GiГЎ: LiГЄn hб |
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-120Code: #Sonel MRU-120
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-120
Tình trạng sản phẩm
|
GiГЎ: LiГЄn hб
GiГЎ: LiГЄn hб |
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-120Code: #Sonel MRU-120
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-120
Tình trạng sản phẩm
|
It allows to take the measurements of:
- earthing resistance using auxiliary electrodes,
- earthing resistance using auxiliary electrodes and clamp
(for measurements of multiple earthing)
- earthing resistance using double clamps (for measurement of earthing
when it is impossible to use auxiliary electrodes),
- ground resistivity (Wenner method),
- measurement of continuity of equipotential bondings and protective
conductors (meeting the requirements of IEC 60364-6-61:2000 section
6.12.2) with auto-zero function – with current 200mA.
Additionally:
- measurement of resistance of auxiliary electrodes R and R , S H
- measurement of interference voltage,
- measurement of interference frequency,
- measurement in the presence of interference voltage in the power network
with frequency 50Hz, 60Hz
- selection of maximum measuring voltage (25V and 50V)
- introducing the distance between the electrodes for the resistivity
in metres (m) or feet (ft)
- memory of 990 measurement results (10 banks of 99 cells each),
- calibration of clamp used,
- real time clock (RTC),
- data transmission to the computer (USB, wireless),
- indication of battery state.
Electric security:
- type of insulation double, according to EN 61010-1 and IEC 61557
- measurement category CAT IV 300V acc. to EN 61010-1
- protection class acc. to EN 60529 IP54
Rated operational conditions:
- operation temperature -10...+50°C
- storage temperature -20...+70°C
- humidity 20...80%
Other technical data:
- LCD display graphic, backlighted
- interface USB, wireless
- number of measurements carried out of set of batteries > 500
- warranty 36 months
Range |
Resolution |
Accuracy |
|
0...100V |
1V |
±(2% m.v + 3 digits) |
• singnalling overvoltage 24V or 40V rms
• measurement for DC and AC 45…65 Hz,
Measurement of continuity of equipotential bondings and protective
conductors (R ) measurement range to IEC61557-5: 0,24Ω...19,9kΩ cont
Range |
Resolution |
Accuracy |
|
0,00...19,99Ω |
0,01Ω |
±(2% m.v. + 2 digits) |
|
20,0...199,9Ω |
0,1Ω |
||
200...1999Ω |
1Ω |
||
2,0k...9,99kΩ |
0,01kΩ |
±(5% m.v. + 2 digits) |
|
10,0k...19,9kΩ |
0,1kΩ |
|
|
• voltage on open terminals: <24Vrms but >4Vrms,
measurement current: under short circuit >200mA,
• frequency of measurement current: 125 (for networks 50Hz)
or 150Hz (for networks 60Hz), possible choice of measurement frequency in menu,
auto-zero function measurement leads
Measurement of earthing resistance (method 3- and 4-pole)
measurement range to IEC61557-5: 0,30Ω...19,9kΩ
Range |
Resolution |
Accuracy |
|
0,00...19,99Ω |
0,01Ω |
±(2% m.v. + 2 digits) |
|
20,0...199,9Ω |
0,1Ω |
||
200...1999Ω |
1Ω |
||
2,0k...9,99kΩ |
0,01kΩ |
±(5% m.v. + 4 digits) |
|
10,0k...19,9kΩ |
0,1kΩ |
|
|
• measurement current: under short circuit >200mA,
• voltage on open terminals: selectable <25V AC or <50V AC,
• frequency of measurement current: 125 (for networks 50Hz)
or 150Hz (for 60Hz),
Measurement of resistance of auxiliary electrodes R H and RS
Range |
Resolution |
Accuracy |
0...999Ω |
1Ω |
±(5% (RS +RE +RH ) + 8 digits) |
,00k...9,99kΩ |
0,01kΩ |
|
0,0k...19,9kΩ |
0,1kΩ |
Measurement of multiple earthing resistance with using the clamp and auxiliary
electrodes (3p + clamp)
measurement range to IEC61557-5: 0,44Ω...1999Ω
Range |
Resolution |
Accuracy |
0,00...19,99Ω |
0,01Ω |
±(8% w.m. + 3 digits) |
20,0...199,9Ω |
0,1Ω |
|
200...1999Ω |
1Ω |
• voltage on open terminals: selectable <25V AC or <50V AC,
• measurement current: under short circuit > 200mA,
• frequency of measurement current: 125 (for networks 50Hz)
or 150Hz (for 60Hz),
Measurement of multiple earthing resistance with using double clamps
Range |
Resolution |
Accuracy |
|
0,00..19,99Ω |
0,01Ω |
±(10% m.v. + 3 digits) |
|
20,0...149,9Ω |
0,1Ω |
±(20% m.v. + 3 digits) |
|
• frequency of measurement current 125 (for networks 50Hz)
or 150Hz (for networks 60Hz)
Measurement of ground resistivity
Measurement method: Wenner, ρ=2πLRE
Range |
Resolution |
Accuracy |
|
0,0...199,9Ωm |
0,1Ωm |
depending on measurement |
|
200...1999Ωm |
1Ωm |
accuracy R with 4p method, E |
|
,00k...19,99kΩm |
0,01kΩm |
but not less than ±1 digit |
|
20,0k...99,9kΩm |
0,1kΩm |
|
|
100k...999kΩm |
1kΩm |
|
|
L – distance between probes: 1...50m
Khuyến mại
GiГЎ: LiГЄn hб
Sản phẩm bán chạy
Khách hàng
Quảng cáo
Thống kê truy cập
Online: 6
Đã truy cập: 6594964
Truy cập tuần: 50
Truy cập tháng: 50
Truy cập năm: 50
Hitech quốc tế |
Chính sách công ty |
Dành cho khách hàng |
Dành cho nhà cung cấp |
Địa Chỉ: Số nhà 2H4, Khối 8, tập thể Len Nhuộm, P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, TP.Hà Nội Hotline: 0984 20 46 46 Email: sale@thietbihitech.vn MST: 010 611 3719
|
VP GIAO DỊCH MIỀN BẮCBiệt Thự Sô 41BT4, Khu đô thị mới Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh trì, Hà Nội Hotline: 0984 20 46 46; 024 668 47 457 Email: sale@thietbihitech.vn MST: 010 611 3719 |
VP GIAO DỊCH MIỀN NAMẤp Mũi Lớn 1, Xã Tân An Hội, H.Củ Chi, TP.HCM Hotline: 0984 20 46 46 Email: sale@thietbihitech.vn MST: 010 611 3719 |
Tên đơn vị thụ hưởng: Công ty cổ phần thiết bị Hitech quốc tế
STK: 4271 0000 78 63 64, Ngân Hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam, BIDV Chi nhánh Quang Minh, Hà Nội
Bản quyền thuộc Cty CP thiết bị Hitech Quốc Tế (Copyright of Hitech International Equipment Joint Stock Company)