Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-200

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-200

Code: #Sonel MRU-200

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-200

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-200

- Hãng sản xuất: Sonel

- Model: MRU-200

- Xuất xứ: Ba Lan

MRU-200 is the only meter in the market which uses all measurement methods.

Possible measurements:
- earth resistance measurment with 2-pole, 3-pole,4-pole method,
- impulse earth resistance measurement, two kinds of measuring impulse 4/10s, 10/350s,
- earth resistance measurement without disconnecting measured earths (using clamp),
- two clamps earth resistance measurement without auxiliary test probs,
- earth resistirity measurement,
- continuity measurement,
- leakage current measurement,

 It allows to take the measurements of: 

earthing resistance using auxiliary electrodes,

earthing resistance using auxiliary electrodes and clamp (for measurements of multiple earthing)

earthing resistance using double clamps (for measurement of earthing when it is impossible to use auxiliary electrodes),

impulse earth resistance (without disconnecting measured earthing),

ground resistivity (Wenner method),

current using the clamp (e.g. leakage) and flexible clamp (Rogowsky coil),

measurement of continuity of equipotential bondings and protective conductors (meeting the requirements of IEC 60364-6-61:2000 section 6.12.2) with auto-zero function – with current 200mA.

Additionally:

measurement of resistance of auxiliary electrodes RS and RH,

measurement of interference voltage,

measurement of interference frequency,

measurement in the presence of interference voltage in the power network
with frequency 16 2/3 Hz, 50Hz, 60Hz and 400Hz (with automatic selection of proper frequency of measuring signal or with manual selection),

selection of maximum measuring voltage (25V and 50V)

introducing the distance between the electrodes for the resistivity in metres (m) and feet (ft),

memory of 990 measurements (10 banks of 99 cells each),

calibration of clamp used,

real time clock (RTC),

data transmission to the computer (USB),

indication of battery state.

Electric security:
- type of insulation: double, according to EN 61010-1 and IEC 61557
- measurement category: CAT IV 300V acc. to EN 61010-1
- protection class acc. to EN 60529: IP54

Rated operational conditions:
- operation temperature: -10...+50°C
- storage temperature: -20...+70°C
- humidity: 20...80%

Other technical data:
- LCD display: graphic, backlighted 
- interface: USB
- number of measurements carried out of set of batteries: > 1200
- warranty: 36 months

Measurement of interference voltage

Range

Resolution

Accuracy

0...100V

1V

±(2% m.v. + 3 digits)

Measurement of interference frequency

Range

Resolution

Accuracy

15...450Hz

1Hz

±(1% m.v. + 2 digits)

Measurement of earthing resistance (method 3- and 4-pole) 

measurement range to IEC61557-5: 0,100Ω...19,9kΩ

Range

Resolution

Accuracy

0,000...3,999Ω

0,001Ω

±(2% m.v. + 4 digits)

4,00...39,99Ω

0,01Ω

±(2% m.v. + 2 digits)

40,0...399,9Ω

0,1Ω

400...3999Ω

0,001kΩ

4,00k...19,99kΩ

0,01kΩ

±(5% m.v. + 2 digits)

Measurement of continuity of equipotential bondings and protective conductors (Rcont

measurement range to IEC61557-4: 0,045Ω...19,99kΩ

Range

Resolution

Accuracy

0,000...3,999Ω

0,001Ω

±(2% m.v. + 4 digits)

4,00...39,99Ω

0,01Ω

±(2% m.v. + 2 digits)

40,0...399,9Ω

0,1Ω

400...3999Ω

0,001kΩ

4,00k...19,99kΩ

0,01kΩ

±(5% m.v. + 2 digits)

Measurement of resistance of auxiliary electrodes RH and RS

Range

Range

Accuracy

0...999Ω


±(5% (RS+RE+RH) + 8 digits)

1,00k...9,99kΩ

0,01kΩ

10,0k...19,9kΩ

0,1kΩ

Measurement of multiple earthing resistance with using the clamp and auxiliary 

electrodes (3p + clamp) measurement range to IEC61557-5: 0,120Ω...1,99kΩ

Range

Resolution

Accuracy

0,000...3,999Ω*

0,01Ω

±(8% m.v. + 4 digits)

10,0...99,9Ω

0,01Ω

±(8% m.v. + 3 digits)

100...999Ω

0,1Ω

1,00k...1,99kΩ

*- in range 0,000…0,045Ω the accuracy is not specified.

Measurement of multiple earthing resistance with using double clamps

Range

Resolution

Accuracy

0,00...19,99Ω

0,1Ω

±(10% m.v. + 3 digits)

20,0...149,9Ω

0,1Ω

±(20% m.v. + 3 digits)

 


Measurement of ground resistivity Measurement method: Wennera, ρ=2πLRE

Range

Resolution

Accuracy

0,0...199,9Ωm

0,1Ωm

depending on measurement 
accuracy RE with 4p method, 
but not less than ±1 digit

200...1999Ωm

1Ωm

2,00k...19,99kΩm

0,01kΩm

20,0k...99,9kΩm

0,1kΩm

100k...999kΩm

1kΩm

L – distance between probes: 1...50m

Measurement of AC current (leakage)

Range

Resolution

Accuracy

0,1...99,9mA 1

0,1mA


±(8% m.v. + 5 digits)

100...999mA 1

1mA

±(8% m.v. + 3 digits)

1,00...4,99A 1,2

0,01A

±(5% m.v. + 5 digits)1
unspecified 2

5,00...9,99A 1,2

0,01A

±(5% m.v. + 5 digits)

10,0...99,9A 1,2

0,1A

100...300A 1,2

1A

– receiving clamp (diameter 52mm) – C-3

2 – flexible clamp (Rogowsky coil) with diameter 400 mm – F-1

Measurement of dynamic earthing resistance (RD) with impulse wave method (4p )

Range

Resolution

Accuracy

0,0...99,9Ω

0,1Ω


±(2,5% m.v. + 3 digits)

100...199Ω

 

 

Sản phẩm liên quan
Máy đo điện trở đất Hioki 3151
Máy đo điện trở đất Hioki 3151 (10/100/1000Ω)

GiГЎ: 5,323,000 d

Máy đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106
Máy đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106 (2Ω-200kΩ)

GiГЎ: 27,680,000 d

Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω)

GiГЎ: 19,362,000 d

Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105AH, K4105AH
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105AH, K4105AH (20/200/2000Ω)

GiГЎ: 4,236,000 d

Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102AH
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102AH, K4102Ah (12/120/1200Ω)

GiГЎ: 4,061,000 d

Máy đo điện trở đất cột viễn thông Hioki 3143
Máy đo điện trở đất cột viễn thông Hioki 3143 (500 Ohm)

GiГЎ: 8,860,000 d

Ampe kìm đo điện trở đất Extech 382357
Ampe kìm đo điện trở đất Extech 382357 (có kiểm tra dòng dò)

GiГЎ: 26,275,000 d

Máy đo điện trở đất 4 dây Extech GRT300
Máy đo điện trở đất 4 dây Extech GRT300

GiГЎ: 19,310,000 d

Máy đo điện trở đất Extech 382252
Máy đo điện trở đất Extech 382252

GiГЎ: 4,818,000 d

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-105/106
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-105/106

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-20
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-20

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-21
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-21

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-120
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-120

GiГЎ: LiГЄn hб

EM301
Apply for testing of the earth resistance for single equipment energized, not for earth grid; Measure ...

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy kiểm tra điện trở đất AR4105A

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo điện trở đất RCD(ElCB) AR5406 (10/20/30/200/300/500mA)

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn