STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-185 |
|
3,510,000 | 3,510,000 | |||
2 |
|
Đồng hồ đo lưu lượng nước NICO |
|
0 | 0 | |||
3 |
![]() |
Đồng hồ đo lưu lượng nước LXLCY 50~500(China) |
|
0 | 0 | |||
4 |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 25-50mm, 3220-50 |
|
1,151,000 | 1,151,000 | |||
5 |
![]() |
Panme đo trong lỗ dạng khẩu Mitutoyo- Nhật Bản, 137-204 |
|
5,420,000 | 5,420,000 | |||
Tổng số tiền: | 10,081,000 |