Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-218, 225-250mm/ 11µm
					
					
					Khuyến mại
					GiГЎ: 
						10,913,000 d						 
					
				 
							
				
					
					
					Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-192, 175-200mm/ 10µm
					
					
					Khuyến mại
					GiГЎ: 
						8,735,000 d						 
					
				 
							
				
					
					
					Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-189, 100-125mm/ 9µm
					
					
					Khuyến mại
					GiГЎ: 
						6,458,000 d						 
					
				 
							
				
					
					
					Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-188, 75-100mm/8µm
					
					
					Khuyến mại
					GiГЎ: 
						6,370,000 d						 
					
				 
							
				
					
					
					Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-185 , 5-30mm/5µm
					
					
					Khuyến mại
					GiГЎ: 
						3,510,000 d						 
					
				 
							
				
					
					
					Panme đo trong lỗ dạng khẩu Mitutoyo- Nhật Bản, 137-204, 50-1000mm, 0.01mm
					
					
					Khuyến mại
					GiГЎ: 
						5,420,000 d						 
					
				 
							
				
					
					
					Panme đo trong lỗ dạng khẩu Mitutoyo- Nhật Bản, 137-201, 50-150mm/0.01
					
					
					Khuyến mại
					GiГЎ: 
						2,740,000 d						 
					
				 
							
				
					
					
					Panme đo trong INSIZE 25-50mm, 3220-50
					
					
					Khuyến mại
					GiГЎ: 
						1,151,000 d						 
					
				 
							
				
					
					
					Panme đo trong Mitutoyo-Nhật Bản, 141-205, 50-200mm/0.01
					
					
					Khuyến mại
					GiГЎ: 
						2,949,000 d						 
					
				 
							
				
					
					
					Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology- Đài Loan, TP-05S, 50-100mm/0.005
					
					
					Khuyến mại
					GiГЎ: 
						LiГЄn hб						 
					
				 
							
				
					
					
					Panme đo trong 3 điểm INSIZE 250-275mm/0.005, 3227-275
					
					
					Khuyến mại
					GiГЎ: 
						24,973,000 d						 
					
				 
							
				
					
					
					Panme đo trong cơ khí mitutoyo 145-187 50-70mm,
					
					
					Khuyến mại
					GiГЎ: 
						LiГЄn hб