Máy tiện chính xác cao
	Model Major 1860- Đài loan 
	Khả năng máy
	Chiều cao tâm: 254 mm
	Đường kính tiện lớn nhất trên băng máy: 460mm
	Đường kính tiện lớn nhất trên đài dao: 290 mm
	Đường kính tiện vượt cầu: 710 mm
	Khoảng cách tâm: 1500 mm
	Hành trình ngang: 265 mm
	Hành trình bàn xe dao: 130 mm
	Độ rộng băng máy: 345mm
	Chiều dài băng máy: 2670 mm
	Trục chính
	Kiểu trục chính: camlock D1-8
	Lỗ trục chính: 80 mm
	Số tốc độ trục chính: 16
	Dải tốc độ trục chính: 20-1600 rpm
	Số bước truyền động vô cấp: 2
	Phạm vi vô cấp: 16-2000 rpm
	Bạc lót đầu trục chính: MT7
	Ụ động
	Hành trình ụ động: 180 mm
	Đường kính ụ động: 75mm
	Tiện ren
	Số kiểu ren hệ anh: 45
	Dải ren hệ anh: 2-72 (TPI) 
	Số kiểu ren hệ mét:  39
	Dải ren hệ mét: 0.2 -14 mm
	Số kiểu ren DP: 21
	Dải ren DP: 8- 44 (D P)
	Số kiểu ren model:  18
	Dải bước ren modul: 0.3 - 3.5 mm
	Dải bước tiến
	Lượng tiến dao dọc: 0.04 -1 mm 
	Lượng tiến dao ngang: 0.02 - 0.5 mm 
	Kích thước và trọng lượng 
	Kích thước máy: 2947 x 1100 x 1900 mm
	Trọng lượng: 2000 mm
	Đồng bộ thiết bị tiêu chuẩn đi kèm