Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055

GiГЎ: 2,820,000 VNДђ

Sб lЖбЈng:

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055

Code: #KYORITSU 2055, K2055

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A)

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Ampe kìm  AC/DC KYORITSU 2055, K2055 có các thông số kỹ thuật sau:

AC A :     0~600.0/1000A
DC A :    0~600.0/1000A
AC V :    6/60/600V
DC V :    600m/6/60/600V
Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục :     Còi kêu 100Ω
Tần số :     10/100/1k/10kHz 
Đường kính kìm :     Ø40mm
Tần số hiệu ứng : 40 ~ 400Hz
Nguồn :     R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước : 254(L) × 82(W) × 36(D)mm
Khối lượng : 310g
Phụ kiện : Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD     
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan 

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055

 

AC A

0~600.0/1000A
|±1.5%rdg±5dgt (50/60Hz)
|±3.0%rdg±5dgt (40~400Hz)

DC A

0~600.0/1000A
|±1.5%rdg±5dgt

AC V

6/60/600V
Auto Ranging
|±1.3%rdg±4dgt (50/60Hz)
|±3.0%rdg±5dgt (40~400Hz)

DC V

600m/6/60/600V
Auto Ranging
|±1.0%rdg±3dgt

Ω

600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging)
|±1%rdg±5dgt (600~6M) / ±5%rdg±8dgt (60M)

Continuity buzzer

Buzzer Sounds at 100Ω

Frequency/DUTY

10/100/1k/10kHz (Auto Ranging) / 0.1~99.9%

Conductor Size

Ø40mm

Withstand Voltage

6880V AC for 5 seconds

Safety Standard

IEC 61010-1 CAT.IV 600V,
IEC 61010-031,
IEC 61010-2-032,
IEC 61326

Power Source

R03 (1.5V) (AAA) × 2

Dimensions

254(L) × 82(W) × 36(D)mm

Weight

310g

Accessories

7066A (Test leads)
9094 (Carrying case)
Instruction Manual

Optional

8008 (Multi-Tran)

 

Sản phẩm liên quan
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX845
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX845 (1000A, true RMS, đo nhiệt độ, bluetooth)

GiГЎ: 7,140,000 d

Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA220
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA220 (400A)

GiГЎ: 2,118,500 d

Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R, K2012R
Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R, K2012R (True RMS)

GiГЎ: 2,443,000 d

Ampe kìm AC/DC Fluke 319 (40/600/1000 A)
Ampe kìm AC/DC Fluke 319 (40/600/1000 A)

GiГЎ: 4,090,000 d

Ampe kìm đo dòng AC EXTECH 38387
Ampe kìm đo dòng AC EXTECH 38387 (600A)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm đo dòng AC EXTECH MA250
Ampe kìm đo dòng AC EXTECH MA250 (200A,NVC, nhiệt độ kiểu K)

GiГЎ: 1,538,000 d

Ampe kìm đo dòng DC Extech DC400
Ampe kìm đo dòng DC Extech DC400 (400A)

GiГЎ: 1,721,500 d

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A)

GiГЎ: 2,800,000 d

Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 (1000A)
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 (1000A)

GiГЎ: 3,420,000 d

Ampe kìm đo dòng AC EXTECH 382400
Ampe kìm đo dòng AC EXTECH 382400 (3000A, True RMS)

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010, K2010
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010, K2010 (20A)

GiГЎ: 10,265,000 d

Ampe kìm AC/DC Extech 380926
Ampe kìm AC/DC Extech 380926 (2000A, True RMS)

GiГЎ: 5,400,000 d

Ampe kìm AC/DC Fluke 375
Ampe kìm AC/DC Fluke 375 (600A)

GiГЎ: 7,100,000 d

Ampe kìm Hioki 3280-10
Ampe kìm Hioki 3280-10 (1000A)

GiГЎ: 1,220,000 d

Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-200
Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-200

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm đo dòng CMP_400, CMP-401
Ampe kìm đo dòng CMP_400, CMP-401

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-600
Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-600

GiГЎ: LiГЄn hб

Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-1006
Ampe kìm đo dòng Sonel CMP-1006

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn