STT |
Hình ảnh |
Tên sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
1 |
|
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO100 |
|
1,130,000 |
1,130,000 |
2 |
|
Automobile Electrical Control Suspension Frame System Training Sets |
|
0 |
0 |
3 |
|
Máy đo độ rung cầm tay STD-500 |
|
0 |
0 |
4 |
|
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5500, K5500 |
|
9,850,000 |
9,850,000 |
5 |
|
Máy so màu 752N |
|
0 |
0 |
6 |
|
Automobile Motive Power Steering System Training Sets |
|
0 |
0 |
7 |
|
Máy So Màu SpectroEye |
|
0 |
0 |
8 |
|
Máy đo độ rung Extech 407860 |
|
16,970,000 |
16,970,000 |
9 |
|
Máy cắt dây tia lửa điện |
|
0 |
0 |
10 |
|
Đồng hồ so chân gập Horex , 2710 |
|
3,164,000 |
3,164,000 |
11 |
|
the Great Wall hover high pressure common rail diesel engine training platform |
|
0 |
0 |
12 |
|
Máy khoan EDM |
|
0 |
0 |
13 |
|
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-891 |
|
8,055,000 |
8,055,000 |
14 |
|
Máy đo độ ẩm gỗ và môi trường EXTECH MO260-RK - Bộ KIT |
|
10,420,000 |
10,420,000 |
15 |
|
Engine type XK- FDJ- JPYX dissection operation table |
|
0 |
0 |
16 |
|
Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289 |
|
0 |
0 |
17 |
|
Máy đo độ rung VB 8202 |
|
15,100,000 |
15,100,000 |
18 |
|
Đồng hồ vạn năng Agilent U1253B |
|
9,640,000 |
9,640,000 |
19 |
|
Máy đo độ rung, gia tốc, tốc độ vòng quay PCE-VT 204 |
|
0 |
0 |
20 |
|
Máy phay trục đứng |
|
0 |
0 |
Tổng số tiền: |
74,329,000 |