Máy phay ngang
Model X6140 - Trung quốc
Thông số kỹ thuật
Table size (Kích thước bàn)1600x400 mm
T-slot ( width x No. x distance of T-slot) (Rãnh chữ T) 18 x 3 x 90
Max. load of Table (Tải trọng bàn) 800 kg
Max. swivel of table (Góc xoay của bàn) ±45º
Longitudinal travel of X (manual / auto) (Hành trình dọc X)900 / 880 mm
Cross travel of Y (manual / auto) (Hành trình đứng ngang Y) 315 / 300 mm
Vertical travel of Z (manual / auto) (Hành trình Đứng Z) 380 / 360 mm
Spindle taper (Độ côn trục chính )ISO 50
Spindle speed / step (Tốc độ trục chính/ cấp) 30-1500 / 18 rpm
Distance from horizontal spindle axis to table surface (Khoảng cách từ trục ngang đến bàn) 30-410 mm
Distance from horizontal spindle axis to arm bottom (Khoảng cách từ trục ngang cần ngang) 190 mm
Arm travel (Hành trình cần ngang)700 mm
Feed speed and step of X/Y (Longitudinal / cross) (Bước tiến ngang dọc/cấp ) 23.5-1180 / 18 mm/min
Feed speed and step of Z (Vertical) (Bước tiến trục Z) 8-394 / 18 mm/min
Rapid Traverse of X/Y (Longitudinal / cross) (Dẫn tiến nhanh) 2300 / 2300 mm/min
Rapid Traverse of Z (Vertical) (Dẫn tiến nhanh trục Z)770 mm/min
Main motor power (Công suất động cơ trục chính)11 kW
(X/Y/Z) Feed motor power (Công suất động cơ X/Y/Z) 3 kW
Coolant motor power (Công suất bơm) 0.125 kW
Package dimension (Kích thước đóng gói) 2400x2200x2250 mm
Overall dimension (Kích thước máy) 2556x2159x1800 mm
Net weight (Trọng lượng) 3850 kg
Đồng bộ thiết bị kèm theo