Máy tiện thường
	Model HL-860X2500G - Đài loan
	Thông số kỹ thuật
	Khả năng
	Chiều cao tâm: 430 mm
	Đường kính tiện lớn nhất trên băng máy: 860mm
	Đường kính tiện lớn nhất trên đài dao: 640 mm
	Đường kính tiện vượt cầu: 1140 mm
	Khoảng cách tâm: 3000 mm
	Hành trình ngang: 360 mm
	Hành trình bàn xe dao: 230 mm
	Độ rộng băng máy: 460 mm
	Trục chính
	Kiểu trục chính: A2-8
	Lỗ trục chính: 85 mm
	Số cấp tốc độ trục chính: 8 cấp/ opt 12 cấp
	Dải tốc độ trục chính:  28~780/ opt 15~1050(12step)
	Ụ động
	Hành trình lòng ụ động: 160 mm
	Đường kính ụ động: 75 mm
	Độ côn ụ động: MT5
	Tiện ren
	Số kiểu ren hệ anh : 36
	Dải ren hệ anh:  2-28 (TPI) 
	Số kiểu ren hệ mét: 65
	Dải ren hệ mét: 0.8 -14 mm
	Số kiểu ren DP: 36
	Dải ren DP: 4- 56 (D P)
	Số kiểu ren model: 22
	Dải bước ren modul: 0.5 - 7 mm
	Dải bước tiến
	Lượng tiến dao dọc: 0.05~0.7 mm 
	Lượng tiến dao ngang: 0.025~0.35 mm 
	Công suất động cơ
	Công suất động cơ chính: 10HPX4P(opt)
	Công suất động cơ bơm làm mát: 1/8HP
	Kích thước và trọng lượng 
	Kích thước máy: 4320x 1280 x 1650 mm
	Trọng lượng: 4470 kg