Đồng hồ vạn năng Fluke 114

GiГЎ: 3,395,500 VNДђ

Sб lЖбЈng:

Đồng hồ vạn năng Fluke 114

Code: #Fluke 114

Đồng hồ vạn năng Fluke 114

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
Vận chuyển
Bảo hành
  • chi tiết
  • Download

DC millivolts:     600.0 mV/0.1 mV/2.0 % 

DC volts :    
6.000 V     0.001 V      
60.00 V     0.01 V
600.0 V     0.1 V
Auto volts     600.0 V /0.1 V/    2.0 % 
AC millivolts:     600.0 mV /0.1 mV 1.0 %
AC volts:
6.000 V     0.001 V     
60.00 V     0.01 V
600.0 V     0.1 V
Liên tục : 600ohm , âm kêu < 20ohm
Điện trở :
600.0 ohm     0.1 ohm     
6.000 kohm     0.001 kohm     
60.00 kohm    0.01 kohm
600.0 kohm     0.1 kohm
6.000 Mohm     0.001 Mohm
40.00 Mohm     0.01 Mohm
Hiện thị số
Nguồn :    9V Alkaline, NEDA 1604A/IEC 6LR61
Phụ kiện kèm theo : Que đo, Pin, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Fluke - USA
Xuất xứ : China   

Accuracy specifications

Function

Range

Resolution

Accuracy ± 
([% of Reading] + [Counts])

DC Millivolts

600.0 mV

0.1 mV

0.5 % + 2

DC Volts

6.000 V
60.00 V
600.0 V

0.001 V
0.01 V
0.1 V

0.5 % + 2

Auto-V LoZ true-rms

600.0 V

0.1 V

DC, 45 Hz to 500 Hz: 2.0% + 3
500 Hz to 1 kHz: 4.0% + 3

AC millivolts true-rms

600.0 mV

0.1 mV

45 Hz to 500 Hz: 1.0% + 3
500 Hz to 1 kHz: 2.0% + 3

AC volts true-rms

6.000 V
60.00 V
600.0 V

0.001 V
0.01 V
0.1 V

45 Hz to 500 Hz: 1.0% + 3
500 Hz to 1 kHz: 2.0% + 3

Continuity

600 Ω

1 Ω

Beeper on < 20 W, off > 250 W;
detects opens or shorts of 500 µs or longer

Ohms

600.0 Ω
6.000 kΩ
60.00 kΩ
600.0 kΩ
6.000 MΩ
40.00 MΩ

0.1 Ω
0.001 kΩ
0.01 kΩ
0.1 kΩ
0.001 MΩ
0.01 MΩ

0.9% + 2
0.9% + 1
0.9% + 1
0.9% + 1
0.9% + 1
1.5% + 2

Input characteristics

Function

Input impedance 
(nominal)

Common mode rejection ratio
(1 kW unbalanced)

Normal mode rejection

Volt AC

> 5 MΩ < 100 pF

>60dB at dc, 50 or 60Hz

-

Volts DC

> 10 MΩ < 100 pF

>100dB at dc, 50 or 60Hz

> 60 dB at 50 or 60Hz

Auto-V LoZ

~3 kΩ < 500 pF

> 60dB at dc, 50 or 60Hz

-

Ohms

Open circuit test voltage

Full scale voltage

Short circuit current

To 6.0 MΩ

To 6.0 MΩ

< 2.7 V dc

< 0.7 V dc

< 0.9 V dc

< 350 µA

Diode Test

< 2.7 V dc

2.000 V dc

< 1.2 mA

General specifications

Function

Description

Maximum voltage between any terminal and earth ground

600 V

Surge protection

6 kV peak per IEC 61010-1 600V CAT III, Pollution Degree 2

W Fuse for A input

11 A, 1000 V FAST 17 kA Fuse (Fluke PN 803293)

Display

Digital: 6,000 counts, updates 4/sec; Bar Graph: 33 segments, updates 32/sec

Temperature

Operating: -10°C to +50°C; Storage: -40°C to +60°C

Humidity

0% to 90% to 35°C
75% to 40°C
45% to 50°C

Temperature coefficient

0.1 x (specified accuracy/°C) (< 18°C or > 28°C)

Operating altitude

2,000 meters

Battery

9 Volt Alkaline, NEDA 1604A/IEC 6LR61

Battery life

Alkaline: 400 hours typical, without backlight

Safety compliances

ANSI/ISA 82.02.01 (61010-1) 2004, CAN/CSA C22.2 No 61010-1-04, UL 6101B (2003) and IEC/EN 61010-1 2nd Edition for measurement Category III, 600 V, Pollution Degree 2, EMC EN61326-1

Certifications

UL, CSA, TUV, N10140 , VDE

IP rating
(dust & water protection)

IP42

Warranty: 12 months
Manufacturer: Fluke - United States

 

Sản phẩm liên quan
Đồng hồ vạn năng Agilent U1253B
Đồng hồ vạn năng Agilent U1253B (0.025%, True RMS, độ chính xác cao, phát PWM, ...

GiГЎ: 9,640,000 d

Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289 (True Rms)

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE-87-5
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE-87-5 (True Rms)

GiГЎ: 9,730,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS)

GiГЎ: 6,730,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (MEAN/RMS)

GiГЎ: 10,090,000 d

Đồng hồ vạn năng FLUKE-179 EJKCT
Đồng hồ vạn năng FLUKE-179 EJKCT

GiГЎ: 6,800,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS)

GiГЎ: 6,052,000 d

Đồng hồ vạn năng Fluke-115
Đồng hồ vạn năng Fluke-115 (True RMS)

GiГЎ: 3,780,000 d

Đồng hồ vạn năng Fluke 17B
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B

GiГЎ: 2,240,000 d

Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000

GiГЎ: 1,505,000 d

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MM570A
Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MM570A (0.02%, đo nhiệt độ kiểu ...

GiГЎ: 5,730,000 d

Đồng hồ vạn năng Extech EX542
Đồng hồ vạn năng Extech EX542 (0.06%, true RMS, dataloger, Wireless PC)

GiГЎ: 5,785,000 d

Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MP530A
Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Extech MP530A (0.08%)

GiГЎ: 3,850,000 d

Đồng hồ vạn năng
Đồng hồ vạn năng

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng Extech EX411
Đồng hồ vạn năng Extech EX411 (True RMS)

GiГЎ: 1,310,000 d

Bộ kít đồng hồ vạn năng + bút thử điện Extech EX505-K
Bộ kít đồng hồ vạn năng + bút thử điện Extech EX505-K

GiГЎ: 2,420,000 d

Bộ kít đo đa năng Extech MN24-KIT
Bộ kít đo đa năng Extech MN24-KIT

GiГЎ: 880,000 d

Bút thử điện không tiếp xúc Extech 381676
Bút thử điện không tiếp xúc Extech 381676 (có chức năng đồng hồ vạn năng)

GiГЎ: 862,000 d

Đồng hồ vạn năng + NCV Extech DM220
Đồng hồ vạn năng + NCV Extech DM220

GiГЎ: 862,000 d

Đồng hồ vạn năng Extech MN26T
Đồng hồ vạn năng Extech MN26T (đo nhiệt độ kiểu K)

GiГЎ: 755,000 d

Bút thử điện Extech 381626
Bút thử điện Extech 381626

GiГЎ: 820,500 d

Đồng hồ vạn năng + NVC Extech MN42
Đồng hồ vạn năng + NVC Extech MN42

GiГЎ: 686,000 d

Đồng hồ vạn năng +NCV Extech EX310
Đồng hồ vạn năng +NCV Extech EX310

GiГЎ: 686,000 d

Đồng hồ vạn năng bỏ túi Extech DM110
Đồng hồ vạn năng bỏ túi Extech DM110

GiГЎ: 686,000 d

Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009

GiГЎ: 850,000 d

Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-10
Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-10

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-40
Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-40

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011

GiГЎ: LiГЄn hб

Overrange indication:only figure 1 on the display  Polarity indication:-displayed for negetive polarity
This meter is a handheld 3 or measuring DC and AC voltage,DC and AC current,resistance,diode,transistor,frequency,temperature,capacitance ...

GiГЎ: LiГЄn hб

Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn AT-VC8045

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn