Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-105/106

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-105/106

Code: #Sonel MRU-105/106

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-105/106

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-105/106  có các thông số kỹ thuật sau:

- Hãng sản xuất: Sonel

- Model: MRU-105 / MRU-106

- Xuất xứ: Ba Lan

The MRU-105 and MRU-106 (for 60Hz) are portable meters for the earth resistance and earth resistivity measurement (Wenners method). The instruments can measure resistance using 2, 3, or 4 poles method. Measurements can be simplified using current clamps. The very high immunity for existing interference voltage AC + DC at which measurement is still performed: 24V (68V-p-p) but also measurement of existing interference voltage up to 40V is unique functionality of the meters. Moreover meters measure the resistance of the probes and calculate automatically the error coming from probe's resistances.
The meters MRU-105 and MRU-106 (for 60Hz) additionaly can be powered from Ni-MH batteries or standard C size, and the test results can be stored in the internal memory and transmited to PC via USB - cable.

MRU-105 Technical Specifications

Measurement of earthing resistance using a three- or four- pole technique:

- ability to perform measurements of multiple earthing system using three-pole 
technique without disconnecting earth system measured (with the application of clamps),
- supervision of the measurement conditions (eg. voltages, impact resistance measurement electrodes RH i RS and battery state/monitor)
- high immunity of interference voltage.

Measurement of ground resistivity (Wenner’s method):
- the earth resistivity measurement with the possibility to introduce the distance between electrodes, automatic calculation and displaying the resistivity.

Measurement of resistance using a two- or four-pole technique.

Built-in battery charger.

Memory for 300 measurement results with an ability to transfer the data to a PC.

Meter meets the requirements of the standard EN 61557.

Electric security:
- type of insulation: double, according to  EN 61010-1 and IEC 61557
- measurement category: CAT III 300V acc. to EN 61010-1
- protection class acc. to EN 60529: IP54

Other technical data:
- power supply: alkaline batteries LR14 (C) (5 pcs.) or Ni-MH battery package
- charger power supply: 100...250V, 50...60Hz
- display: LCD, 20mm high

Rated operational conditions:
- operating temperature:     0...+40°C
- maximum interference voltage AC + DC, at which the measurement is still performed: 24V (68Vp-p)
- test current for resistance value ≤ 100Ω: 225mA
- maximum measured voltage: 40V
- test current frequency: 128Hz

Measurement of earthing resistance:

measurement range in accordance with IEC61557-5: 0,12Ω...20kΩ

Range

Resolution

Accuracy

0,00...9,99Ω

0,01Ω

±(3% m.v. + 3 digits)

10,0...99,9Ω

0,1Ω

±(2% m.v. + 2 digits)

100...999Ω

1,00...9,99kΩ

0,01kΩ

10,0...20,0kΩ

0,1kΩ

Measurement of earthing resistance using clamps:

measurement range in accordance with IEC61557-5: 0,16Ω...20kΩ

Range

Resolution

Accuracy

0,00...9,99Ω

0,01Ω

±(8% m.v. + 3 digits)

10,0...99,9Ω

0,1Ω

±(8% m.v. + 2 digits)

100...999Ω

1,00...9,99kΩ

0,01kΩ

10,0...20,0kΩ

0,1kΩ

Measurement of ground resistivity:

Range

Resolution

Accuracy

0,00...9,99Ωm

0,01Ωm

±(3% m.v. + 3 digits)

10,0...99,9Ωm

0,1Ωm

±(2% m.v. + 2 digits)

100...999Ωm

1Ωm

1,00...9,99kΩm

10Ωm

10,0...99,9kΩm

100Ωm

100...999kΩm

1kΩm

 „m.v.”- measured value”

 

Sản phẩm liên quan
Máy đo điện trở đất Hioki 3151
Máy đo điện trở đất Hioki 3151 (10/100/1000Ω)

GiГЎ: 5,323,000 d

Máy đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106
Máy đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106 (2Ω-200kΩ)

GiГЎ: 27,680,000 d

Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω)

GiГЎ: 19,362,000 d

Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105AH, K4105AH
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105AH, K4105AH (20/200/2000Ω)

GiГЎ: 4,236,000 d

Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102AH
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102AH, K4102Ah (12/120/1200Ω)

GiГЎ: 4,061,000 d

Máy đo điện trở đất cột viễn thông Hioki 3143
Máy đo điện trở đất cột viễn thông Hioki 3143 (500 Ohm)

GiГЎ: 8,860,000 d

Ampe kìm đo điện trở đất Extech 382357
Ampe kìm đo điện trở đất Extech 382357 (có kiểm tra dòng dò)

GiГЎ: 26,275,000 d

Máy đo điện trở đất 4 dây Extech GRT300
Máy đo điện trở đất 4 dây Extech GRT300

GiГЎ: 19,310,000 d

Máy đo điện trở đất Extech 382252
Máy đo điện trở đất Extech 382252

GiГЎ: 4,818,000 d

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-200
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-200

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-20
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-20

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-21
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-21

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-120
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-120

GiГЎ: LiГЄn hб

EM301
Apply for testing of the earth resistance for single equipment energized, not for earth grid; Measure ...

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy kiểm tra điện trở đất AR4105A

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo điện trở đất RCD(ElCB) AR5406 (10/20/30/200/300/500mA)

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn