất xứ: Ba lan

Bảo hành: 12 Tháng

Dải đo tần số:

Dải đo

Độ phân giải

Cấp chính xác

40,000 Hz

0,001 Hz


±(0,1% m.v. + 1 digit)

400,00 Hz

0,01 Hz

 

4,0000 kHz

0,0001 kHz

 

40,000 kHz

0,001 kHz

 

400,00 kHz

0,01 kHz

 

4,0000 MHz

0,0001 MHz

 

40,000 MHz

0,001 MHz

 

100,00 MHz

0,01 MHz

not speccified

Dải đo đo chu kỳ làm việc:

0,10...99,9%

0,01%

±(1,2% m.v. + 2 digits)

Dải đo nhiệt độ:

-50,0°C...+1200,0°C

0,1°C

±(1% m.v. + 2,5°C)

-58,0°F...+2192,0°F

0,1°F

±(1% m.v. + 4,5°F)

Đo điện áp DC:

400,0 mV

0,01 mV

±(0,06% m.v. + 4 digits)

4,0000 V

0,0001 V

 

40,000 V

0,001 V

 

400,00 V

0,01 V

 

1000,0 V

0,1 V

±(0,1% w.m. + 5 cyfr)

Đo điện áp AC (True RMS):

400,00 mV

0,01 mV

±(1% m.v. + 40 digits)

4,0000 V

0,0001 V

±(1% m.v. + 30 digits)

40,000 V

0,001 V

 

400,00 V

0,01 V

 

1000,0 V

0,1 V

 

Đo dòng điện AC/DC (True RMS):

400,00 μA

0,01 μA

dla DC ±(1,0% m.v. + 3 digits)

dla AC ±(1,5% m.v. + 30 digits)

4 000,0 μA

0,1 μA

 

40,000 mA

0,001 mA

 

400,00 mA

0,01 mA

 

10,000 A

0,001 A

 

Đo điện trở:

400,00 Ω

0,01 Ω

±(0,3% m.v. + 9 digits)

4,0000 kΩ

0,0001 kΩ

±(0,3% m.v. + 4 digits)

40,000 kΩ 

0,001 kΩ

 

400,00 kΩ 

0,01 kΩ

 

4,0000 MΩ 

0,0001 MΩ 

 

40,000 MΩ 

0,001 MΩ 

±(2,0% m.v. + 10 digits)

Đo điện dung:

40,000 nF

0,001 nF

±(5,0% m.v. + 7 digits)

400,00 nF

0,01 nF

 

4,0000 μF

0,0001 μF

±(3,0% m.v. + 5 digits)

40,000 μF

0,001 μF

 

400,00 μF

0,01 μF

 

4000,0 μF

0,1 μF

±(5,0% m.v. + 5 digits)

40,000 mF

0,001 mF

 

 The most important features of CMM-40 are:

  • autoranging/manual range selection,
  • „DATA HOLD” function, for holding measured values,
  • „REL” function, which allows you to make measurements relative to a stored reference value,
  • „MAX/MIN” function,
  • „PEAK HOLD” function,
  • memory for 2000 measurement resultS,
  • continuity test with acoustic signalling (beeper),
  • „AUTO-OFF” function,
  • display 4¾ digits (40000 max),
  • double molded, waterproof casing.

Frequency measurement (electronic)

Range

Resolution

Accuracy

40,000 Hz

0,001 Hz


±(0,1% m.v. + 1 digit)

400,00 Hz

0,01 Hz

 

4,0000 kHz

0,0001 kHz

 

40,000 kHz

0,001 kHz

 

400,00 kHz

0,01 kHz

 

4,0000 MHz

0,0001 MHz

 

40,000 MHz

0,001 MHz

 

100,00 MHz

0,01 MHz

not speccified

  • Sensitivity: 0.8V rms min. @ 20% to 80% duty cycle and <100kHz; 5V rms min @ 20% to 80% duty cycle and > 100kHz


Frequency measurement (electrical)

Range

Resolution

Accuracy

40,00 Hz...10,000 kHz

0,01 Hz...0,001 kHz

± 0,5% m.v.

  • sensitivity: 1V rms

Duty cycle measurement

Range

Resolution

Accuracy

0,10...99,9%

0,01%

±(1,2% m.v. + 2 digits)

  • pulse width: 100μs - 100ms,
  • frequency width: 5Hz...150kHz.

Temperature measurement

Range

Resolution

Accuracy

-50,0°C...+1200,0°C

0,1°C

±(1% m.v. + 2,5°C)

-58,0°F...+2192,0°F

0,1°F

±(1% m.v. + 4,5°F)

DC voltage measurement

Range

Resolution

Accuracy

400,0 mV

0,01 mV

±(0,06% m.v. + 4 digits)

4,0000 V

0,0001 V

 

40,000 V

0,001 V

 

400,00 V

0,01 V

 

1000,0 V

0,1 V

±(0,1% w.m. + 5 cyfr)


AC voltage measurement (True RMS)

Range

Resolution 

Accuracy

400,00 mV

0,01 mV

±(1% m.v. + 40 digits)

4,0000 V

0,0001 V

±(1% m.v. + 30 digits)

40,000 V

0,001 V

 

400,00 V

0,01 V

 

1000,0 V

0,1 V

 
  • frequency range: 50...1000Hz.


AC/DC current measurement (True RMS)

Range

Resolution

Accuracy

400,00 μA

0,01 μA

dla DC ±(1,0% m.v. + 3 digits)

dla AC ±(1,5% m.v. + 30 digits)

4 000,0 μA

0,1 μA

 

40,000 mA

0,001 mA

 

400,00 mA

0,01 mA

 

10,000 A

0,001 A

 
  • 20A: 30 sec max with reduced accuracy.

Resistance measurement

Range

Resolution

Accuracy

400,00 Ω

0,01 Ω

±(0,3% m.v. + 9 digits)

4,0000 kΩ

0,0001 kΩ

±(0,3% m.v. + 4 digits)

40,000 kΩ 

0,001 kΩ

 

400,00 kΩ 

0,01 kΩ

 

4,0000 MΩ 

0,0001 MΩ 

 

40,000 MΩ 

0,001 MΩ 

±(2,0% m.v. + 10 digits)


Capacitance measurement

Range

Resolution

Accuracy

40,000 nF

0,001 nF

±(5,0% m.v. + 7 digits)

400,00 nF

0,01 nF

 

4,0000 μF

0,0001 μF

±(3,0% m.v. + 5 digits)

40,000 μF

0,001 μF

 

400,00 μF

0,01 μF

 

4000,0 μF

0,1 μF

±(5,0% m.v. + 5 digits)

40,000 mF

0,001 mF

 

Other technical data:

  • power supply: 9V battery type 6LR61
  • diode test: I=0,9mA, U0=2,8V DC
  • continuity test: I<0,35mA, sound signal for R<35Ω
  • over range indication: 0L displayed
  • crest factor: ≤ 3 at full scale up to 500V; decreasing linearly to ≤ 1,5 at 1000V
  • PEAK: captures peaks >1ms
  • sampling rate: 2 times per second
  • input impedance: 10MΩ (V DC), 9MΩ (V AC)
  • display: 40000 counts backlit LCD with bargraph, 4¾ digits 
  • store capacitance: 2000
  • dimensions: 187 x 81 x 55 mm
  • weight: 342 g
  • fuses: mA, µA range: 0,5A/1000V ceramic fast blow; A range: 10A/1000V ceramic fast blow
  • auto power OFF: 15 min.
  • accordance with following standards: EN 61010-1:2004, EN 61010-2-032
Sản phẩm liên quan
Đồng hồ vạn năng Agilent U1253B
Đồng hồ vạn năng Agilent U1253B (0.025%, True RMS, độ chính xác cao, phát PWM, ...

GiГЎ: 9,640,000 d

Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289 (True Rms)

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE-87-5
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE-87-5 (True Rms)

GiГЎ: 9,730,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS)

GiГЎ: 6,730,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (MEAN/RMS)

GiГЎ: 10,090,000 d

Đồng hồ vạn năng FLUKE-179 EJKCT
Đồng hồ vạn năng FLUKE-179 EJKCT

GiГЎ: 6,800,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS)

GiГЎ: 6,052,000 d

Đồng hồ vạn năng Fluke-115
Đồng hồ vạn năng Fluke-115 (True RMS)

GiГЎ: 3,780,000 d

Đồng hồ vạn năng Fluke 114
Đồng hồ vạn năng Fluke 114

GiГЎ: 3,395,500 d

Đồng hồ vạn năng Fluke 17B
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B

GiГЎ: 2,240,000 d

Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000

GiГЎ: 1,505,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MM570A
Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MM570A (0.02%, đo nhiệt độ kiểu ...

GiГЎ: 5,730,000 d

Đồng hồ vạn năng Extech EX542
Đồng hồ vạn năng Extech EX542 (0.06%, true RMS, dataloger, Wireless PC)

GiГЎ: 5,785,000 d

Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MP530A
Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MP530A (0.08%)

GiГЎ: 3,850,000 d

Đồng hồ vạn năng
Đồng hồ vạn năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng Extech EX411
Đồng hồ vạn năng Extech EX411 (True RMS)

GiГЎ: 1,310,000 d

Bộ kít đồng hồ vạn năng + bút thử điện Extech EX505-K
Bộ kít đồng hồ vạn năng + bút thử điện Extech EX505-K

GiГЎ: 2,420,000 d

Bộ kít đo đa năng Extech MN24-KIT
Bộ kít đo đa năng Extech MN24-KIT

GiГЎ: 880,000 d

Bút thử điện không tiếp xúc Extech 381676
Bút thử điện không tiếp xúc Extech 381676 (có chức năng đồng hồ vạn năng)

GiГЎ: 862,000 d

Đồng hồ vạn năng + NCV Extech DM220
Đồng hồ vạn năng + NCV Extech DM220

GiГЎ: 862,000 d

Đồng hồ vạn năng Extech MN26T
Đồng hồ vạn năng Extech MN26T (đo nhiệt độ kiểu K)

GiГЎ: 755,000 d

Bút thử điện Extech 381626
Bút thử điện Extech 381626

GiГЎ: 820,500 d

Đồng hồ vạn năng + NVC Extech MN42
Đồng hồ vạn năng + NVC Extech MN42

GiГЎ: 686,000 d

Đồng hồ vạn năng +NCV Extech EX310
Đồng hồ vạn năng +NCV Extech EX310

GiГЎ: 686,000 d

Đồng hồ vạn năng bỏ túi Extech DM110
Đồng hồ vạn năng bỏ túi Extech DM110

GiГЎ: 686,000 d

Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009

GiГЎ: 850,000 d

Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-10
Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-10

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011

GiГЎ: LiГЄn hб

Overrange indication:only figure 1 on the display  Polarity indication:-displayed for negetive polarity
This meter is a handheld 3 or measuring DC and AC voltage,DC and AC current,resistance,diode,transistor,frequency,temperature,capacitance ...

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn AT-VC8045

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn