Đồng hồ vạn năng FLUKE-179 EJKCT

GiГЎ: 6,800,000 VNДђ

Sб lЖбЈng:

Đồng hồ vạn năng FLUKE-179 EJKCT

Code: #FLUKE-179 EJKCT

Đồng hồ vạn năng FLUKE-179 EJKCT

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

+ ACA :

Giải đo :0.01 mA to 10.00A

Độ chính xác :     ± 1.5%
Tần số hiệu ứng :    45 Hz to 1 kHz
+ DCA : 
Giải đo : 0.01mA to 10.00A 
Độ chính xác : ± 1.0% 
+ ACV : 
Giải đo : 0.1 mV to 1000V
Độ chính xác :    45 Hz to 500 Hz 1% , 500 Hz to 1 kHz 2% 
Tần số hiệu ứng :     45 Hz to 1 kHz
+ DCV : 
Giải đo : 0.1 mV to 1000V
Độ chính xác :    ± 0.09%
+ Điện trở :
Giải đo :      0.1Ohm to 50.00 MOhm
Độ chính xác :     ± 0.9%
+ Tụ điện :
Giải đo : 1 nF to 9999 µF
Độ chính xác :      ± 1.2%
+ Liên tục : Còi kêu <25Ohm
+ Tần số :
Giải điện áp vào : 2 Hz to 100 kHz
Giải dòng điện : 2 Hz to 30 kHz
Độ chính xác :      ± 0.1%
Hiện thị : số
Nguồn :  Alkaline
Phụ kiện : Que đo, HDSD, Pin, que đo nhiệt độ
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Fluke - USA
Xuất xứ : Mỹ

Specifications

 

Voltage DC

175 - Accuracy*

 ± (0.15%+2)

177 - Accuracy*

 ± (0.09%+2)

179 - Accuracy*

 ± (0.09%+2)

Max. Resolution

 0.1 mV

Maximum

 1000 V

 

Voltage AC

Accuracy*

 ± (1.0%+3)

Max. Resolution

 0.1 mV

Maximum

 1000 V

 

Current DC

Accuracy*

 ± (1.0%+3)

Max. Resolution

 0.01 mA

Maximum

 10 A

 

Current AC

Accuracy*

 ± (1.5%+3)

Max. Resolution

 0.01 mA

Maximum

 10 A

 

Resistance

Accuracy*

 ± (0.9%+1)

Max. Resolution

 0.1 Ω

Maximum

 50 MΩ

 

Capacitance

Accuracy*

 ± (1.2%+2)

Max. Resolution

 1 nF

Maximum

 10,000 µF

 

Frequency

Accuracy*

 ± (0.1%+1)

Max. Resolution

 0.01 Hz

Maximum

 100 kHz

 

Temperature

179 - Accuracy*

 ± (1.0%+10)

Max. Resolution

 0.1°C

Range

 -40°C/400°C

 

Note

*

 Accuracies are best accuracies for each function

 

 Environmental Specifications

 

Operating Temperature

 

 -10°C to +50°C

 

Storage Temperature

 

 -30°C to +60°C

 

Humidity (Without Condensation)

 

 0% - 90% (0°C - 35°C)

 

 0% - 70% (35°C -50°C)

 

 Safety Specifications

 

Overvoltage category

 

 EN 61010-1 to 1000 V CAT III.

 

 EN 61010-1 to 600 V CAT IV.

 

Agency Approvals

 

 UL, CSA, TÜV listed and VDE Pending

 

 Mechanical & General Specifications

Size

 

 43 x 90 x 185 mm

Weight

 

 420 g

Warranty

 

 Lifetime

Battery Life

 

Alkaline:

 ~200 hours typical, without backlight

             

 

Sản phẩm liên quan
Đồng hồ vạn năng Agilent U1253B
Đồng hồ vạn năng Agilent U1253B (0.025%, True RMS, độ chính xác cao, phát PWM, ...

GiГЎ: 9,640,000 d

Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289 (True Rms)

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE-87-5
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE-87-5 (True Rms)

GiГЎ: 9,730,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS)

GiГЎ: 6,730,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (MEAN/RMS)

GiГЎ: 10,090,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS)

GiГЎ: 6,052,000 d

Đồng hồ vạn năng Fluke-115
Đồng hồ vạn năng Fluke-115 (True RMS)

GiГЎ: 3,780,000 d

Đồng hồ vạn năng Fluke 114
Đồng hồ vạn năng Fluke 114

GiГЎ: 3,395,500 d

Đồng hồ vạn năng Fluke 17B
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B

GiГЎ: 2,240,000 d

Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000

GiГЎ: 1,505,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MM570A
Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MM570A (0.02%, đo nhiệt độ kiểu ...

GiГЎ: 5,730,000 d

Đồng hồ vạn năng Extech EX542
Đồng hồ vạn năng Extech EX542 (0.06%, true RMS, dataloger, Wireless PC)

GiГЎ: 5,785,000 d

Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MP530A
Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MP530A (0.08%)

GiГЎ: 3,850,000 d

Đồng hồ vạn năng
Đồng hồ vạn năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng Extech EX411
Đồng hồ vạn năng Extech EX411 (True RMS)

GiГЎ: 1,310,000 d

Bộ kít đồng hồ vạn năng + bút thử điện Extech EX505-K
Bộ kít đồng hồ vạn năng + bút thử điện Extech EX505-K

GiГЎ: 2,420,000 d

Bộ kít đo đa năng Extech MN24-KIT
Bộ kít đo đa năng Extech MN24-KIT

GiГЎ: 880,000 d

Bút thử điện không tiếp xúc Extech 381676
Bút thử điện không tiếp xúc Extech 381676 (có chức năng đồng hồ vạn năng)

GiГЎ: 862,000 d

Đồng hồ vạn năng + NCV Extech DM220
Đồng hồ vạn năng + NCV Extech DM220

GiГЎ: 862,000 d

Đồng hồ vạn năng Extech MN26T
Đồng hồ vạn năng Extech MN26T (đo nhiệt độ kiểu K)

GiГЎ: 755,000 d

Bút thử điện Extech 381626
Bút thử điện Extech 381626

GiГЎ: 820,500 d

Đồng hồ vạn năng + NVC Extech MN42
Đồng hồ vạn năng + NVC Extech MN42

GiГЎ: 686,000 d

Đồng hồ vạn năng +NCV Extech EX310
Đồng hồ vạn năng +NCV Extech EX310

GiГЎ: 686,000 d

Đồng hồ vạn năng bỏ túi Extech DM110
Đồng hồ vạn năng bỏ túi Extech DM110

GiГЎ: 686,000 d

Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009

GiГЎ: 850,000 d

Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-10
Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-10

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-40
Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-40

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011

GiГЎ: LiГЄn hб

Overrange indication:only figure 1 on the display  Polarity indication:-displayed for negetive polarity
This meter is a handheld 3 or measuring DC and AC voltage,DC and AC current,resistance,diode,transistor,frequency,temperature,capacitance ...

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn AT-VC8045

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn