Máy đo điện trở đất Hioki 3151

GiГЎ: 5,323,000 VNДђ

Sб lЖбЈng:

Máy đo điện trở đất Hioki 3151

Code: #Hioki 3151

Máy đo điện trở đất Hioki 3151 (10/100/1000Ω)

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Máy đo điện trở đất Hioki 3151

có các thông số kỹ thuật sau:

Điện trở đất : 10/100/1000Ω
Điện áp đất : 30V
Điện áp mạch mở : 50VAC max
Dòng điện đo : 15mA AC max
Tần số đo : 575 Hz/600Hz
Nguồn : R6P (AA) x 6
Kích thước : 164x119x88mm
Khối lượng : 800g
Phụ kiện : 9214- Phụ kiện nối (2), 9215 Cable đo, 9393 - Hộp đựng, HDSDBảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
Xuất xứ : Nhật Bản

Máy đo điện trở đất Hioki 3151

Basic specifications (accuracy guaranteed for 1 year)

Earthing resistance

10 Ω (0 to 11.5 Ω), 100 Ω (0 to 115 Ω), 1000 Ω (0 to 1150 Ω), Accuracy: ±2.5 % f.s
* when using 2-pole method, 100 Ω, 1000 Ω ranges only

Earth voltage

30 V (0 to 30 V), Accuracy: ±3.0 % f.s.

Operating method

AC potentiometer method

Functions

Switchable measurement method (2-pole, or 3-pole method), Switchable testing frequency (575 Hz, or 600 Hz), Auxiliary earthing (P/C pole) resistance check

Power requirements

R6P (AA) manganese batteries × 6 (Continuous use at least 350 operations), or LR6 (AA) alkaline batteries × 6 (Continuous use at least 1100 operations)
(under 30 seconds measurement, 30 seconds off operating time condition)

Dimensions, mass

164 mm (6.46 in) W × 119 mm (4.69 in) H × 88 mm (3.46 in) D, 800 g (28.2 oz)

Supplied accessories

AUXILIARY EARTHING RODS 9214 ×2, MEASURING CABLE 9215 (black 5 m (16.41 ft), yellow 10 m (32.81 ft), red 20 m (65.62 ft), one each, CABLE WINDER × 3), CARRYING CASE 9393 × 1, Hand strap × 1, R6P (AA) manganese batteries × 6

 

 

Sản phẩm liên quan
Máy đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106
Máy đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106 (2Ω-200kΩ)

GiГЎ: 27,680,000 d

Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω)

GiГЎ: 19,362,000 d

Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105AH, K4105AH
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105AH, K4105AH (20/200/2000Ω)

GiГЎ: 4,236,000 d

Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102AH
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102AH, K4102Ah (12/120/1200Ω)

GiГЎ: 4,061,000 d

Máy đo điện trở đất cột viễn thông Hioki 3143
Máy đo điện trở đất cột viễn thông Hioki 3143 (500 Ohm)

GiГЎ: 8,860,000 d

Ampe kìm đo điện trở đất Extech 382357
Ampe kìm đo điện trở đất Extech 382357 (có kiểm tra dòng dò)

GiГЎ: 26,275,000 d

Máy đo điện trở đất 4 dây Extech GRT300
Máy đo điện trở đất 4 dây Extech GRT300

GiГЎ: 19,310,000 d

Máy đo điện trở đất Extech 382252
Máy đo điện trở đất Extech 382252

GiГЎ: 4,818,000 d

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-200
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-200

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-105/106
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-105/106

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-20
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-20

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-21
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-21

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-120
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-120

GiГЎ: LiГЄn hб

EM301
Apply for testing of the earth resistance for single equipment energized, not for earth grid; Measure ...

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy kiểm tra điện trở đất AR4105A

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo điện trở đất RCD(ElCB) AR5406 (10/20/30/200/300/500mA)

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn