Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033

GiГЎ: 2,800,000 VNДђ

Sб lЖбЈng:

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033

Code: #KYORITSU 2033, K2033

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A)

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 có các thông số kỹ thuật sau:

AC A     40/300A 
DC A     40/300A
Đường kính kìm : Ø24mm .
Tần số hiệu ứng :    DC, 20Hz~1kHz
Nguồn :    LR-44 (1.5V) × 2
Kích thước : 147(L) × 59(W) × 25(D)mm
Khối lượng : 100g .
Phụ kiện :LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033

AC A

40/300A ±1%rdg±4dgt [50/60Hz] (0~40A) 
|±2.5%rdg±4dgt [20Hz~1kHz] (0~40A) 
|±1.5%rdg±4dgt [50/60Hz] (20~200A)
|±2.5%rdg±4dgt [20Hz~1kHz] (20~200A) 
|±3.5%rdg [50/60Hz] (200~300A)
|±4%rdg [20Hz~1kHz] (200~300A)

DC A

40/300A 
|±1%rdg±4dgt (0~±40A) 
|±1.5%rdg±4dgt (±20~±200A)
|±3%rdg (±200~±300A)

Conductor Size

Ø24mm max.

Safety Standard

IEC 61010-1CAT.III 300V 
IEC 61010-2-032

Frequency Response

DC, 20Hz~1kHz

Withstand Voltage

3700V AC for 1 minute

Power Source

LR-44 (1.5V) × 2

Dimensions

147(L) × 59(W) × 25(D)mm

Weight

100g approx.

Accessories

9090 (Carrying Case) 
LR-44 × 2
Instruction Manual

Optional

8008 (Multi-Tran) (AC only)

 

Sản phẩm liên quan
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX845
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX845 (1000A, true RMS, đo nhiệt độ, bluetooth)

GiГЎ: 7,140,000 d

Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA220
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA220 (400A)

GiГЎ: 2,118,500 d

Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R, K2012R
Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R, K2012R (True RMS)

GiГЎ: 2,443,000 d

Ampe kìm AC/DC Fluke 319 (40/600/1000 A)
Ampe kìm AC/DC Fluke 319 (40/600/1000 A)

GiГЎ: 4,090,000 d

Ampe kìm đo dòng AC EXTECH 38387
Ampe kìm đo dòng AC EXTECH 38387 (600A)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm đo dòng AC EXTECH MA250
Ampe kìm đo dòng AC EXTECH MA250 (200A,NVC, nhiệt độ kiểu K)

GiГЎ: 1,538,000 d

Ampe kìm đo dòng DC Extech DC400
Ampe kìm đo dòng DC Extech DC400 (400A)

GiГЎ: 1,721,500 d

Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 (1000A)
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 (1000A)

GiГЎ: 3,420,000 d

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A)

GiГЎ: 2,820,000 d

Ampe kìm đo dòng AC EXTECH 382400
Ampe kìm đo dòng AC EXTECH 382400 (3000A, True RMS)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010, K2010
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010, K2010 (20A)

GiГЎ: 10,265,000 d

Ampe kìm AC/DC Extech 380926
Ampe kìm AC/DC Extech 380926 (2000A, True RMS)

GiГЎ: 5,400,000 d

Ampe kìm AC/DC Fluke 375
Ampe kìm AC/DC Fluke 375 (600A)

GiГЎ: 7,100,000 d

Ampe kìm Hioki 3280-10
Ampe kìm Hioki 3280-10 (1000A)

GiГЎ: 1,220,000 d

Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-200
Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-200

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm đo dòng CMP_400, CMP-401
Ampe kìm đo dòng CMP_400, CMP-401

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-600
Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-600

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-1006
Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-1006

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn