| STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Panme đo trong Mitutoyo-Nhật Bản, 141-205 |
|
2,949,000 | 2,949,000 | |||
| 2 |
|
Panme đo trong INSIZE 25-50mm, 3220-50 |
|
1,151,000 | 1,151,000 | |||
| 3 |
|
Panme đo trong lỗ dạng khẩu Mitutoyo- Nhật Bản, 137-204 |
|
5,420,000 | 5,420,000 | |||
| 4 |
|
Panme đo trong lỗ dạng khẩu Mitutoyo- Nhật Bản, 137-201 |
|
2,740,000 | 2,740,000 | |||
| 5 |
|
Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-218 |
|
10,913,000 | 10,913,000 | |||
| Tổng số tiền: | 23,173,000 | |||||||



