Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-220, 275-300mm/ 12µm
Khuyến mại
GiГЎ:
12,662,000 d
Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-218, 225-250mm/ 11µm
Khuyến mại
GiГЎ:
10,913,000 d
Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-192, 175-200mm/ 10µm
Khuyến mại
GiГЎ:
8,735,000 d
Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-189, 100-125mm/ 9µm
Khuyến mại
GiГЎ:
6,458,000 d
Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-185 , 5-30mm/5µm
Khuyến mại
GiГЎ:
3,510,000 d
Panme đo trong lỗ dạng khẩu Mitutoyo- Nhật Bản, 137-204, 50-1000mm, 0.01mm
Khuyến mại
GiГЎ:
5,420,000 d
Panme đo trong lỗ dạng khẩu Mitutoyo- Nhật Bản, 137-201, 50-150mm/0.01
Khuyến mại
GiГЎ:
2,740,000 d
Panme đo trong INSIZE 25-50mm, 3220-50
Khuyến mại
GiГЎ:
1,151,000 d
Panme đo trong Mitutoyo-Nhật Bản, 141-205, 50-200mm/0.01
Khuyến mại
GiГЎ:
2,949,000 d
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology- Đài Loan, TP-05S, 50-100mm/0.005
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Panme đo trong 3 điểm INSIZE 250-275mm/0.005, 3227-275
Khuyến mại
GiГЎ:
24,973,000 d
Panme đo trong cơ khí mitutoyo 145-187 50-70mm,
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб