STT |
Hình ảnh |
Tên sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
1 |
|
Panme đo ngoài chân ren Mitutoyo-Nhật Bản, 112-153 |
|
2,430,000 |
2,430,000 |
2 |
|
Panme đo ngoài Horex, 2304524 |
|
1,370,000 |
1,370,000 |
3 |
|
Ampe kìm đo dòng AC EXTECH MA250 |
|
1,538,000 |
1,538,000 |
4 |
|
Automatic Transmission Anatomy Teaching Equipment |
|
0 |
0 |
5 |
|
Máy phay thường |
|
0 |
0 |
6 |
|
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX845 |
|
7,140,000 |
7,140,000 |
7 |
|
Trung tâm gia công phay CNC |
|
0 |
0 |
8 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 |
0 |
9 |
|
Máy mài điều chỉnh tay |
|
0 |
0 |
10 |
|
Máy tiện thường, tiện vạn năng |
|
0 |
0 |
11 |
|
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000 |
|
1,505,000 |
1,505,000 |
Tổng số tiền: |
13,983,000 |