Máy mài dụng cụ vạn năng
Model M40 - Đài loan
Thông số kỹ thuật
Đường kính lớn nhất chi tiết trên con tu 250mm
Khoảng cách tâm 700mm
Độ côn đầu kẹp chính MT5
Số rãnh chữ T 1 +0.05mm
Kích thước bàn 135 x 940 mm
Tốc độ đá mài 2600, 3700, 6200 rpm
Công suất động cơ đá mài 1.5hp
Lượng di chuyển bàn làm việc 400mm
Lượng di chuyển ngang của bàn 250mm
Lượng di động ngang đầu mài khi mâm chia độ quay 1 vạch 0.01 mm
Lượng di động ngang đầu mài khi mâm chia độ quay 1 vòng 3 mm
Lượng di chuyển đứng của đầu đá mài 250mm
Lượng di động thẳng đứng đầu mài khi mâm chia độ quay 1 vạch 0.01 mm
Lượng di động thẳng đứng đầu mài khi mâm chia độ quay 1 vòng 3 mm
Góc xoay bàn 120°
Bảng chia độ cho độ côn 10°
Độ nghiêng của đầu mài 30°
Góc xoay lớn nhất của đầu mài 360°
Khoảng cách trục mài đến mặt bàn 50-300 mm
Khoảng cách từ trục mài đến rãnh chữ T 165-415 mm
Khoảng cách sàn 1550 x 1735mm
Net weight of machine(Trọng lượng máy)1160kg
Kích thước đóng gói 1460 x 1460 x 1510mm
Thiết bị đi kèm theo máy
Đầu kẹp vạn năng
Ụ động trái , Ụ động phải
Mũi sửa đá kim cương
Tấm chắn bảo vệ đá
Áo côn
Mũi chống tâm
Đá mài
Bộ dụng cụ
Bạc lắp đá mài
Dụng cụ tháo lắp đá
Tủ dụng cụ
Hệ thống làm mát
Hệ thống lọc bụi
Thiết bị mài tròn ngoài
Bộ mài dao phay
- đồ gá mài dao phay mặt
- đồ gá mài dao phay rãnh xoắn
- đồ gá mài dao phay hướng kính
Đầu phân độ
Colet cặp 6, 8, 10, 12, 16, 18, 20, 25 mm
Êtô, Bàn từ