Ampe kìm Hioki 3280-10

GiГЎ: 1,220,000 VNДђ

Sб lЖбЈng:

Ampe kìm Hioki 3280-10

Code: #Hioki 3280-10

Ampe kìm Hioki 3280-10 (1000A)

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Ampe kìm Hioki 3280-10

Chỉ thị số

Đo dòng ACA : 42/420/1000A , ±1.5% rdg. (40Hz ~ 60Hz)
Đo điện áp DCV : 420 mV/4.2/42/420/600, ±1.3 % rdg
Đo điện áp ACV:  4/42/420/600V, ±2.3 % rdg
Đo điện trở Ω : 420Ω/4.2k/42k/420k/4.2M/42MΩ, ±2 % ~±10 %
Kiểm tra thông mạch, Hiện thị LCD
Nguồn : CR2032 (3VDC) x1, Liên tục 150h
Đường kính kìm : Ø33 mm
Kích thước : 57x175x16mm
Phụ kiện : Que đo, Bao đựng, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
Xuất xứ : Nhật Bản

Ampe kìm Hioki 3280-10

 

3280-10

3280-20

AC Current

41.99 to 1000 A, 3 ranges (50 to 60 Hz, Average rectified), 
Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±5 dgt.

41.99 to 1000 A, 3 ranges (40 Hz to 1 kHz, True RMS), 
Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±5 dgt.

DC Voltage

419.9 mV to 600 V, 5 ranges, Basic accuracy: ±1.3 % rdg. ±4 dgt.

AC Voltage

4.199 V to 600 V, 4 ranges (50 to 500 Hz, Average rectified) 
Basic accuracy: ±2.3 % rdg. ±8 dgt.

4.199 V to 600 V, 4 ranges (50 to 500 Hz, True RMS) 
Basic accuracy: ±2.3 % rdg. ±8 dgt.

Crest factor

None

2.5 and under (1.5 at f.s. of range)

Resistance

419.9 Ω to 41.99 MΩ, 6 ranges, Basic accuracy: ±2 % rdg. ±4 dgt.

Other function

Continuity: (50 Ω ±40 Ω) or less buzzer sounds, Data hold, Auto power save, Drop proof design withstands dropping onto a concrete floor from a height of 1 meter

Display

LCD, max. 4199 dgt., Display refresh rate: 2.5 times/s, 1 time/3 seconds

Power supply

Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Continuous use 150 hours

Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Continuous use 50 hours

Core jaw dia.

φ 33 mm (1.30 in)

Dimensions, mass

57 mm (2.24 in) W × 175 mm (6.89 in) H × 16 mm (0.63 in) D, 100 g (3.5 oz)

Supplied accessories

TEST LEAD L9208 ×1, CARRYING CASE 9398 ×1, Instruction Manual ×1

 

Sản phẩm liên quan
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX845
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX845 (1000A, true RMS, đo nhiệt độ, bluetooth)

GiГЎ: 7,140,000 d

Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA220
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA220 (400A)

GiГЎ: 2,118,500 d

Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R, K2012R
Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R, K2012R (True RMS)

GiГЎ: 2,443,000 d

Ampe kìm AC/DC Fluke 319 (40/600/1000 A)
Ampe kìm AC/DC Fluke 319 (40/600/1000 A)

GiГЎ: 4,090,000 d

Ampe kìm đo dòng AC EXTECH 38387
Ampe kìm đo dòng AC EXTECH 38387 (600A)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm đo dòng AC EXTECH MA250
Ampe kìm đo dòng AC EXTECH MA250 (200A,NVC, nhiệt độ kiểu K)

GiГЎ: 1,538,000 d

Ampe kìm đo dòng DC Extech DC400
Ampe kìm đo dòng DC Extech DC400 (400A)

GiГЎ: 1,721,500 d

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A)

GiГЎ: 2,800,000 d

Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 (1000A)
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 (1000A)

GiГЎ: 3,420,000 d

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A)

GiГЎ: 2,820,000 d

Ampe kìm đo dòng AC EXTECH 382400
Ampe kìm đo dòng AC EXTECH 382400 (3000A, True RMS)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010, K2010
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010, K2010 (20A)

GiГЎ: 10,265,000 d

Ampe kìm AC/DC Extech 380926
Ampe kìm AC/DC Extech 380926 (2000A, True RMS)

GiГЎ: 5,400,000 d

Ampe kìm AC/DC Fluke 375
Ampe kìm AC/DC Fluke 375 (600A)

GiГЎ: 7,100,000 d

Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-200
Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-200

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm đo dòng CMP_400, CMP-401
Ampe kìm đo dòng CMP_400, CMP-401

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-600
Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-600

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-1006
Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-1006

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn