Máy Phay vạn năng
Model TC-2GA - Đài loan
Thông số kỹ thuật
Table size (Kích thước bàn) 325x1300mm
X-axis (Hành trình trục X) 1000mm
Y-axis (Hành trình trục Y) 390 mm
Z-axis (Hành trình trục Z) 450mm
"T-slots(Width x No.x Distance) (Độ rộng rãnh x khoảng cách)
18 x 3 x 63.5mm"
Longi.& Cross power feed (12 steps) (Tốc độ) 15~700mm/min
Longi& Cross rapid power feed (Dẫn tiến nhanh) 3000mm/min
Vertical rapid transverse (Di chuyển nhanh Đầu đứng)800mm/min
Vertical Main Spindle
Max. table load (Trọng lượng bàn) 400kgs
Spindle speed (16 steps) (Tốc độ dầu đứng) 75-3600rpm.
Nose taper (Độ côn) N.T.40
Quill travel (Hành trình nòng trục chính) 140mm
Quill diameter (Đường kính nòng) 100mm
"Vertical feed speeds per rev (3steps) (Tốc độ bước tiến đầu đứng)
0.035,0.07,0.14mm"
Vertical head swivel (Xoay đầu đứng) R&L,45 ° each
"Distance between spindle nose to table surface
(Khoảng cách trục chính tới bàn) 105~555mm"
Horizont Al Main Spindle
"Spindle center to colum surface (Khoảng cách giữa trục
chính tới thân máy) 135~670mm"
"Spindle center to table surface
(Khoảng cách trục chính tới mặt bàn) 0-520mm"
Nose taper (Độ côn) N.T.40
Spindle speed(9 steps) (Cấp tốc độ) 85~1300rpm.
Horizontal main spindle (Công suất động cơ trục ngang) 3.5kW
Vertical main spindle (Công suất động cơ trục đứng) 3HP(2.2kW)
Longi & Cross power feed (Công suất động cơ bước tiến) 1.5kW
Vertical rapid transverse (Công suất động cơ di chuyển đầu đứng)(0.75kW)
Coolant pump (Công suất động cơ bơm làm mát) 1/6(125W)
N.W. / G.W. (Trọng lượng) 2540 / 2850kgs
"Machine dimensions (LxWxH) (Kích thước)
1640 x 1900 x 2285mm"