Máy tiện gia công chi tiết nhỏ kiểu Swiss
	Model: SW20- Đài loan
	Thông số kỹ thuật
	Hệ điều khiển: FANUC Oi-TD
	Phạm vi làm việc
	Đường kính gia công lớn nhất: Ø 20 mm
	Chiều dài tiện lớn nhất: 207 mm
	O.D. tools (Đài dao đứng)
	Number of tools  (Số dao ) 6 
	Size (Kích thước dao) 12 mm
	I.D. tools (Đài dao ngang)
	Number of tools (Số dao) 4
	Sleeve Size (Kích thước bạc ) ER 16
	Max. drilling capacity (Khả năng khoan lớn nhất )Ø 10 mm
	Max. tapping capacity (Khả năng taro lớn nhất )M8 x P 1.25
	Side live tool (Đài dao cạnh)
	Number of tools (Số dao)  5 ~ 10
	Max. speed (Tốc độ quay) 8,000 rpm
	Servo motor output (Công suất động cơ ) 1.2 kW ( 1.63 HP 
	Sleeve size (Kích thước bạc kẹp) ER 16
	Max. drilling capacity (Khả năng khoan ) Ø 8 mm
	Max. tapping capacity (Khả năng taro) M6 x P1.0
	Max. end Mill capacity (Khả năng phay ngón lớn nhất ) Ø 10 mm
	Main spindle (Trục chính)
	Max. speed (Tốc độ )10,000 rpm
	"Spindle motor output( Cont./ 30 min. ) 2.2 / 3.7 kW
	(Công suất động cơ)"
	Axes rapids (Dẫn tiến nhanh) 24 m / min.
	Spindle height (Độ cao trục chính) 1,060 mm
	Coolant tank capacity (Dung tích bể dầu ) 150 L
	"Machine dimenions  (Kích thước máy) 2,385 x 1,250 x 1,730
	mm"
	Machine weight (Trọng lượng) 2,300 kg
	Sub-spindle (Trục phụ)
	Max. speed  (Tốc độ quay) 8,000 rpm
	"Sub-spindle motor output ( Công suất động cơ ) 1.5 / 2.2 kW
	( 2.0 / 3.0 HP )
	"
	Back working tooling (Đài dao trục phụ)
	Number of tools (Số dao) 4
	Max. speed (Tốc độ quay) 8,000 rpm
	Servo motor output (Công suất động cơ) 0.4 kW ( 0.54 HP )
	Drilling capacity ( Dead ) (Khả năng khoan ) Ø 8 mm
	Drilling capacity ( Live) (Khả năng khoan ) Ø 5 mm
	Tapping capacity ( Dead ) (Khả năng taro) M8 x P1.25
	Tapping capacity ( Live ) (Khả năng taro) M4 x P0.7
	Đồng bộ Thiết bị tiêu chuẩn kèm theo máy: