Thiết bị đo LCR Hioki 3532-50

Giá: Liên hệ

Số lượng:

Thiết bị đo LCR Hioki 3532-50

Code: #Hioki 3532-50

Thiết bị đo LCR Hioki 3532-50

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Thiết bị đo LCR Hioki 3532-50

Thông số đo :      |Z|,|Y|, θ, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Cp, Cs, Lp, Ls, D(tan δ), Q

Giải đo : 100 mΩ to 100 MΩ, 10 ranges (All parameters defined by |Z|)

Mức độ của trở kháng đo :  

|Z|, R, X: 10.00 mΩ to 200.00 MΩ

θ: -180.00° to +180.00°,

C: 0.3200 pF to 370.00 mF,

L: 16.000 nH to 750.00 kH,

D: 0.00001 to 9.99999,

Q: 0.01 to 999.99,

|Y|, G, B: 5.0000 nS to 99.999 S

Độ chính xác :      |Z|: ±0.08% rdg., θ: ±0.05°

Tần số nguồn :      42Hz to 5MHz (0.1Hz to 1kHz steps)

Cấp độ tín hiệu đo :

10mV to 5V rms (up to 1MHz),

50mV to 1V rms (1MHz to 5MHz),

(1mV rms steps) 10μA to 100mA rms (up to 1MHz),

50μA to 20mA rms (1MHz to 5MHz),

(10μA rms steps)

Trở kháng đầu ra : 50Ω

Hiện thị đo : LCD

Thời gian đo :     

Nhanh: 5ms, Bình thương : 21ms,

Chậm  1: 72ms, Chậm 2: 140 ms

Chưc năng : So sánh, I/O, GP-IB hay RS-232c

Nguồn :  100, 120, 220 or 240V AC ±10%, 50/60Hz, 50VA max.

Kích thước : 352mm W × 124mm H × 323mm D

Khối lượng :  6.5kg

Nguồn cung cấp : Đầu nguồn, Cầu chì

Bảo hành : 12 tháng

Hãng sản xuất : Hioki - Nhật

Xuất xứ : Nhật

Thiết bị đo LCR Hioki 3532-50

Basic specifications (Accuracy guaranteed for 6 months)

Measurement parameters

|Z|,|Y|, θ, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Cp, Cs, Lp, Ls, D(tan δ), Q

Measurement ranges

100 mΩ to 100 MΩ, 10 ranges (All parameters defined by |Z|)

Extent of Measurement Impedance

|Z|, R, X: 10.00 mΩ to 200.00 MΩ (depending on condition)
θ: -180.00° to +180.00°, C: 0.3200 pF to 370.00 mF, L: 16.000 nH to 750.00 kH, D:0.00001 to 9.99999, Q: 0.01 to 999.99, |Y|, G, B: 5.0000 nS to 99.999 S (Note: All measurement ranges except for |Z| are for reference only)

Basic accuracy

|Z|: ±0.08% rdg., θ: ±0.05°

Source frequency

42Hz to 5MHz (0.1Hz to 1kHz steps)

Measurement signal level

10mV to 5V rms (up to 1MHz), 50mV to 1V rms (1MHz to 5MHz), (1mV rms steps) 10μA to 100mA rms (up to 1MHz), 50μA to 20mA rms (1MHz to 5MHz), (10μA rms steps)

Output resistance

50Ω

Display

LCD with backlight display, 99999 (3, 4, or 5 digits unit setting possible)

Measurement times

FAST: 5ms, NORMAL: 21ms,
SLOW 1: 72ms, SLOW 2: 140 ms (typical values for displaying |Z|)

DC bias

Superimposed DC voltage, DC current to source signal (used with the optional DC bias unit and constant voltage or current source equipment)

Function

Comparator, External input/Output (EXT. I/O), GP-IB or RS-232C interface (option)
(Note: RS-232C interface required if used with the Printer 9442.)

Power consumption

Selectable 100, 120, 220 or 240V AC ±10%, 50/60Hz, 50VA max.

Dimensions, mass

352mm (13.86in) W × 124mm (4.88in) H × 323mm (12.72in) D, 6.5kg (229.3oz)

Supplied accessories

Power cord × 1, Spare fuse × 1

 

 

Sản phẩm liên quan
Máy đo LCR Extech LCR200
Máy đo LCR Extech LCR200 (100kHz)

Giá: 5,580,000 d

Hộp điện trở chuẩn Extech 380400
Hộp điện trở chuẩn Extech 380400 (1~11,111,110Ω/0.3W)

Giá: 2,360,000 d

Máy đo điện trở, tụ điện linh kiện dán Extech RC200
Máy đo điện trở, tụ điện linh kiện dán Extech RC200 (có tính năng đồng ...

Giá: 1,600,000 d

Máy đo điện trở, tụ điện linh kiện dán Extech RC100
Máy đo điện trở, tụ điện linh kiện dán Extech RC100

Giá: 1,500,000 d

Máy đo LRC HTI1920
Máy đo LRC HTI1920

Giá: Liên hệ

Thiết bị đo L, C, R Sonel MRP-201
Thiết bị đo L, C, R Sonel MRP-201

Giá: Liên hệ

Đo L C R

Giá: Liên hệ

100Hz ~ 200 kHz (21 typical test frequencies in all) 192*64 dot matrix LCD display Higher measurement ...

Giá: Liên hệ

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn